2,000 riel Campuchia đến NULS

Giá cả 2,000 riel Campuchia đến NULS dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 06 03, 2024, Là 0.79814 NULS.

Bao nhiêu 2,000 KHR trong NULS?

06 03, 2024
2,000 KHR = 0.79814 NULS
▼ -3.34 %
2,000 NULS = 5,011,652 KHR
1 KHR = 0.00039907 NULS

Lịch sử thay đổi giá 2,000 KHR trong NULS

Thống kê chi phí 2,000 riel Campuchia trong NULS

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.761 NULS
Tối đa 0.81892 NULS
Bình quân gia quyền 0.79075867 NULS
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.57676 NULS
Tối đa 1.5735 NULS
Bình quân gia quyền 0.83818583 NULS
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.57676 NULS
Tối đa 2.83044 NULS
Bình quân gia quyền 1.942851 NULS

Thay đổi chi phí 2,000 KHR đến NULS trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (05 05, 2024 — 06 03, 2024) giá bán 2,000 riel Campuchia chống lại NULS thay đổi bởi 2.83% (0.7762 NULS — 0.79814 NULS)

Thay đổi chi phí 2,000 KHR đến NULS trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 06, 2024 — 06 03, 2024) giá của 2,000 riel Campuchia chống lại NULS thay đổi bởi -51.95% (1.66098 NULS — 0.79814 NULS)

Thay đổi chi phí 2,000 KHR đến NULS trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (06 05, 2023 — 06 03, 2024) giá của 2,000 riel Campuchia chống lại NULS thay đổi bởi -62.04% (2.10268 NULS — 0.79814 NULS)

Thay đổi chi phí 2,000 KHR đến NULS trong toàn bộ thời gian

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 06 03, 2024) giá của 2,000 riel Campuchia chống lại NULS thay đổi bởi -70.11% (2.66996 NULS — 0.79814 NULS)

Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 2,000 KHR trong NULS

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 2,000 riel Campuchia (KHR) trong NULS (NULS) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 2,000 riel Campuchia (KHR) trong NULS (NULS) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:

Dự báo giá 2,000 riel Campuchia trong NULS

Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử. 

  1. Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.

  2. Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.

  3. Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.

  4. Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.

Giá ước tính của 2,000 riel Campuchia trong NULS trong 30 ngày tới*

04/06 0.75635934 NULS ▼ -5.23 %
05/06 0.75647838 NULS ▲ 0.02 %
06/06 0.7499594 NULS ▼ -0.86 %
07/06 0.7358577 NULS ▼ -1.88 %
08/06 0.75463605 NULS ▲ 2.55 %
09/06 0.75799726 NULS ▲ 0.45 %
10/06 0.7696706 NULS ▲ 1.54 %
11/06 0.77574634 NULS ▲ 0.79 %
12/06 0.80080328 NULS ▲ 3.23 %
13/06 0.83574413 NULS ▲ 4.36 %
14/06 0.82793321 NULS ▼ -0.93 %
15/06 0.8039788 NULS ▼ -2.89 %
16/06 0.78817047 NULS ▼ -1.97 %
17/06 0.77627476 NULS ▼ -1.51 %
18/06 0.78513474 NULS ▲ 1.14 %
19/06 0.77060129 NULS ▼ -1.85 %
20/06 0.75561584 NULS ▼ -1.94 %
21/06 0.75995576 NULS ▲ 0.57 %
22/06 0.80022762 NULS ▲ 5.3 %
23/06 0.80981799 NULS ▲ 1.2 %
24/06 0.79238746 NULS ▼ -2.15 %
25/06 0.76594559 NULS ▼ -3.34 %
26/06 0.7735833 NULS ▲ 1 %
27/06 0.79303137 NULS ▲ 2.51 %
28/06 0.79344534 NULS ▲ 0.05 %
29/06 0.79279999 NULS ▼ -0.08 %
30/06 0.7984341 NULS ▲ 0.71 %
01/07 0.79473154 NULS ▼ -0.46 %
02/07 0.80198677 NULS ▲ 0.91 %
03/07 0.81146277 NULS ▲ 1.18 %

* — Giá ước tính của 2,000 riel Campuchia trong NULS được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 2,000 riel Campuchia trong NULS trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Giá ước tính của 2,000 riel Campuchia trong NULS trong 3 tháng tới*

10/06 — 16/06 0.65644554 NULS ▼ -17.75 %
17/06 — 23/06 0.26457687 NULS ▼ -59.7 %
24/06 — 30/06 0.27498433 NULS ▲ 3.93 %
01/07 — 07/07 0.2670028 NULS ▼ -2.9 %
08/07 — 14/07 0.37575673 NULS ▲ 40.73 %
15/07 — 21/07 0.36569046 NULS ▼ -2.68 %
22/07 — 28/07 0.39136914 NULS ▲ 7.02 %
29/07 — 04/08 0.37032962 NULS ▼ -5.38 %
05/08 — 11/08 0.38557366 NULS ▲ 4.12 %
12/08 — 18/08 0.37501617 NULS ▼ -2.74 %
19/08 — 25/08 0.38101813 NULS ▲ 1.6 %
26/08 — 01/09 0.40026675 NULS ▲ 5.05 %

Giá ước tính của 2,000 riel Campuchia trong NULS cho năm sau*

07/2024 0.82020184 NULS ▲ 2.76 %
08/2024 0.93864254 NULS ▲ 14.44 %
09/2024 0.88743416 NULS ▼ -5.46 %
10/2024 0.84244519 NULS ▼ -5.07 %
10/2024 0.68420283 NULS ▼ -18.78 %
11/2024 0.54709294 NULS ▼ -20.04 %
12/2024 0.70328114 NULS ▲ 28.55 %
01/2025 0.46262997 NULS ▼ -34.22 %
02/2025 0.23769309 NULS ▼ -48.62 %
03/2025 0.39618834 NULS ▲ 66.68 %
04/2025 0.3513169 NULS ▼ -11.33 %
05/2025 0.35786997 NULS ▲ 1.87 %

FAQ

Giá bao nhiêu 2,000 KHR trong NULS hôm nay, 06 03, 2024?

Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 2,000 riel Campuchia đến NULS Là - 0.79814 NULS

Nó có giá bao nhiêu 2,000 KHR trong NULS Ngày mai 2024.06.04?

Ngày mai 2,000 riel Campuchia đến NULS sẽ có giá - 1 nuls

Nó có giá bao nhiêu 2,000 KHR trong NULS trong tháng kế tiếp?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 2,000 riel Campuchia đến NULS cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 2,000 KHR trong NULS trong 3 tháng tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 2,000 riel Campuchia đến NULS cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 2,000 KHR trong NULS trong năm tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 2,000 riel Campuchia đến NULS cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu