1,000 riel Campuchia đến Metal

Giá cả 1,000 riel Campuchia đến Metal dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 06 07, 2024, Là 0.17838 MTL.

Bao nhiêu 1,000 KHR trong MTL?

06 07, 2024
1,000 KHR = 0.17838 MTL
▲ 14.64 %
1,000 MTL = 5,606,010 KHR
1 KHR = 0.00017838 MTL

Lịch sử thay đổi giá 1,000 KHR trong MTL

Thống kê chi phí 1,000 riel Campuchia trong Metal

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.12549 MTL
Tối đa 0.15523 MTL
Bình quân gia quyền 0.13672067 MTL
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.10473 MTL
Tối đa 0.16251 MTL
Bình quân gia quyền 0.13250539 MTL
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.09313 MTL
Tối đa 0.22468 MTL
Bình quân gia quyền 0.16146922 MTL

Thay đổi chi phí 1,000 KHR đến MTL trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (05 09, 2024 — 06 07, 2024) giá bán 1,000 riel Campuchia chống lại Metal thay đổi bởi 26.6% (0.1409 MTL — 0.17838 MTL)

Thay đổi chi phí 1,000 KHR đến MTL trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 10, 2024 — 06 07, 2024) giá của 1,000 riel Campuchia chống lại Metal thay đổi bởi 75.11% (0.10187 MTL — 0.17838 MTL)

Thay đổi chi phí 1,000 KHR đến MTL trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (06 09, 2023 — 06 07, 2024) giá của 1,000 riel Campuchia chống lại Metal thay đổi bởi -14.5% (0.20862 MTL — 0.17838 MTL)

Thay đổi chi phí 1,000 KHR đến MTL trong toàn bộ thời gian

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 06 07, 2024) giá của 1,000 riel Campuchia chống lại Metal thay đổi bởi -81.59% (0.96893 MTL — 0.17838 MTL)

Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 KHR trong MTL

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 riel Campuchia (KHR) trong Metal (MTL) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 riel Campuchia (KHR) trong Metal (MTL) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:

Dự báo giá 1,000 riel Campuchia trong Metal

Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử. 

  1. Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.

  2. Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.

  3. Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.

  4. Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.

Giá ước tính của 1,000 riel Campuchia trong Metal trong 30 ngày tới*

08/06 0.17340269 MTL ▼ -2.79 %
09/06 0.16660348 MTL ▼ -3.92 %
10/06 0.17030526 MTL ▲ 2.22 %
11/06 0.17457018 MTL ▲ 2.5 %
12/06 0.17877246 MTL ▲ 2.41 %
13/06 0.17913705 MTL ▲ 0.2 %
14/06 0.16798878 MTL ▼ -6.22 %
15/06 0.16319163 MTL ▼ -2.86 %
16/06 0.15865628 MTL ▼ -2.78 %
17/06 0.15715152 MTL ▼ -0.95 %
18/06 0.16645478 MTL ▲ 5.92 %
19/06 0.16519122 MTL ▼ -0.76 %
20/06 0.15712816 MTL ▼ -4.88 %
21/06 0.15680767 MTL ▼ -0.2 %
22/06 0.16604415 MTL ▲ 5.89 %
23/06 0.16580339 MTL ▼ -0.14 %
24/06 0.16430935 MTL ▼ -0.9 %
25/06 0.16544024 MTL ▲ 0.69 %
26/06 0.16557495 MTL ▲ 0.08 %
27/06 0.16523998 MTL ▼ -0.2 %
28/06 0.16596171 MTL ▲ 0.44 %
29/06 0.16428844 MTL ▼ -1.01 %
30/06 0.17118998 MTL ▲ 4.2 %
01/07 0.18926201 MTL ▲ 10.56 %
02/07 0.19082437 MTL ▲ 0.83 %
03/07 0.19597065 MTL ▲ 2.7 %
04/07 0.20231114 MTL ▲ 3.24 %
05/07 0.20103916 MTL ▼ -0.63 %
06/07 0.20140921 MTL ▲ 0.18 %
07/07 0.20416335 MTL ▲ 1.37 %

* — Giá ước tính của 1,000 riel Campuchia trong Metal được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 1,000 riel Campuchia trong Metal trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Giá ước tính của 1,000 riel Campuchia trong Metal trong 3 tháng tới*

10/06 — 16/06 0.16494176 MTL ▼ -7.53 %
17/06 — 23/06 0.16644624 MTL ▲ 0.91 %
24/06 — 30/06 0.17418945 MTL ▲ 4.65 %
01/07 — 07/07 0.23967276 MTL ▲ 37.59 %
08/07 — 14/07 0.21600047 MTL ▼ -9.88 %
15/07 — 21/07 0.22595973 MTL ▲ 4.61 %
22/07 — 28/07 0.22061234 MTL ▼ -2.37 %
29/07 — 04/08 0.21652895 MTL ▼ -1.85 %
05/08 — 11/08 0.19466913 MTL ▼ -10.1 %
12/08 — 18/08 0.19242724 MTL ▼ -1.15 %
19/08 — 25/08 0.22374332 MTL ▲ 16.27 %
26/08 — 01/09 0.23424847 MTL ▲ 4.7 %

Giá ước tính của 1,000 riel Campuchia trong Metal cho năm sau*

07/2024 0.17351593 MTL ▼ -2.73 %
08/2024 0.21114677 MTL ▲ 21.69 %
09/2024 0.18117309 MTL ▼ -14.2 %
10/2024 0.14412915 MTL ▼ -20.45 %
11/2024 0.14050116 MTL ▼ -2.52 %
12/2024 0.14136479 MTL ▲ 0.61 %
01/2025 0.16468161 MTL ▲ 16.49 %
02/2025 0.13477143 MTL ▼ -18.16 %
03/2025 0.11435469 MTL ▼ -15.15 %
04/2025 0.16822157 MTL ▲ 47.11 %
05/2025 0.15814649 MTL ▼ -5.99 %
06/2025 0.17226533 MTL ▲ 8.93 %

FAQ

Giá bao nhiêu 1,000 KHR trong MTL hôm nay, 06 07, 2024?

Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 1,000 riel Campuchia đến Metal Là - 0.17838 MTL

Nó có giá bao nhiêu 1,000 KHR trong MTL Ngày mai 2024.06.08?

Ngày mai 1,000 riel Campuchia đến Metal sẽ có giá - 0 mtl

Nó có giá bao nhiêu 1,000 KHR trong MTL trong tháng kế tiếp?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 riel Campuchia đến Metal cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 1,000 KHR trong MTL trong 3 tháng tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 riel Campuchia đến Metal cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 1,000 KHR trong MTL trong năm tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 riel Campuchia đến Metal cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu