200 dinar Kuwait đến Metal
Giá cả 200 dinar Kuwait đến Metal dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 06 03, 2024, Là 85.978 MTL.
Bao nhiêu 200 KWD trong MTL?
06 03, 2024
200 KWD = 85.978 MTL
▲ 4.35 %
200 MTL = 465.24 KWD
1 KWD = 0.42989005 MTL
Lịch sử thay đổi giá 200 KWD trong MTL
Thống kê chi phí 200 dinar Kuwait trong Metal
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 70.2566 MTL |
Tối đa | 388.48 MTL |
Bình quân gia quyền | 144.49 MTL |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 28.3429 MTL |
Tối đa | 426.48 MTL |
Bình quân gia quyền | 134.69 MTL |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 28.3429 MTL |
Tối đa | 1,022 MTL |
Bình quân gia quyền | 310.36 MTL |
Thay đổi chi phí 200 KWD đến MTL trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 05, 2024 — 06 03, 2024) giá bán 200 dinar Kuwait chống lại Metal thay đổi bởi 5.39% (81.5777 MTL — 85.978 MTL)
Thay đổi chi phí 200 KWD đến MTL trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 06, 2024 — 06 03, 2024) giá của 200 dinar Kuwait chống lại Metal thay đổi bởi 190.74% (29.5721 MTL — 85.978 MTL)
Thay đổi chi phí 200 KWD đến MTL trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 05, 2023 — 06 03, 2024) giá của 200 dinar Kuwait chống lại Metal thay đổi bởi -84.1% (540.8 MTL — 85.978 MTL)
Thay đổi chi phí 200 KWD đến MTL trong toàn bộ thời gian
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 06 03, 2024) giá của 200 dinar Kuwait chống lại Metal thay đổi bởi -96.6% (2,525 MTL — 85.978 MTL)
Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 200 KWD trong MTL
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 200 dinar Kuwait (KWD) trong Metal (MTL) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 200 dinar Kuwait (KWD) trong Metal (MTL) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:
Dự báo giá 200 dinar Kuwait trong Metal
Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử.
-
Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.
-
Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.
-
Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.
-
Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.
Giá ước tính của 200 dinar Kuwait trong Metal trong 30 ngày tới*
04/06 | 86.036 MTL | ▲ 0.07 % |
05/06 | 86.2162 MTL | ▲ 0.21 % |
06/06 | 86.3326 MTL | ▲ 0.14 % |
07/06 | 84.4824 MTL | ▼ -2.14 % |
08/06 | 82.3301 MTL | ▼ -2.55 % |
09/06 | 80.7051 MTL | ▼ -1.97 % |
10/06 | 82.11 MTL | ▲ 1.74 % |
11/06 | 84.0407 MTL | ▲ 2.35 % |
12/06 | 86.0584 MTL | ▲ 2.4 % |
13/06 | 86.3998 MTL | ▲ 0.4 % |
14/06 | 81.8391 MTL | ▼ -5.28 % |
15/06 | 80.4842 MTL | ▼ -1.66 % |
16/06 | 76.601 MTL | ▼ -4.82 % |
17/06 | 75.9229 MTL | ▼ -0.89 % |
18/06 | 79.2985 MTL | ▲ 4.45 % |
19/06 | 78.8626 MTL | ▼ -0.55 % |
20/06 | 76.71 MTL | ▼ -2.73 % |
21/06 | 76.7686 MTL | ▲ 0.08 % |
22/06 | 78.849 MTL | ▲ 2.71 % |
23/06 | 79.9806 MTL | ▲ 1.44 % |
24/06 | 78.4427 MTL | ▼ -1.92 % |
25/06 | 79.0499 MTL | ▲ 0.77 % |
26/06 | 78.888 MTL | ▼ -0.2 % |
27/06 | 79.3329 MTL | ▲ 0.56 % |
28/06 | 79.5854 MTL | ▲ 0.32 % |
29/06 | 78.2698 MTL | ▼ -1.65 % |
30/06 | 80.914 MTL | ▲ 3.38 % |
01/07 | 87.5207 MTL | ▲ 8.17 % |
02/07 | 88.0606 MTL | ▲ 0.62 % |
03/07 | 57.3399 MTL | ▼ -34.89 % |
* — Giá ước tính của 200 dinar Kuwait trong Metal được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 200 dinar Kuwait trong Metal trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Giá ước tính của 200 dinar Kuwait trong Metal trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 91.2677 MTL | ▲ 6.15 % |
17/06 — 23/06 | 99.6078 MTL | ▲ 9.14 % |
24/06 — 30/06 | 100.02 MTL | ▲ 0.42 % |
01/07 — 07/07 | 103.56 MTL | ▲ 3.53 % |
08/07 — 14/07 | 146.47 MTL | ▲ 41.44 % |
15/07 — 21/07 | 138.71 MTL | ▼ -5.3 % |
22/07 — 28/07 | 142.8 MTL | ▲ 2.95 % |
29/07 — 04/08 | 138.54 MTL | ▼ -2.98 % |
05/08 — 11/08 | 136.2 MTL | ▼ -1.69 % |
12/08 — 18/08 | 126.17 MTL | ▼ -7.36 % |
19/08 — 25/08 | 125.83 MTL | ▼ -0.27 % |
26/08 — 01/09 | 65.2431 MTL | ▼ -48.15 % |
Giá ước tính của 200 dinar Kuwait trong Metal cho năm sau*
07/2024 | 83.2393 MTL | ▼ -3.19 % |
08/2024 | 102.52 MTL | ▲ 23.16 % |
09/2024 | 87.9701 MTL | ▼ -14.19 % |
10/2024 | 69.7993 MTL | ▼ -20.66 % |
10/2024 | 21.4398 MTL | ▼ -69.28 % |
11/2024 | 14.5416 MTL | ▼ -32.17 % |
12/2024 | 16.3667 MTL | ▲ 12.55 % |
01/2025 | 10.4351 MTL | ▼ -36.24 % |
02/2025 | 10.9049 MTL | ▲ 4.5 % |
03/2025 | 16.2421 MTL | ▲ 48.94 % |
04/2025 | 15.2317 MTL | ▼ -6.22 % |
05/2025 | 9.328601 MTL | ▼ -38.76 % |
Phổ biến số lượng trao đổi KWD/MTL
FAQ
Giá bao nhiêu 200 KWD trong MTL hôm nay, 06 03, 2024?
Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 200 dinar Kuwait đến Metal Là - 85.978 MTL
Nó có giá bao nhiêu 200 KWD trong MTL Ngày mai 2024.06.04?
Ngày mai 200 dinar Kuwait đến Metal sẽ có giá - 86 mtl
Nó có giá bao nhiêu 200 KWD trong MTL trong tháng kế tiếp?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 200 dinar Kuwait đến Metal cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 200 KWD trong MTL trong 3 tháng tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 200 dinar Kuwait đến Metal cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 200 KWD trong MTL trong năm tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 200 dinar Kuwait đến Metal cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.