50 metical Mozambique đến Agoras Tokens

Giá cả 50 metical Mozambique đến Agoras Tokens dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 06 03, 2024, Là 0.395049 AGRS.

Bao nhiêu 50 MZN trong AGRS?

06 03, 2024
50 MZN = 0.395049 AGRS
▲ 6.92 %
50 AGRS = 6,328 MZN
1 MZN = 0.00790098 AGRS

Lịch sử thay đổi giá 50 MZN trong AGRS

Thống kê chi phí 50 metical Mozambique trong Agoras Tokens

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.203928 AGRS
Tối đa 0.3655065 AGRS
Bình quân gia quyền 0.273563 AGRS
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.0760185 AGRS
Tối đa 0.3655065 AGRS
Bình quân gia quyền 0.19959113 AGRS
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.0760185 AGRS
Tối đa 6.249873 AGRS
Bình quân gia quyền 1.760394 AGRS

Thay đổi chi phí 50 MZN đến AGRS trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (05 05, 2024 — 06 03, 2024) giá bán 50 metical Mozambique chống lại Agoras Tokens thay đổi bởi 95.34% (0.202241 AGRS — 0.395049 AGRS)

Thay đổi chi phí 50 MZN đến AGRS trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 06, 2024 — 06 03, 2024) giá của 50 metical Mozambique chống lại Agoras Tokens thay đổi bởi 369.82% (0.084086 AGRS — 0.395049 AGRS)

Thay đổi chi phí 50 MZN đến AGRS trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (06 05, 2023 — 06 03, 2024) giá của 50 metical Mozambique chống lại Agoras Tokens thay đổi bởi -80.18% (1.993241 AGRS — 0.395049 AGRS)

Thay đổi chi phí 50 MZN đến AGRS trong toàn bộ thời gian

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 06 03, 2024) giá của 50 metical Mozambique chống lại Agoras Tokens thay đổi bởi -91.3% (4.542428 AGRS — 0.395049 AGRS)

Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 50 MZN trong AGRS

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 50 metical Mozambique (MZN) trong Agoras Tokens (AGRS) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 50 metical Mozambique (MZN) trong Agoras Tokens (AGRS) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:

Dự báo giá 50 metical Mozambique trong Agoras Tokens

Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử. 

  1. Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.

  2. Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.

  3. Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.

  4. Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.

Giá ước tính của 50 metical Mozambique trong Agoras Tokens trong 30 ngày tới*

04/06 0.37987072 AGRS ▼ -3.84 %
05/06 0.38899189 AGRS ▲ 2.4 %
06/06 0.39898435 AGRS ▲ 2.57 %
07/06 0.41692668 AGRS ▲ 4.5 %
08/06 0.43410102 AGRS ▲ 4.12 %
09/06 0.45278651 AGRS ▲ 4.3 %
10/06 0.47801891 AGRS ▲ 5.57 %
11/06 0.49727478 AGRS ▲ 4.03 %
12/06 0.53453415 AGRS ▲ 7.49 %
13/06 0.54832851 AGRS ▲ 2.58 %
14/06 0.52800055 AGRS ▼ -3.71 %
15/06 0.5028896 AGRS ▼ -4.76 %
16/06 0.49649664 AGRS ▼ -1.27 %
17/06 0.47320366 AGRS ▼ -4.69 %
18/06 0.49571193 AGRS ▲ 4.76 %
19/06 0.4461479 AGRS ▼ -10 %
20/06 0.42939508 AGRS ▼ -3.75 %
21/06 0.47052521 AGRS ▲ 9.58 %
22/06 0.45442977 AGRS ▼ -3.42 %
23/06 0.43746536 AGRS ▼ -3.73 %
24/06 0.44609865 AGRS ▲ 1.97 %
25/06 0.45186285 AGRS ▲ 1.29 %
26/06 0.49372419 AGRS ▲ 9.26 %
27/06 0.59590428 AGRS ▲ 20.7 %
28/06 0.6367169 AGRS ▲ 6.85 %
29/06 0.59827519 AGRS ▼ -6.04 %
30/06 0.65391732 AGRS ▲ 9.3 %
01/07 0.66936947 AGRS ▲ 2.36 %
02/07 0.69240389 AGRS ▲ 3.44 %
03/07 0.69619723 AGRS ▲ 0.55 %

* — Giá ước tính của 50 metical Mozambique trong Agoras Tokens được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 50 metical Mozambique trong Agoras Tokens trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Giá ước tính của 50 metical Mozambique trong Agoras Tokens trong 3 tháng tới*

10/06 — 16/06 0.3840548 AGRS ▼ -2.78 %
17/06 — 23/06 0.68237491 AGRS ▲ 77.68 %
24/06 — 30/06 0.75162126 AGRS ▲ 10.15 %
01/07 — 07/07 0.64752813 AGRS ▼ -13.85 %
08/07 — 14/07 0.82220971 AGRS ▲ 26.98 %
15/07 — 21/07 0.83607779 AGRS ▲ 1.69 %
22/07 — 28/07 0.86354107 AGRS ▲ 3.28 %
29/07 — 04/08 0.84905067 AGRS ▼ -1.68 %
05/08 — 11/08 1.12364 AGRS ▲ 32.34 %
12/08 — 18/08 0.95999217 AGRS ▼ -14.56 %
19/08 — 25/08 1.042266 AGRS ▲ 8.57 %
26/08 — 01/09 1.467737 AGRS ▲ 40.82 %

Giá ước tính của 50 metical Mozambique trong Agoras Tokens cho năm sau*

07/2024 0.38242835 AGRS ▼ -3.19 %
08/2024 0.4098264 AGRS ▲ 7.16 %
09/2024 0.65763103 AGRS ▲ 60.47 %
10/2024 0.39981822 AGRS ▼ -39.2 %
10/2024 -0.07791807 AGRS ▼ -119.49 %
11/2024 -0.05418408 AGRS ▼ -30.46 %
12/2024 -0.06050131 AGRS ▲ 11.66 %
01/2025 -0.0106499 AGRS ▼ -82.4 %
02/2025 -0.02181168 AGRS ▲ 104.81 %
03/2025 -0.02833987 AGRS ▲ 29.93 %
04/2025 -0.0467492 AGRS ▲ 64.96 %
05/2025 -0.04798948 AGRS ▲ 2.65 %

FAQ

Giá bao nhiêu 50 MZN trong AGRS hôm nay, 06 03, 2024?

Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 50 metical Mozambique đến Agoras Tokens Là - 0.395049 AGRS

Nó có giá bao nhiêu 50 MZN trong AGRS Ngày mai 2024.06.04?

Ngày mai 50 metical Mozambique đến Agoras Tokens sẽ có giá - 0 agrs

Nó có giá bao nhiêu 50 MZN trong AGRS trong tháng kế tiếp?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 50 metical Mozambique đến Agoras Tokens cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 50 MZN trong AGRS trong 3 tháng tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 50 metical Mozambique đến Agoras Tokens cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 50 MZN trong AGRS trong năm tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 50 metical Mozambique đến Agoras Tokens cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu