1 dinar Kuwait đến Metal

Giá cả 1 dinar Kuwait đến Metal dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 06 03, 2024, Là 0.42989005 MTL.

Bao nhiêu 1 KWD trong MTL?

06 03, 2024
1 KWD = 0.42989005 MTL
▲ 4.35 %
1 MTL = 2.33 KWD
1 KWD = 0.42989005 MTL

Lịch sử thay đổi giá 1 KWD trong MTL

Thống kê chi phí 1 dinar Kuwait trong Metal

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.35128289 MTL
Tối đa 1.942395 MTL
Bình quân gia quyền 0.72246159 MTL
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.14171443 MTL
Tối đa 2.132424 MTL
Bình quân gia quyền 0.67347356 MTL
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.14171443 MTL
Tối đa 5.110162 MTL
Bình quân gia quyền 1.551821 MTL

Thay đổi chi phí 1 KWD đến MTL trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (05 05, 2024 — 06 03, 2024) giá bán 1 dinar Kuwait chống lại Metal thay đổi bởi 5.39% (0.4078886 MTL — 0.42989005 MTL)

Thay đổi chi phí 1 KWD đến MTL trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 06, 2024 — 06 03, 2024) giá của 1 dinar Kuwait chống lại Metal thay đổi bởi 190.74% (0.14786071 MTL — 0.42989005 MTL)

Thay đổi chi phí 1 KWD đến MTL trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (06 05, 2023 — 06 03, 2024) giá của 1 dinar Kuwait chống lại Metal thay đổi bởi -84.1% (2.704003 MTL — 0.42989005 MTL)

Thay đổi chi phí 1 KWD đến MTL trong toàn bộ thời gian

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 06 03, 2024) giá của 1 dinar Kuwait chống lại Metal thay đổi bởi -96.6% (12.6253 MTL — 0.42989005 MTL)

Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1 KWD trong MTL

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1 dinar Kuwait (KWD) trong Metal (MTL) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1 dinar Kuwait (KWD) trong Metal (MTL) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:

Dự báo giá 1 dinar Kuwait trong Metal

Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử. 

  1. Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.

  2. Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.

  3. Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.

  4. Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.

Giá ước tính của 1 dinar Kuwait trong Metal trong 30 ngày tới*

04/06 0.43018021 MTL ▲ 0.07 %
05/06 0.43108082 MTL ▲ 0.21 %
06/06 0.431663 MTL ▲ 0.14 %
07/06 0.4224118 MTL ▼ -2.14 %
08/06 0.41165071 MTL ▼ -2.55 %
09/06 0.40352552 MTL ▼ -1.97 %
10/06 0.41055024 MTL ▲ 1.74 %
11/06 0.4202037 MTL ▲ 2.35 %
12/06 0.43029202 MTL ▲ 2.4 %
13/06 0.43199876 MTL ▲ 0.4 %
14/06 0.40919525 MTL ▼ -5.28 %
15/06 0.40242106 MTL ▼ -1.66 %
16/06 0.3830049 MTL ▼ -4.82 %
17/06 0.37961468 MTL ▼ -0.89 %
18/06 0.39649241 MTL ▲ 4.45 %
19/06 0.39431317 MTL ▼ -0.55 %
20/06 0.38354994 MTL ▼ -2.73 %
21/06 0.38384286 MTL ▲ 0.08 %
22/06 0.39424524 MTL ▲ 2.71 %
23/06 0.39990319 MTL ▲ 1.44 %
24/06 0.39221341 MTL ▼ -1.92 %
25/06 0.39524968 MTL ▲ 0.77 %
26/06 0.39444006 MTL ▼ -0.2 %
27/06 0.39666441 MTL ▲ 0.56 %
28/06 0.39792719 MTL ▲ 0.32 %
29/06 0.39134881 MTL ▼ -1.65 %
30/06 0.40456993 MTL ▲ 3.38 %
01/07 0.43760369 MTL ▲ 8.17 %
02/07 0.44030293 MTL ▲ 0.62 %
03/07 0.28669932 MTL ▼ -34.89 %

* — Giá ước tính của 1 dinar Kuwait trong Metal được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 1 dinar Kuwait trong Metal trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Giá ước tính của 1 dinar Kuwait trong Metal trong 3 tháng tới*

10/06 — 16/06 0.4563383 MTL ▲ 6.15 %
17/06 — 23/06 0.49803899 MTL ▲ 9.14 %
24/06 — 30/06 0.50011023 MTL ▲ 0.42 %
01/07 — 07/07 0.51778576 MTL ▲ 3.53 %
08/07 — 14/07 0.73235018 MTL ▲ 41.44 %
15/07 — 21/07 0.69354287 MTL ▼ -5.3 %
22/07 — 28/07 0.71400504 MTL ▲ 2.95 %
29/07 — 04/08 0.69269346 MTL ▼ -2.98 %
05/08 — 11/08 0.68098462 MTL ▼ -1.69 %
12/08 — 18/08 0.63085869 MTL ▼ -7.36 %
19/08 — 25/08 0.62916985 MTL ▼ -0.27 %
26/08 — 01/09 0.32621547 MTL ▼ -48.15 %

Giá ước tính của 1 dinar Kuwait trong Metal cho năm sau*

07/2024 0.41619642 MTL ▼ -3.19 %
08/2024 0.51260519 MTL ▲ 23.16 %
09/2024 0.43985051 MTL ▼ -14.19 %
10/2024 0.34899654 MTL ▼ -20.66 %
10/2024 0.10719881 MTL ▼ -69.28 %
11/2024 0.07270795 MTL ▼ -32.17 %
12/2024 0.08183345 MTL ▲ 12.55 %
01/2025 0.05217546 MTL ▼ -36.24 %
02/2025 0.05452447 MTL ▲ 4.5 %
03/2025 0.08121066 MTL ▲ 48.94 %
04/2025 0.07615863 MTL ▼ -6.22 %
05/2025 0.04664301 MTL ▼ -38.76 %

FAQ

Giá bao nhiêu 1 KWD trong MTL hôm nay, 06 03, 2024?

Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 1 dinar Kuwait đến Metal Là - 0.42989005 MTL

Nó có giá bao nhiêu 1 KWD trong MTL Ngày mai 2024.06.04?

Ngày mai 1 dinar Kuwait đến Metal sẽ có giá - 0 mtl

Nó có giá bao nhiêu 1 KWD trong MTL trong tháng kế tiếp?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1 dinar Kuwait đến Metal cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 1 KWD trong MTL trong 3 tháng tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1 dinar Kuwait đến Metal cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 1 KWD trong MTL trong năm tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1 dinar Kuwait đến Metal cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu