100 riel Campuchia đến NULS

Giá cả 100 riel Campuchia đến NULS dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 06 03, 2024, Là 0.039907 NULS.

Bao nhiêu 100 KHR trong NULS?

06 03, 2024
100 KHR = 0.039907 NULS
▼ -3.34 %
100 NULS = 250,583 KHR
1 KHR = 0.00039907 NULS

Lịch sử thay đổi giá 100 KHR trong NULS

Thống kê chi phí 100 riel Campuchia trong NULS

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.03805 NULS
Tối đa 0.040946 NULS
Bình quân gia quyền 0.03953793 NULS
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.028838 NULS
Tối đa 0.078675 NULS
Bình quân gia quyền 0.04190929 NULS
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.028838 NULS
Tối đa 0.141522 NULS
Bình quân gia quyền 0.09714256 NULS

Thay đổi chi phí 100 KHR đến NULS trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (05 05, 2024 — 06 03, 2024) giá bán 100 riel Campuchia chống lại NULS thay đổi bởi 2.83% (0.03881 NULS — 0.039907 NULS)

Thay đổi chi phí 100 KHR đến NULS trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 06, 2024 — 06 03, 2024) giá của 100 riel Campuchia chống lại NULS thay đổi bởi -51.95% (0.083049 NULS — 0.039907 NULS)

Thay đổi chi phí 100 KHR đến NULS trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (06 05, 2023 — 06 03, 2024) giá của 100 riel Campuchia chống lại NULS thay đổi bởi -62.04% (0.105134 NULS — 0.039907 NULS)

Thay đổi chi phí 100 KHR đến NULS trong toàn bộ thời gian

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 06 03, 2024) giá của 100 riel Campuchia chống lại NULS thay đổi bởi -70.11% (0.133498 NULS — 0.039907 NULS)

Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 100 KHR trong NULS

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 100 riel Campuchia (KHR) trong NULS (NULS) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 100 riel Campuchia (KHR) trong NULS (NULS) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:

Dự báo giá 100 riel Campuchia trong NULS

Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử. 

  1. Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.

  2. Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.

  3. Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.

  4. Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.

Giá ước tính của 100 riel Campuchia trong NULS trong 30 ngày tới*

04/06 0.03781797 NULS ▼ -5.23 %
05/06 0.03782392 NULS ▲ 0.02 %
06/06 0.03749797 NULS ▼ -0.86 %
07/06 0.03679288 NULS ▼ -1.88 %
08/06 0.0377318 NULS ▲ 2.55 %
09/06 0.03789986 NULS ▲ 0.45 %
10/06 0.03848353 NULS ▲ 1.54 %
11/06 0.03878732 NULS ▲ 0.79 %
12/06 0.04004016 NULS ▲ 3.23 %
13/06 0.04178721 NULS ▲ 4.36 %
14/06 0.04139666 NULS ▼ -0.93 %
15/06 0.04019894 NULS ▼ -2.89 %
16/06 0.03940852 NULS ▼ -1.97 %
17/06 0.03881374 NULS ▼ -1.51 %
18/06 0.03925674 NULS ▲ 1.14 %
19/06 0.03853006 NULS ▼ -1.85 %
20/06 0.03778079 NULS ▼ -1.94 %
21/06 0.03799779 NULS ▲ 0.57 %
22/06 0.04001138 NULS ▲ 5.3 %
23/06 0.0404909 NULS ▲ 1.2 %
24/06 0.03961937 NULS ▼ -2.15 %
25/06 0.03829728 NULS ▼ -3.34 %
26/06 0.03867916 NULS ▲ 1 %
27/06 0.03965157 NULS ▲ 2.51 %
28/06 0.03967227 NULS ▲ 0.05 %
29/06 0.03964 NULS ▼ -0.08 %
30/06 0.03992171 NULS ▲ 0.71 %
01/07 0.03973658 NULS ▼ -0.46 %
02/07 0.04009934 NULS ▲ 0.91 %
03/07 0.04057314 NULS ▲ 1.18 %

* — Giá ước tính của 100 riel Campuchia trong NULS được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 100 riel Campuchia trong NULS trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Giá ước tính của 100 riel Campuchia trong NULS trong 3 tháng tới*

10/06 — 16/06 0.03282228 NULS ▼ -17.75 %
17/06 — 23/06 0.01322884 NULS ▼ -59.7 %
24/06 — 30/06 0.01374922 NULS ▲ 3.93 %
01/07 — 07/07 0.01335014 NULS ▼ -2.9 %
08/07 — 14/07 0.01878784 NULS ▲ 40.73 %
15/07 — 21/07 0.01828452 NULS ▼ -2.68 %
22/07 — 28/07 0.01956846 NULS ▲ 7.02 %
29/07 — 04/08 0.01851648 NULS ▼ -5.38 %
05/08 — 11/08 0.01927868 NULS ▲ 4.12 %
12/08 — 18/08 0.01875081 NULS ▼ -2.74 %
19/08 — 25/08 0.01905091 NULS ▲ 1.6 %
26/08 — 01/09 0.02001334 NULS ▲ 5.05 %

Giá ước tính của 100 riel Campuchia trong NULS cho năm sau*

07/2024 0.04101009 NULS ▲ 2.76 %
08/2024 0.04693213 NULS ▲ 14.44 %
09/2024 0.04437171 NULS ▼ -5.46 %
10/2024 0.04212226 NULS ▼ -5.07 %
10/2024 0.03421014 NULS ▼ -18.78 %
11/2024 0.02735465 NULS ▼ -20.04 %
12/2024 0.03516406 NULS ▲ 28.55 %
01/2025 0.0231315 NULS ▼ -34.22 %
02/2025 0.01188465 NULS ▼ -48.62 %
03/2025 0.01980942 NULS ▲ 66.68 %
04/2025 0.01756585 NULS ▼ -11.33 %
05/2025 0.0178935 NULS ▲ 1.87 %

FAQ

Giá bao nhiêu 100 KHR trong NULS hôm nay, 06 03, 2024?

Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 100 riel Campuchia đến NULS Là - 0.039907 NULS

Nó có giá bao nhiêu 100 KHR trong NULS Ngày mai 2024.06.04?

Ngày mai 100 riel Campuchia đến NULS sẽ có giá - 0 nuls

Nó có giá bao nhiêu 100 KHR trong NULS trong tháng kế tiếp?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 100 riel Campuchia đến NULS cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 100 KHR trong NULS trong 3 tháng tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 100 riel Campuchia đến NULS cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 100 KHR trong NULS trong năm tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 100 riel Campuchia đến NULS cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu