Tỷ giá hối đoái riel Campuchia chống lại Metal
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về riel Campuchia tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về KHR/MTL
Lịch sử thay đổi trong KHR/MTL tỷ giá
KHR/MTL tỷ giá
05 17, 2024
1 KHR = 0.0001252 MTL
▼ -3.28 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ riel Campuchia/Metal, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 riel Campuchia chi phí trong Metal.
Dữ liệu về cặp tiền tệ KHR/MTL được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ KHR/MTL và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái riel Campuchia/Metal, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong KHR/MTL tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các riel Campuchia tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -25.86% (0.00016887 MTL — 0.0001252 MTL)
Thay đổi trong KHR/MTL tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các riel Campuchia tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -16.94% (0.00015074 MTL — 0.0001252 MTL)
Thay đổi trong KHR/MTL tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các riel Campuchia tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -47.26% (0.00023739 MTL — 0.0001252 MTL)
Thay đổi trong KHR/MTL tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 17, 2024) cáce riel Campuchia tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -87.08% (0.00096893 MTL — 0.0001252 MTL)
riel Campuchia/Metal dự báo tỷ giá hối đoái
riel Campuchia/Metal dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 0.00012439 MTL | ▼ -0.64 % |
19/05 | 0.0001168 MTL | ▼ -6.1 % |
20/05 | 0.00011321 MTL | ▼ -3.08 % |
21/05 | 0.00011192 MTL | ▼ -1.14 % |
22/05 | 0.00011116 MTL | ▼ -0.68 % |
23/05 | 0.00011303 MTL | ▲ 1.68 % |
24/05 | 0.00011098 MTL | ▼ -1.82 % |
25/05 | 0.00011506 MTL | ▲ 3.68 % |
26/05 | 0.00011132 MTL | ▼ -3.25 % |
27/05 | 0.00011473 MTL | ▲ 3.06 % |
28/05 | 0.00011406 MTL | ▼ -0.58 % |
29/05 | 0.0001196 MTL | ▲ 4.86 % |
30/05 | 0.00012468 MTL | ▲ 4.24 % |
31/05 | 0.00012599 MTL | ▲ 1.05 % |
01/06 | 0.00012457 MTL | ▼ -1.12 % |
02/06 | 0.00012234 MTL | ▼ -1.79 % |
03/06 | 0.0001179 MTL | ▼ -3.63 % |
04/06 | 0.00011742 MTL | ▼ -0.41 % |
05/06 | 0.00011708 MTL | ▼ -0.29 % |
06/06 | 0.00011711 MTL | ▲ 0.03 % |
07/06 | 0.00011504 MTL | ▼ -1.77 % |
08/06 | 0.00011207 MTL | ▼ -2.58 % |
09/06 | 0.00010931 MTL | ▼ -2.47 % |
10/06 | 0.00011106 MTL | ▲ 1.6 % |
11/06 | 0.00011458 MTL | ▲ 3.18 % |
12/06 | 0.00011753 MTL | ▲ 2.58 % |
13/06 | 0.00011776 MTL | ▲ 0.19 % |
14/06 | 0.00011043 MTL | ▼ -6.23 % |
15/06 | 0.00010699 MTL | ▼ -3.12 % |
16/06 | 0.00010588 MTL | ▼ -1.03 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của riel Campuchia/Metal cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
riel Campuchia/Metal dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 0.00011745 MTL | ▼ -6.19 % |
27/05 — 02/06 | 0.00009979 MTL | ▼ -15.04 % |
03/06 — 09/06 | 0.00011427 MTL | ▲ 14.51 % |
10/06 — 16/06 | 0.00010793 MTL | ▼ -5.55 % |
17/06 — 23/06 | 0.00010952 MTL | ▲ 1.48 % |
24/06 — 30/06 | 0.00011392 MTL | ▲ 4.02 % |
01/07 — 07/07 | 0.00014316 MTL | ▲ 25.66 % |
08/07 — 14/07 | 0.00013213 MTL | ▼ -7.71 % |
15/07 — 21/07 | 0.00013957 MTL | ▲ 5.63 % |
22/07 — 28/07 | 0.00013563 MTL | ▼ -2.82 % |
29/07 — 04/08 | 0.00013335 MTL | ▼ -1.68 % |
05/08 — 11/08 | 0.00012397 MTL | ▼ -7.03 % |
riel Campuchia/Metal dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.0001265 MTL | ▲ 1.04 % |
07/2024 | 0.00011869 MTL | ▼ -6.18 % |
08/2024 | 0.00014607 MTL | ▲ 23.07 % |
09/2024 | 0.00012498 MTL | ▼ -14.43 % |
10/2024 | 0.00010825 MTL | ▼ -13.39 % |
11/2024 | 0.00010529 MTL | ▼ -2.74 % |
12/2024 | 0.00010575 MTL | ▲ 0.44 % |
01/2025 | 0.00012333 MTL | ▲ 16.62 % |
02/2025 | 0.00008985 MTL | ▼ -27.15 % |
03/2025 | 0.00007406 MTL | ▼ -17.57 % |
04/2025 | 0.00009763 MTL | ▲ 31.82 % |
05/2025 | 0.00008499 MTL | ▼ -12.95 % |
riel Campuchia/Metal thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.00013026 MTL |
Tối đa | 0.00015992 MTL |
Bình quân gia quyền | 0.00014363 MTL |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.00009313 MTL |
Tối đa | 0.00016251 MTL |
Bình quân gia quyền | 0.00013121 MTL |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.00009313 MTL |
Tối đa | 0.00024096 MTL |
Bình quân gia quyền | 0.00016643 MTL |
Chia sẻ một liên kết đến KHR/MTL tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến riel Campuchia (KHR) đến Metal (MTL) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến riel Campuchia (KHR) đến Metal (MTL) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: