1 riel Campuchia đến Metal

Giá cả 1 riel Campuchia đến Metal dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 06 08, 2024, Là 0.00017249 MTL.

Bao nhiêu 1 KHR trong MTL?

06 08, 2024
1 KHR = 0.00017249 MTL
▼ -0.75 %
1 MTL = 5,797 KHR
1 KHR = 0.00017249 MTL

Lịch sử thay đổi giá 1 KHR trong MTL

Thống kê chi phí 1 riel Campuchia trong Metal

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.00012549 MTL
Tối đa 0.00017136 MTL
Bình quân gia quyền 0.00013785 MTL
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.00010473 MTL
Tối đa 0.00017136 MTL
Bình quân gia quyền 0.00013326 MTL
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.00009313 MTL
Tối đa 0.00022468 MTL
Bình quân gia quyền 0.00016138 MTL

Thay đổi chi phí 1 KHR đến MTL trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (05 10, 2024 — 06 08, 2024) giá bán 1 riel Campuchia chống lại Metal thay đổi bởi 30.72% (0.00013195 MTL — 0.00017249 MTL)

Thay đổi chi phí 1 KHR đến MTL trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 11, 2024 — 06 08, 2024) giá của 1 riel Campuchia chống lại Metal thay đổi bởi 60.49% (0.00010748 MTL — 0.00017249 MTL)

Thay đổi chi phí 1 KHR đến MTL trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (06 10, 2023 — 06 08, 2024) giá của 1 riel Campuchia chống lại Metal thay đổi bởi -15.93% (0.00020517 MTL — 0.00017249 MTL)

Thay đổi chi phí 1 KHR đến MTL trong toàn bộ thời gian

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 06 08, 2024) giá của 1 riel Campuchia chống lại Metal thay đổi bởi -82.2% (0.00096893 MTL — 0.00017249 MTL)

Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1 KHR trong MTL

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1 riel Campuchia (KHR) trong Metal (MTL) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1 riel Campuchia (KHR) trong Metal (MTL) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:

Dự báo giá 1 riel Campuchia trong Metal

Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử. 

  1. Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.

  2. Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.

  3. Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.

  4. Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.

Giá ước tính của 1 riel Campuchia trong Metal trong 30 ngày tới*

09/06 0.0001671 MTL ▼ -3.13 %
10/06 0.00017166 MTL ▲ 2.73 %
11/06 0.00017504 MTL ▲ 1.97 %
12/06 0.00018099 MTL ▲ 3.4 %
13/06 0.00018137 MTL ▲ 0.21 %
14/06 0.00017454 MTL ▼ -3.76 %
15/06 0.00017061 MTL ▼ -2.25 %
16/06 0.00016291 MTL ▼ -4.52 %
17/06 0.00016125 MTL ▼ -1.02 %
18/06 0.00016949 MTL ▲ 5.11 %
19/06 0.00016824 MTL ▼ -0.74 %
20/06 0.00015831 MTL ▼ -5.9 %
21/06 0.00015799 MTL ▼ -0.21 %
22/06 0.00016662 MTL ▲ 5.46 %
23/06 0.00016634 MTL ▼ -0.17 %
24/06 0.00016401 MTL ▼ -1.4 %
25/06 0.00016489 MTL ▲ 0.54 %
26/06 0.00016502 MTL ▲ 0.08 %
27/06 0.00016477 MTL ▼ -0.15 %
28/06 0.00016551 MTL ▲ 0.45 %
29/06 0.00016394 MTL ▼ -0.95 %
30/06 0.00017061 MTL ▲ 4.07 %
01/07 0.00018444 MTL ▲ 8.1 %
02/07 0.00018574 MTL ▲ 0.7 %
03/07 0.00018999 MTL ▲ 2.29 %
04/07 0.00020023 MTL ▲ 5.39 %
05/07 0.00019922 MTL ▼ -0.5 %
06/07 0.00019958 MTL ▲ 0.18 %
07/07 0.00021416 MTL ▲ 7.3 %
08/07 0.00022063 MTL ▲ 3.02 %

* — Giá ước tính của 1 riel Campuchia trong Metal được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 1 riel Campuchia trong Metal trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Giá ước tính của 1 riel Campuchia trong Metal trong 3 tháng tới*

10/06 — 16/06 0.00016232 MTL ▼ -5.9 %
17/06 — 23/06 0.00016516 MTL ▲ 1.75 %
24/06 — 30/06 0.00016959 MTL ▲ 2.68 %
01/07 — 07/07 0.0002175 MTL ▲ 28.25 %
08/07 — 14/07 0.00020169 MTL ▼ -7.27 %
15/07 — 21/07 0.00020909 MTL ▲ 3.67 %
22/07 — 28/07 0.00020424 MTL ▼ -2.32 %
29/07 — 04/08 0.00020082 MTL ▼ -1.67 %
05/08 — 11/08 0.00018784 MTL ▼ -6.47 %
12/08 — 18/08 0.00018554 MTL ▼ -1.22 %
19/08 — 25/08 0.00020992 MTL ▲ 13.14 %
26/08 — 01/09 0.00023469 MTL ▲ 11.8 %

Giá ước tính của 1 riel Campuchia trong Metal cho năm sau*

07/2024 0.00016695 MTL ▼ -3.21 %
08/2024 0.00021172 MTL ▲ 26.82 %
09/2024 0.00018719 MTL ▼ -11.59 %
10/2024 0.00014683 MTL ▼ -21.56 %
11/2024 0.00014077 MTL ▼ -4.13 %
12/2024 0.00014173 MTL ▲ 0.69 %
01/2025 0.00015676 MTL ▲ 10.6 %
02/2025 0.0001227 MTL ▼ -21.73 %
03/2025 0.00010546 MTL ▼ -14.05 %
04/2025 0.0001514 MTL ▲ 43.55 %
05/2025 0.0001405 MTL ▼ -7.2 %
06/2025 0.00017456 MTL ▲ 24.25 %

FAQ

Giá bao nhiêu 1 KHR trong MTL hôm nay, 06 08, 2024?

Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 1 riel Campuchia đến Metal Là - 0.00017249 MTL

Nó có giá bao nhiêu 1 KHR trong MTL Ngày mai 2024.06.09?

Ngày mai 1 riel Campuchia đến Metal sẽ có giá - 0 mtl

Nó có giá bao nhiêu 1 KHR trong MTL trong tháng kế tiếp?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1 riel Campuchia đến Metal cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 1 KHR trong MTL trong 3 tháng tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1 riel Campuchia đến Metal cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 1 KHR trong MTL trong năm tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1 riel Campuchia đến Metal cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu