Tỷ giá hối đoái dinar Kuwait chống lại Metal
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dinar Kuwait tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về KWD/MTL
Lịch sử thay đổi trong KWD/MTL tỷ giá
KWD/MTL tỷ giá
05 22, 2024
1 KWD = 0.35021926 MTL
▲ 0.94 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dinar Kuwait/Metal, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dinar Kuwait chi phí trong Metal.
Dữ liệu về cặp tiền tệ KWD/MTL được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ KWD/MTL và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dinar Kuwait/Metal, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong KWD/MTL tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 23, 2024 — 05 22, 2024) các dinar Kuwait tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -12.71% (0.40123278 MTL — 0.35021926 MTL)
Thay đổi trong KWD/MTL tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 23, 2024 — 05 22, 2024) các dinar Kuwait tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi 56.26% (0.22413315 MTL — 0.35021926 MTL)
Thay đổi trong KWD/MTL tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 24, 2023 — 05 22, 2024) các dinar Kuwait tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -88.89% (3.152238 MTL — 0.35021926 MTL)
Thay đổi trong KWD/MTL tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 22, 2024) cáce dinar Kuwait tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -97.23% (12.6253 MTL — 0.35021926 MTL)
dinar Kuwait/Metal dự báo tỷ giá hối đoái
dinar Kuwait/Metal dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
23/05 | 0.35213074 MTL | ▲ 0.55 % |
24/05 | 0.34094532 MTL | ▼ -3.18 % |
25/05 | 0.3503988 MTL | ▲ 2.77 % |
26/05 | 0.33460079 MTL | ▼ -4.51 % |
27/05 | 0.3445123 MTL | ▲ 2.96 % |
28/05 | 0.34333655 MTL | ▼ -0.34 % |
29/05 | 0.35584169 MTL | ▲ 3.64 % |
30/05 | 0.36009302 MTL | ▲ 1.19 % |
31/05 | 0.3666449 MTL | ▲ 1.82 % |
01/06 | 0.3637703 MTL | ▼ -0.78 % |
02/06 | 0.35544316 MTL | ▼ -2.29 % |
03/06 | 0.34727262 MTL | ▼ -2.3 % |
04/06 | 0.34742448 MTL | ▲ 0.04 % |
05/06 | 0.347971 MTL | ▲ 0.16 % |
06/06 | 0.34860705 MTL | ▲ 0.18 % |
07/06 | 0.33569051 MTL | ▼ -3.71 % |
08/06 | 0.32097318 MTL | ▼ -4.38 % |
09/06 | 0.310903 MTL | ▼ -3.14 % |
10/06 | 0.31606113 MTL | ▲ 1.66 % |
11/06 | 0.32291892 MTL | ▲ 2.17 % |
12/06 | 0.32993595 MTL | ▲ 2.17 % |
13/06 | 0.33213547 MTL | ▲ 0.67 % |
14/06 | 0.30980237 MTL | ▼ -6.72 % |
15/06 | 0.30236645 MTL | ▼ -2.4 % |
16/06 | 0.29324948 MTL | ▼ -3.02 % |
17/06 | 0.29044689 MTL | ▼ -0.96 % |
18/06 | 0.30187598 MTL | ▲ 3.94 % |
19/06 | 0.30019583 MTL | ▼ -0.56 % |
20/06 | 0.28557521 MTL | ▼ -4.87 % |
21/06 | 0.17168568 MTL | ▼ -39.88 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dinar Kuwait/Metal cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
dinar Kuwait/Metal dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 0.35501397 MTL | ▲ 1.37 % |
03/06 — 09/06 | 0.41271937 MTL | ▲ 16.25 % |
10/06 — 16/06 | 0.43613175 MTL | ▲ 5.67 % |
17/06 — 23/06 | 0.43913154 MTL | ▲ 0.69 % |
24/06 — 30/06 | 0.46043526 MTL | ▲ 4.85 % |
01/07 — 07/07 | 0.5707776 MTL | ▲ 23.96 % |
08/07 — 14/07 | 0.52281407 MTL | ▼ -8.4 % |
15/07 — 21/07 | 0.54718326 MTL | ▲ 4.66 % |
22/07 — 28/07 | 0.5354975 MTL | ▼ -2.14 % |
29/07 — 04/08 | 0.52609925 MTL | ▼ -1.76 % |
05/08 — 11/08 | 0.48730447 MTL | ▼ -7.37 % |
12/08 — 18/08 | 0.20249463 MTL | ▼ -58.45 % |
dinar Kuwait/Metal dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.35391291 MTL | ▲ 1.05 % |
07/2024 | 0.32861245 MTL | ▼ -7.15 % |
08/2024 | 0.40150401 MTL | ▲ 22.18 % |
09/2024 | 0.32774842 MTL | ▼ -18.37 % |
10/2024 | 0.2834338 MTL | ▼ -13.52 % |
11/2024 | 0.08482971 MTL | ▼ -70.07 % |
12/2024 | 0.05741528 MTL | ▼ -32.32 % |
01/2025 | 0.06443092 MTL | ▲ 12.22 % |
02/2025 | 0.04951429 MTL | ▼ -23.15 % |
03/2025 | 0.05237363 MTL | ▲ 5.77 % |
04/2025 | 0.07236718 MTL | ▲ 38.17 % |
05/2025 | 0.02075552 MTL | ▼ -71.32 % |
dinar Kuwait/Metal thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.35021926 MTL |
Tối đa | 1.958732 MTL |
Bình quân gia quyền | 0.73488411 MTL |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.14171443 MTL |
Tối đa | 2.132424 MTL |
Bình quân gia quyền | 0.65397478 MTL |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.14171443 MTL |
Tối đa | 5.110162 MTL |
Bình quân gia quyền | 1.629739 MTL |
Chia sẻ một liên kết đến KWD/MTL tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dinar Kuwait (KWD) đến Metal (MTL) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dinar Kuwait (KWD) đến Metal (MTL) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: