Tỷ giá hối đoái vàng chống lại tögrög Mông Cổ
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về vàng tỷ giá hối đoái so với tögrög Mông Cổ tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XAU/MNT
Lịch sử thay đổi trong XAU/MNT tỷ giá
XAU/MNT tỷ giá
06 03, 2024
1 XAU = 2,204 MNT
▲ 0.48 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ vàng/tögrög Mông Cổ, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 vàng chi phí trong tögrög Mông Cổ.
Dữ liệu về cặp tiền tệ XAU/MNT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XAU/MNT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái vàng/tögrög Mông Cổ, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong XAU/MNT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 05, 2024 — 06 03, 2024) các vàng tỷ giá hối đoái so với tögrög Mông Cổ tiền tệ thay đổi bởi 8.43% (2,033 MNT — 2,204 MNT)
Thay đổi trong XAU/MNT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 06, 2024 — 06 03, 2024) các vàng tỷ giá hối đoái so với tögrög Mông Cổ tiền tệ thay đổi bởi 6.57% (2,068 MNT — 2,204 MNT)
Thay đổi trong XAU/MNT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 05, 2023 — 06 03, 2024) các vàng tỷ giá hối đoái so với tögrög Mông Cổ tiền tệ thay đổi bởi -99.96% (6,270,966 MNT — 2,204 MNT)
Thay đổi trong XAU/MNT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 06 03, 2024) cáce vàng tỷ giá hối đoái so với tögrög Mông Cổ tiền tệ thay đổi bởi 370.3% (468.65 MNT — 2,204 MNT)
vàng/tögrög Mông Cổ dự báo tỷ giá hối đoái
vàng/tögrög Mông Cổ dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
04/06 | 2,204 MNT | ▼ -0 % |
05/06 | 2,221 MNT | ▲ 0.77 % |
06/06 | 2,221 MNT | ▲ 0 % |
07/06 | 2,217 MNT | ▼ -0.17 % |
08/06 | 2,225 MNT | ▲ 0.34 % |
09/06 | 2,249 MNT | ▲ 1.09 % |
10/06 | 2,249 MNT | ▲ 0 % |
11/06 | 2,249 MNT | ▲ 0 % |
12/06 | 2,219 MNT | ▼ -1.34 % |
13/06 | 2,227 MNT | ▲ 0.35 % |
14/06 | 2,227 MNT | ▲ 0 % |
15/06 | 2,237 MNT | ▲ 0.47 % |
16/06 | 2,244 MNT | ▲ 0.31 % |
17/06 | 2,272 MNT | ▲ 1.25 % |
18/06 | 2,272 MNT | ▲ 0 % |
19/06 | 2,284 MNT | ▲ 0.55 % |
20/06 | 2,284 MNT | ▼ -0 % |
21/06 | 2,258 MNT | ▼ -1.15 % |
22/06 | 2,239 MNT | ▼ -0.86 % |
23/06 | 2,215 MNT | ▼ -1.05 % |
24/06 | 2,215 MNT | ▼ -0 % |
25/06 | 2,215 MNT | ▼ -0 % |
26/06 | 2,224 MNT | ▲ 0.38 % |
27/06 | 2,224 MNT | ▲ 0 % |
28/06 | 2,228 MNT | ▲ 0.2 % |
29/06 | 2,218 MNT | ▼ -0.44 % |
30/06 | 2,209 MNT | ▼ -0.43 % |
01/07 | 2,209 MNT | ▼ -0 % |
02/07 | 2,209 MNT | ▲ 0 % |
03/07 | 602.43 MNT | ▼ -72.73 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của vàng/tögrög Mông Cổ cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
vàng/tögrög Mông Cổ dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 2,201 MNT | ▼ -0.14 % |
17/06 — 23/06 | 2,240 MNT | ▲ 1.8 % |
24/06 — 30/06 | 2,309 MNT | ▲ 3.04 % |
01/07 — 07/07 | 2,388 MNT | ▲ 3.43 % |
08/07 — 14/07 | 2,535 MNT | ▲ 6.17 % |
15/07 — 21/07 | 2,511 MNT | ▼ -0.95 % |
22/07 — 28/07 | 2,502 MNT | ▼ -0.34 % |
29/07 — 04/08 | 2,466 MNT | ▼ -1.47 % |
05/08 — 11/08 | 2,478 MNT | ▲ 0.49 % |
12/08 — 18/08 | 2,544 MNT | ▲ 2.69 % |
19/08 — 25/08 | 2,477 MNT | ▼ -2.66 % |
26/08 — 01/09 | -398.25 MNT | ▼ -116.08 % |
vàng/tögrög Mông Cổ dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 2,166 MNT | ▼ -1.71 % |
08/2024 | 2,225 MNT | ▲ 2.73 % |
09/2024 | 2,158 MNT | ▼ -3.02 % |
10/2024 | 2,344 MNT | ▲ 8.62 % |
10/2024 | 2,330 MNT | ▼ -0.62 % |
11/2024 | 2,292 MNT | ▼ -1.6 % |
12/2024 | 2,328 MNT | ▲ 1.57 % |
01/2025 | 2,312 MNT | ▼ -0.71 % |
02/2025 | 2,478 MNT | ▲ 7.19 % |
03/2025 | 2,656 MNT | ▲ 7.2 % |
04/2025 | 2,656 MNT | ▼ -0.01 % |
05/2025 | 499.73 MNT | ▼ -81.19 % |
vàng/tögrög Mông Cổ thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 7,371,797 MNT |
Tối đa | 2,271 MNT |
Bình quân gia quyền | 1,874,035 MNT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 6,650,343 MNT |
Tối đa | 2,401 MNT |
Bình quân gia quyền | 1,817,752 MNT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 5,982,675 MNT |
Tối đa | 6,395,789 MNT |
Bình quân gia quyền | 2,272,564 MNT |
Chia sẻ một liên kết đến XAU/MNT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến vàng (XAU) đến tögrög Mông Cổ (MNT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến vàng (XAU) đến tögrög Mông Cổ (MNT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: