Tỷ giá hối đoái dinar Iraq chống lại Power Ledger

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dinar Iraq tỷ giá hối đoái so với Power Ledger tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về IQD/POWR

Lịch sử thay đổi trong IQD/POWR tỷ giá

IQD/POWR tỷ giá

05 21, 2024
1 IQD = 0.00236786 POWR
▲ 0.62 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dinar Iraq/Power Ledger, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dinar Iraq chi phí trong Power Ledger.

Dữ liệu về cặp tiền tệ IQD/POWR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ IQD/POWR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dinar Iraq/Power Ledger, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong IQD/POWR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các dinar Iraq tỷ giá hối đoái so với Power Ledger tiền tệ thay đổi bởi -3.62% (0.00245672 POWR — 0.00236786 POWR)

Thay đổi trong IQD/POWR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các dinar Iraq tỷ giá hối đoái so với Power Ledger tiền tệ thay đổi bởi 6.68% (0.00221968 POWR — 0.00236786 POWR)

Thay đổi trong IQD/POWR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các dinar Iraq tỷ giá hối đoái so với Power Ledger tiền tệ thay đổi bởi -50.94% (0.00482629 POWR — 0.00236786 POWR)

Thay đổi trong IQD/POWR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce dinar Iraq tỷ giá hối đoái so với Power Ledger tiền tệ thay đổi bởi -84.01% (0.01480985 POWR — 0.00236786 POWR)

dinar Iraq/Power Ledger dự báo tỷ giá hối đoái

dinar Iraq/Power Ledger dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

22/05 0.00235108 POWR ▼ -0.71 %
23/05 0.00232849 POWR ▼ -0.96 %
24/05 0.00236376 POWR ▲ 1.51 %
25/05 0.00247277 POWR ▲ 4.61 %
26/05 0.00249477 POWR ▲ 0.89 %
27/05 0.00241614 POWR ▼ -3.15 %
28/05 0.00236852 POWR ▼ -1.97 %
29/05 0.00244382 POWR ▲ 3.18 %
30/05 0.00253264 POWR ▲ 3.63 %
31/05 0.00264431 POWR ▲ 4.41 %
01/06 0.00262307 POWR ▼ -0.8 %
02/06 0.00254333 POWR ▼ -3.04 %
03/06 0.00250717 POWR ▼ -1.42 %
04/06 0.00248748 POWR ▼ -0.79 %
05/06 0.00236467 POWR ▼ -4.94 %
06/06 0.00220767 POWR ▼ -6.64 %
07/06 0.00230411 POWR ▲ 4.37 %
08/06 0.00236672 POWR ▲ 2.72 %
09/06 0.00240573 POWR ▲ 1.65 %
10/06 0.00245074 POWR ▲ 1.87 %
11/06 0.00242649 POWR ▼ -0.99 %
12/06 0.00223546 POWR ▼ -7.87 %
13/06 0.00234734 POWR ▲ 5 %
14/06 0.00234565 POWR ▼ -0.07 %
15/06 0.00230061 POWR ▼ -1.92 %
16/06 0.00227383 POWR ▼ -1.16 %
17/06 0.00225758 POWR ▼ -0.71 %
18/06 0.00233574 POWR ▲ 3.46 %
19/06 0.00231113 POWR ▼ -1.05 %
20/06 0.00220871 POWR ▼ -4.43 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dinar Iraq/Power Ledger cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

dinar Iraq/Power Ledger dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 0.00212917 POWR ▼ -10.08 %
03/06 — 09/06 0.00244215 POWR ▲ 14.7 %
10/06 — 16/06 0.00234015 POWR ▼ -4.18 %
17/06 — 23/06 0.00233426 POWR ▼ -0.25 %
24/06 — 30/06 0.00239752 POWR ▲ 2.71 %
01/07 — 07/07 0.00308785 POWR ▲ 28.79 %
08/07 — 14/07 0.00298191 POWR ▼ -3.43 %
15/07 — 21/07 0.00307719 POWR ▲ 3.2 %
22/07 — 28/07 0.00300226 POWR ▼ -2.43 %
29/07 — 04/08 0.00288943 POWR ▼ -3.76 %
05/08 — 11/08 0.00296105 POWR ▲ 2.48 %
12/08 — 18/08 0.00284636 POWR ▼ -3.87 %

dinar Iraq/Power Ledger dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.00232008 POWR ▼ -2.02 %
07/2024 0.00206101 POWR ▼ -11.17 %
08/2024 0.00274447 POWR ▲ 33.16 %
09/2024 0.00228654 POWR ▼ -16.69 %
10/2024 0.00165972 POWR ▼ -27.41 %
11/2024 0.00136459 POWR ▼ -17.78 %
12/2024 0.0009896 POWR ▼ -27.48 %
01/2025 0.00115106 POWR ▲ 16.32 %
02/2025 0.00091057 POWR ▼ -20.89 %
03/2025 0.00084454 POWR ▼ -7.25 %
04/2025 0.00118345 POWR ▲ 40.13 %
05/2025 0.00106927 POWR ▼ -9.65 %

dinar Iraq/Power Ledger thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.00237301 POWR
Tối đa 0.00266977 POWR
Bình quân gia quyền 0.0024867 POWR
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.00163932 POWR
Tối đa 0.00266977 POWR
Bình quân gia quyền 0.00221942 POWR
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.00103664 POWR
Tối đa 0.01040136 POWR
Bình quân gia quyền 0.00352876 POWR

Chia sẻ một liên kết đến IQD/POWR tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dinar Iraq (IQD) đến Power Ledger (POWR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dinar Iraq (IQD) đến Power Ledger (POWR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu