Tỷ giá hối đoái riel Campuchia chống lại NULS
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về riel Campuchia tỷ giá hối đoái so với NULS tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về KHR/NULS
Lịch sử thay đổi trong KHR/NULS tỷ giá
KHR/NULS tỷ giá
05 21, 2024
1 KHR = 0.00037994 NULS
▲ 0.72 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ riel Campuchia/NULS, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 riel Campuchia chi phí trong NULS.
Dữ liệu về cặp tiền tệ KHR/NULS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ KHR/NULS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái riel Campuchia/NULS, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong KHR/NULS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các riel Campuchia tỷ giá hối đoái so với NULS tiền tệ thay đổi bởi 3.84% (0.00036588 NULS — 0.00037994 NULS)
Thay đổi trong KHR/NULS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các riel Campuchia tỷ giá hối đoái so với NULS tiền tệ thay đổi bởi -59.21% (0.0009314 NULS — 0.00037994 NULS)
Thay đổi trong KHR/NULS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các riel Campuchia tỷ giá hối đoái so với NULS tiền tệ thay đổi bởi -66.59% (0.00113734 NULS — 0.00037994 NULS)
Thay đổi trong KHR/NULS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce riel Campuchia tỷ giá hối đoái so với NULS tiền tệ thay đổi bởi -71.54% (0.00133498 NULS — 0.00037994 NULS)
riel Campuchia/NULS dự báo tỷ giá hối đoái
riel Campuchia/NULS dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 0.00038071 NULS | ▲ 0.2 % |
23/05 | 0.00038485 NULS | ▲ 1.09 % |
24/05 | 0.00037814 NULS | ▼ -1.74 % |
25/05 | 0.00036209 NULS | ▼ -4.25 % |
26/05 | 0.0003757 NULS | ▲ 3.76 % |
27/05 | 0.00038568 NULS | ▲ 2.66 % |
28/05 | 0.00039938 NULS | ▲ 3.55 % |
29/05 | 0.00041818 NULS | ▲ 4.71 % |
30/05 | 0.00043922 NULS | ▲ 5.03 % |
31/05 | 0.00046729 NULS | ▲ 6.39 % |
01/06 | 0.00046513 NULS | ▼ -0.46 % |
02/06 | 0.00044892 NULS | ▼ -3.49 % |
03/06 | 0.00042275 NULS | ▼ -5.83 % |
04/06 | 0.00040938 NULS | ▼ -3.16 % |
05/06 | 0.00040944 NULS | ▲ 0.02 % |
06/06 | 0.00040429 NULS | ▼ -1.26 % |
07/06 | 0.00039253 NULS | ▼ -2.91 % |
08/06 | 0.00040338 NULS | ▲ 2.76 % |
09/06 | 0.00040616 NULS | ▲ 0.69 % |
10/06 | 0.00041213 NULS | ▲ 1.47 % |
11/06 | 0.0004158 NULS | ▲ 0.89 % |
12/06 | 0.00043071 NULS | ▲ 3.59 % |
13/06 | 0.00045078 NULS | ▲ 4.66 % |
14/06 | 0.00044766 NULS | ▼ -0.69 % |
15/06 | 0.00043326 NULS | ▼ -3.22 % |
16/06 | 0.00042785 NULS | ▼ -1.25 % |
17/06 | 0.00042026 NULS | ▼ -1.77 % |
18/06 | 0.00042563 NULS | ▲ 1.28 % |
19/06 | 0.00042096 NULS | ▼ -1.1 % |
20/06 | 0.00040876 NULS | ▼ -2.9 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của riel Campuchia/NULS cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
riel Campuchia/NULS dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 0.00037372 NULS | ▼ -1.64 % |
03/06 — 09/06 | 0.00029713 NULS | ▼ -20.49 % |
10/06 — 16/06 | 0.0001229 NULS | ▼ -58.64 % |
17/06 — 23/06 | 0.00012803 NULS | ▲ 4.17 % |
24/06 — 30/06 | 0.00012462 NULS | ▼ -2.66 % |
01/07 — 07/07 | 0.00016341 NULS | ▲ 31.13 % |
08/07 — 14/07 | 0.00015933 NULS | ▼ -2.5 % |
15/07 — 21/07 | 0.00017597 NULS | ▲ 10.44 % |
22/07 — 28/07 | 0.00016779 NULS | ▼ -4.65 % |
29/07 — 04/08 | 0.00018001 NULS | ▲ 7.29 % |
05/08 — 11/08 | 0.00017477 NULS | ▼ -2.91 % |
12/08 — 18/08 | 0.00017034 NULS | ▼ -2.53 % |
riel Campuchia/NULS dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.00037712 NULS | ▼ -0.74 % |
07/2024 | 0.00039455 NULS | ▲ 4.62 % |
08/2024 | 0.00046253 NULS | ▲ 17.23 % |
09/2024 | 0.00043843 NULS | ▼ -5.21 % |
10/2024 | 0.0004221 NULS | ▼ -3.72 % |
11/2024 | 0.00034317 NULS | ▼ -18.7 % |
12/2024 | 0.00028057 NULS | ▼ -18.24 % |
01/2025 | 0.00034889 NULS | ▲ 24.35 % |
02/2025 | 0.00023386 NULS | ▼ -32.97 % |
03/2025 | 0.00008115 NULS | ▼ -65.3 % |
04/2025 | 0.00012051 NULS | ▲ 48.49 % |
05/2025 | 0.00010802 NULS | ▼ -10.36 % |
riel Campuchia/NULS thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.00035894 NULS |
Tối đa | 0.00043591 NULS |
Bình quân gia quyền | 0.00039073 NULS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.00028838 NULS |
Tối đa | 0.00091321 NULS |
Bình quân gia quyền | 0.00048419 NULS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.00028838 NULS |
Tối đa | 0.00141522 NULS |
Bình quân gia quyền | 0.00099605 NULS |
Chia sẻ một liên kết đến KHR/NULS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến riel Campuchia (KHR) đến NULS (NULS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến riel Campuchia (KHR) đến NULS (NULS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: