2 dinar Iraq đến Power Ledger

Giá cả 2 dinar Iraq đến Power Ledger dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 06 02, 2024, Là 0.0051595 POWR.

Bao nhiêu 2 IQD trong POWR?

06 02, 2024
2 IQD = 0.0051595 POWR
▲ 2.06 %
2 POWR = 775.27 IQD
1 IQD = 0.00257975 POWR

Lịch sử thay đổi giá 2 IQD trong POWR

Thống kê chi phí 2 dinar Iraq trong Power Ledger

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.00476494 POWR
Tối đa 0.00507628 POWR
Bình quân gia quyền 0.00492778 POWR
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.00327864 POWR
Tối đa 0.00533954 POWR
Bình quân gia quyền 0.00453369 POWR
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.00207328 POWR
Tối đa 0.02080272 POWR
Bình quân gia quyền 0.00689384 POWR

Thay đổi chi phí 2 IQD đến POWR trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (05 04, 2024 — 06 02, 2024) giá bán 2 dinar Iraq chống lại Power Ledger thay đổi bởi -0.15% (0.00516748 POWR — 0.0051595 POWR)

Thay đổi chi phí 2 IQD đến POWR trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 05, 2024 — 06 02, 2024) giá của 2 dinar Iraq chống lại Power Ledger thay đổi bởi 28.03% (0.00403 POWR — 0.0051595 POWR)

Thay đổi chi phí 2 IQD đến POWR trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (06 04, 2023 — 06 02, 2024) giá của 2 dinar Iraq chống lại Power Ledger thay đổi bởi -47.61% (0.00984898 POWR — 0.0051595 POWR)

Thay đổi chi phí 2 IQD đến POWR trong toàn bộ thời gian

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 06 02, 2024) giá của 2 dinar Iraq chống lại Power Ledger thay đổi bởi -82.58% (0.0296197 POWR — 0.0051595 POWR)

Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 2 IQD trong POWR

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 2 dinar Iraq (IQD) trong Power Ledger (POWR) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 2 dinar Iraq (IQD) trong Power Ledger (POWR) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:

Dự báo giá 2 dinar Iraq trong Power Ledger

Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử. 

  1. Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.

  2. Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.

  3. Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.

  4. Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.

Giá ước tính của 2 dinar Iraq trong Power Ledger trong 30 ngày tới*

04/06 0.00504211 POWR ▼ -2.28 %
05/06 0.00497696 POWR ▼ -1.29 %
06/06 0.00482891 POWR ▼ -2.97 %
07/06 0.00459365 POWR ▼ -4.87 %
08/06 0.00472292 POWR ▲ 2.81 %
09/06 0.00482865 POWR ▲ 2.24 %
10/06 0.00489306 POWR ▲ 1.33 %
11/06 0.00499391 POWR ▲ 2.06 %
12/06 0.00493595 POWR ▼ -1.16 %
13/06 0.00471227 POWR ▼ -4.53 %
14/06 0.00499237 POWR ▲ 5.94 %
15/06 0.00498889 POWR ▼ -0.07 %
16/06 0.00482233 POWR ▼ -3.34 %
17/06 0.0047512 POWR ▼ -1.48 %
18/06 0.00472078 POWR ▼ -0.64 %
19/06 0.00487278 POWR ▲ 3.22 %
20/06 0.00482065 POWR ▼ -1.07 %
21/06 0.00469696 POWR ▼ -2.57 %
22/06 0.0047841 POWR ▲ 1.86 %
23/06 0.00495204 POWR ▲ 3.51 %
24/06 0.00487273 POWR ▼ -1.6 %
25/06 0.00479862 POWR ▼ -1.52 %
26/06 0.00480145 POWR ▲ 0.06 %
27/06 0.00480127 POWR ▼ -0 %
28/06 0.00477142 POWR ▼ -0.62 %
29/06 0.00477765 POWR ▲ 0.13 %
30/06 0.00478537 POWR ▲ 0.16 %
01/07 0.00491256 POWR ▲ 2.66 %
02/07 0.00496298 POWR ▲ 1.03 %
03/07 0.00493963 POWR ▼ -0.47 %

* — Giá ước tính của 2 dinar Iraq trong Power Ledger được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 2 dinar Iraq trong Power Ledger trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Giá ước tính của 2 dinar Iraq trong Power Ledger trong 3 tháng tới*

10/06 — 16/06 0.005247 POWR ▲ 1.7 %
17/06 — 23/06 0.0050239 POWR ▼ -4.25 %
24/06 — 30/06 0.005012 POWR ▼ -0.24 %
01/07 — 07/07 0.00516029 POWR ▲ 2.96 %
08/07 — 14/07 0.00710467 POWR ▲ 37.68 %
15/07 — 21/07 0.00684319 POWR ▼ -3.68 %
22/07 — 28/07 0.00699023 POWR ▲ 2.15 %
29/07 — 04/08 0.00679341 POWR ▼ -2.82 %
05/08 — 11/08 0.00664917 POWR ▼ -2.12 %
12/08 — 18/08 0.00680409 POWR ▲ 2.33 %
19/08 — 25/08 0.00685728 POWR ▲ 0.78 %
26/08 — 01/09 0.00707135 POWR ▲ 3.12 %

Giá ước tính của 2 dinar Iraq trong Power Ledger cho năm sau*

07/2024 0.00496373 POWR ▼ -3.79 %
08/2024 0.00634332 POWR ▲ 27.79 %
09/2024 0.00523517 POWR ▼ -17.47 %
10/2024 0.0032813 POWR ▼ -37.32 %
10/2024 0.00269523 POWR ▼ -17.86 %
11/2024 0.00188155 POWR ▼ -30.19 %
12/2024 0.0022415 POWR ▲ 19.13 %
01/2025 0.00175546 POWR ▼ -21.68 %
02/2025 0.00166067 POWR ▼ -5.4 %
03/2025 0.00257703 POWR ▲ 55.18 %
04/2025 0.0023722 POWR ▼ -7.95 %
05/2025 0.00235974 POWR ▼ -0.53 %

FAQ

Giá bao nhiêu 2 IQD trong POWR hôm nay, 06 02, 2024?

Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 2 dinar Iraq đến Power Ledger Là - 0.0051595 POWR

Nó có giá bao nhiêu 2 IQD trong POWR Ngày mai 2024.06.04?

Ngày mai 2 dinar Iraq đến Power Ledger sẽ có giá - 0 powr

Nó có giá bao nhiêu 2 IQD trong POWR trong tháng kế tiếp?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 2 dinar Iraq đến Power Ledger cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 2 IQD trong POWR trong 3 tháng tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 2 dinar Iraq đến Power Ledger cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 2 IQD trong POWR trong năm tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 2 dinar Iraq đến Power Ledger cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu