Tỷ giá hối đoái rial Yemen chống lại Ubiq

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về rial Yemen tỷ giá hối đoái so với Ubiq tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về YER/UBQ

Lịch sử thay đổi trong YER/UBQ tỷ giá

YER/UBQ tỷ giá

12 04, 2023
1 YER = 0.15551159 UBQ
▼ -59.24 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ rial Yemen/Ubiq, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 rial Yemen chi phí trong Ubiq.

Dữ liệu về cặp tiền tệ YER/UBQ được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ YER/UBQ và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái rial Yemen/Ubiq, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong YER/UBQ tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (11 05, 2023 — 12 04, 2023) các rial Yemen tỷ giá hối đoái so với Ubiq tiền tệ thay đổi bởi -56.05% (0.35382294 UBQ — 0.15551159 UBQ)

Thay đổi trong YER/UBQ tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (09 06, 2023 — 12 04, 2023) các rial Yemen tỷ giá hối đoái so với Ubiq tiền tệ thay đổi bởi -50.38% (0.31339334 UBQ — 0.15551159 UBQ)

Thay đổi trong YER/UBQ tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (12 05, 2022 — 12 04, 2023) các rial Yemen tỷ giá hối đoái so với Ubiq tiền tệ thay đổi bởi 28.69% (0.12084077 UBQ — 0.15551159 UBQ)

Thay đổi trong YER/UBQ tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 12 04, 2023) cáce rial Yemen tỷ giá hối đoái so với Ubiq tiền tệ thay đổi bởi 164.06% (0.05889144 UBQ — 0.15551159 UBQ)

rial Yemen/Ubiq dự báo tỷ giá hối đoái

rial Yemen/Ubiq dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

22/05 0.15375775 UBQ ▼ -1.13 %
23/05 0.15412509 UBQ ▲ 0.24 %
24/05 0.15828047 UBQ ▲ 2.7 %
25/05 0.20673945 UBQ ▲ 30.62 %
26/05 0.1871994 UBQ ▼ -9.45 %
27/05 0.19356774 UBQ ▲ 3.4 %
28/05 0.19513584 UBQ ▲ 0.81 %
29/05 0.17919597 UBQ ▼ -8.17 %
30/05 0.17455586 UBQ ▼ -2.59 %
31/05 0.18017214 UBQ ▲ 3.22 %
01/06 0.17797794 UBQ ▼ -1.22 %
02/06 0.21400635 UBQ ▲ 20.24 %
03/06 0.22822336 UBQ ▲ 6.64 %
04/06 0.19636873 UBQ ▼ -13.96 %
05/06 0.20850015 UBQ ▲ 6.18 %
06/06 0.21813992 UBQ ▲ 4.62 %
07/06 0.21983906 UBQ ▲ 0.78 %
08/06 0.2168844 UBQ ▼ -1.34 %
09/06 0.22200504 UBQ ▲ 2.36 %
10/06 0.22979425 UBQ ▲ 3.51 %
11/06 0.23969123 UBQ ▲ 4.31 %
12/06 0.23185948 UBQ ▼ -3.27 %
13/06 0.23070541 UBQ ▼ -0.5 %
14/06 0.22866142 UBQ ▼ -0.89 %
15/06 0.23195406 UBQ ▲ 1.44 %
16/06 0.27545713 UBQ ▲ 18.76 %
17/06 0.41185842 UBQ ▲ 49.52 %
18/06 0.23622854 UBQ ▼ -42.64 %
19/06 0.24319369 UBQ ▲ 2.95 %
20/06 0.05058559 UBQ ▼ -79.2 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của rial Yemen/Ubiq cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

rial Yemen/Ubiq dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 0.20520964 UBQ ▲ 31.96 %
03/06 — 09/06 0.23601341 UBQ ▲ 15.01 %
10/06 — 16/06 0.19631733 UBQ ▼ -16.82 %
17/06 — 23/06 0.21158398 UBQ ▲ 7.78 %
24/06 — 30/06 0.209738 UBQ ▼ -0.87 %
01/07 — 07/07 0.19685309 UBQ ▼ -6.14 %
08/07 — 14/07 0.22013036 UBQ ▲ 11.82 %
15/07 — 21/07 0.25624704 UBQ ▲ 16.41 %
22/07 — 28/07 0.23560915 UBQ ▼ -8.05 %
29/07 — 04/08 0.3077345 UBQ ▲ 30.61 %
05/08 — 11/08 0.28702105 UBQ ▼ -6.73 %
12/08 — 18/08 0.09203996 UBQ ▼ -67.93 %

rial Yemen/Ubiq dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.15262742 UBQ ▼ -1.85 %
07/2024 0.21548073 UBQ ▲ 41.18 %
08/2024 0.25047489 UBQ ▲ 16.24 %
09/2024 0.26254622 UBQ ▲ 4.82 %
10/2024 0.27137675 UBQ ▲ 3.36 %
11/2024 0.26482491 UBQ ▼ -2.41 %
12/2024 0.44731294 UBQ ▲ 68.91 %
01/2025 0.70545814 UBQ ▲ 57.71 %
02/2025 0.55548048 UBQ ▼ -21.26 %
03/2025 0.6048747 UBQ ▲ 8.89 %
04/2025 0.79218497 UBQ ▲ 30.97 %
05/2025 0.41600996 UBQ ▼ -47.49 %

rial Yemen/Ubiq thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.15504131 UBQ
Tối đa 0.69726064 UBQ
Bình quân gia quyền 0.41981928 UBQ
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.15504131 UBQ
Tối đa 0.69726064 UBQ
Bình quân gia quyền 0.36645272 UBQ
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.08192016 UBQ
Tối đa 0.69726064 UBQ
Bình quân gia quyền 0.20626971 UBQ

Chia sẻ một liên kết đến YER/UBQ tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến rial Yemen (YER) đến Ubiq (UBQ) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến rial Yemen (YER) đến Ubiq (UBQ) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu