5,000 riel Campuchia đến Metal

Giá cả 5,000 riel Campuchia đến Metal dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 06 08, 2024, Là 0.86095 MTL.

Bao nhiêu 5,000 KHR trong MTL?

06 08, 2024
5,000 KHR = 0.86095 MTL
▼ -0.93 %
5,000 MTL = 29,037,691 KHR
1 KHR = 0.00017219 MTL

Lịch sử thay đổi giá 5,000 KHR trong MTL

Thống kê chi phí 5,000 riel Campuchia trong Metal

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.62745 MTL
Tối đa 0.8568 MTL
Bình quân gia quyền 0.68923417 MTL
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.52365 MTL
Tối đa 0.8568 MTL
Bình quân gia quyền 0.66628986 MTL
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.46565 MTL
Tối đa 1.1234 MTL
Bình quân gia quyền 0.8068851 MTL

Thay đổi chi phí 5,000 KHR đến MTL trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (05 10, 2024 — 06 08, 2024) giá bán 5,000 riel Campuchia chống lại Metal thay đổi bởi 30.5% (0.65975 MTL — 0.86095 MTL)

Thay đổi chi phí 5,000 KHR đến MTL trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 11, 2024 — 06 08, 2024) giá của 5,000 riel Campuchia chống lại Metal thay đổi bởi 60.21% (0.5374 MTL — 0.86095 MTL)

Thay đổi chi phí 5,000 KHR đến MTL trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (06 10, 2023 — 06 08, 2024) giá của 5,000 riel Campuchia chống lại Metal thay đổi bởi -16.07% (1.02585 MTL — 0.86095 MTL)

Thay đổi chi phí 5,000 KHR đến MTL trong toàn bộ thời gian

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 06 08, 2024) giá của 5,000 riel Campuchia chống lại Metal thay đổi bởi -82.23% (4.84465 MTL — 0.86095 MTL)

Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 5,000 KHR trong MTL

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 5,000 riel Campuchia (KHR) trong Metal (MTL) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 5,000 riel Campuchia (KHR) trong Metal (MTL) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:

Dự báo giá 5,000 riel Campuchia trong Metal

Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử. 

  1. Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.

  2. Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.

  3. Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.

  4. Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.

Giá ước tính của 5,000 riel Campuchia trong Metal trong 30 ngày tới*

09/06 0.83403978 MTL ▼ -3.13 %
10/06 0.85679062 MTL ▲ 2.73 %
11/06 0.87366481 MTL ▲ 1.97 %
12/06 0.90336454 MTL ▲ 3.4 %
13/06 0.90524915 MTL ▲ 0.21 %
14/06 0.87118891 MTL ▼ -3.76 %
15/06 0.85158773 MTL ▼ -2.25 %
16/06 0.81313184 MTL ▼ -4.52 %
17/06 0.80486896 MTL ▼ -1.02 %
18/06 0.84596181 MTL ▲ 5.11 %
19/06 0.83972872 MTL ▼ -0.74 %
20/06 0.79018777 MTL ▼ -5.9 %
21/06 0.78855891 MTL ▼ -0.21 %
22/06 0.83164718 MTL ▲ 5.46 %
23/06 0.83024319 MTL ▼ -0.17 %
24/06 0.81862514 MTL ▼ -1.4 %
25/06 0.82300919 MTL ▲ 0.54 %
26/06 0.82366606 MTL ▲ 0.08 %
27/06 0.82239593 MTL ▼ -0.15 %
28/06 0.82609482 MTL ▲ 0.45 %
29/06 0.81827092 MTL ▼ -0.95 %
30/06 0.85157046 MTL ▲ 4.07 %
01/07 0.9205885 MTL ▲ 8.1 %
02/07 0.92707409 MTL ▲ 0.7 %
03/07 0.9482888 MTL ▲ 2.29 %
04/07 0.99941097 MTL ▲ 5.39 %
05/07 0.99438356 MTL ▼ -0.5 %
06/07 0.99616879 MTL ▲ 0.18 %
07/07 1.068917 MTL ▲ 7.3 %
08/07 1.101249 MTL ▲ 3.02 %

* — Giá ước tính của 5,000 riel Campuchia trong Metal được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 5,000 riel Campuchia trong Metal trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Giá ước tính của 5,000 riel Campuchia trong Metal trong 3 tháng tới*

10/06 — 16/06 0.8101966 MTL ▼ -5.9 %
17/06 — 23/06 0.82438148 MTL ▲ 1.75 %
24/06 — 30/06 0.84646152 MTL ▲ 2.68 %
01/07 — 07/07 1.085584 MTL ▲ 28.25 %
08/07 — 14/07 1.006672 MTL ▼ -7.27 %
15/07 — 21/07 1.043622 MTL ▲ 3.67 %
22/07 — 28/07 1.0194 MTL ▼ -2.32 %
29/07 — 04/08 1.002376 MTL ▼ -1.67 %
05/08 — 11/08 0.93754748 MTL ▼ -6.47 %
12/08 — 18/08 0.92606678 MTL ▼ -1.22 %
19/08 — 25/08 1.047787 MTL ▲ 13.14 %
26/08 — 01/09 1.171394 MTL ▲ 11.8 %

Giá ước tính của 5,000 riel Campuchia trong Metal cho năm sau*

07/2024 0.8332951 MTL ▼ -3.21 %
08/2024 1.056756 MTL ▲ 26.82 %
09/2024 0.93429851 MTL ▼ -11.59 %
10/2024 0.73286776 MTL ▼ -21.56 %
11/2024 0.70260312 MTL ▼ -4.13 %
12/2024 0.70742011 MTL ▲ 0.69 %
01/2025 0.78243706 MTL ▲ 10.6 %
02/2025 0.61243971 MTL ▼ -21.73 %
03/2025 0.52640613 MTL ▼ -14.05 %
04/2025 0.75566101 MTL ▲ 43.55 %
05/2025 0.7012558 MTL ▼ -7.2 %
06/2025 0.87127528 MTL ▲ 24.25 %

FAQ

Giá bao nhiêu 5,000 KHR trong MTL hôm nay, 06 08, 2024?

Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 5,000 riel Campuchia đến Metal Là - 0.86095 MTL

Nó có giá bao nhiêu 5,000 KHR trong MTL Ngày mai 2024.06.09?

Ngày mai 5,000 riel Campuchia đến Metal sẽ có giá - 1 mtl

Nó có giá bao nhiêu 5,000 KHR trong MTL trong tháng kế tiếp?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 5,000 riel Campuchia đến Metal cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 5,000 KHR trong MTL trong 3 tháng tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 5,000 riel Campuchia đến Metal cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 5,000 KHR trong MTL trong năm tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 5,000 riel Campuchia đến Metal cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu