50 dinar Iraq đến Power Ledger

Giá cả 50 dinar Iraq đến Power Ledger dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 06 03, 2024, Là 0.1285615 POWR.

Bao nhiêu 50 IQD trong POWR?

06 03, 2024
50 IQD = 0.1285615 POWR
▼ -0.33 %
50 POWR = 19,446 IQD
1 IQD = 0.00257123 POWR

Lịch sử thay đổi giá 50 IQD trong POWR

Thống kê chi phí 50 dinar Iraq trong Power Ledger

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.1191235 POWR
Tối đa 0.127544 POWR
Bình quân gia quyền 0.12318093 POWR
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.081966 POWR
Tối đa 0.1334885 POWR
Bình quân gia quyền 0.11358779 POWR
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.051832 POWR
Tối đa 0.520068 POWR
Bình quân gia quyền 0.17202353 POWR

Thay đổi chi phí 50 IQD đến POWR trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (05 05, 2024 — 06 03, 2024) giá bán 50 dinar Iraq chống lại Power Ledger thay đổi bởi 0.2% (0.128304 POWR — 0.1285615 POWR)

Thay đổi chi phí 50 IQD đến POWR trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 06, 2024 — 06 03, 2024) giá của 50 dinar Iraq chống lại Power Ledger thay đổi bởi 16.5% (0.1103575 POWR — 0.1285615 POWR)

Thay đổi chi phí 50 IQD đến POWR trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (06 05, 2023 — 06 03, 2024) giá của 50 dinar Iraq chống lại Power Ledger thay đổi bởi -47.73% (0.2459595 POWR — 0.1285615 POWR)

Thay đổi chi phí 50 IQD đến POWR trong toàn bộ thời gian

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 06 03, 2024) giá của 50 dinar Iraq chống lại Power Ledger thay đổi bởi -82.64% (0.7404925 POWR — 0.1285615 POWR)

Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 50 IQD trong POWR

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 50 dinar Iraq (IQD) trong Power Ledger (POWR) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 50 dinar Iraq (IQD) trong Power Ledger (POWR) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:

Dự báo giá 50 dinar Iraq trong Power Ledger

Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử. 

  1. Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.

  2. Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.

  3. Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.

  4. Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.

Giá ước tính của 50 dinar Iraq trong Power Ledger trong 30 ngày tới*

04/06 0.12689022 POWR ▼ -1.3 %
05/06 0.12083488 POWR ▼ -4.77 %
06/06 0.11534487 POWR ▼ -4.54 %
07/06 0.11860218 POWR ▲ 2.82 %
08/06 0.12157859 POWR ▲ 2.51 %
09/06 0.12286937 POWR ▲ 1.06 %
10/06 0.12527938 POWR ▲ 1.96 %
11/06 0.12418106 POWR ▼ -0.88 %
12/06 0.11537394 POWR ▼ -7.09 %
13/06 0.1207793 POWR ▲ 4.69 %
14/06 0.12066171 POWR ▼ -0.1 %
15/06 0.11857778 POWR ▼ -1.73 %
16/06 0.11640418 POWR ▼ -1.83 %
17/06 0.11569594 POWR ▼ -0.61 %
18/06 0.11927777 POWR ▲ 3.1 %
19/06 0.11715587 POWR ▼ -1.78 %
20/06 0.11459719 POWR ▼ -2.18 %
21/06 0.11646758 POWR ▲ 1.63 %
22/06 0.12143243 POWR ▲ 4.26 %
23/06 0.12028048 POWR ▼ -0.95 %
24/06 0.11848269 POWR ▼ -1.49 %
25/06 0.11859282 POWR ▲ 0.09 %
26/06 0.11858993 POWR ▼ -0 %
27/06 0.11747091 POWR ▼ -0.94 %
28/06 0.11760588 POWR ▲ 0.11 %
29/06 0.1177988 POWR ▲ 0.16 %
30/06 0.12136162 POWR ▲ 3.02 %
01/07 0.12215849 POWR ▲ 0.66 %
02/07 0.12301261 POWR ▲ 0.7 %
03/07 0.12356188 POWR ▲ 0.45 %

* — Giá ước tính của 50 dinar Iraq trong Power Ledger được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 50 dinar Iraq trong Power Ledger trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Giá ước tính của 50 dinar Iraq trong Power Ledger trong 3 tháng tới*

10/06 — 16/06 0.13074189 POWR ▲ 1.7 %
17/06 — 23/06 0.12518264 POWR ▼ -4.25 %
24/06 — 30/06 0.12488612 POWR ▼ -0.24 %
01/07 — 07/07 0.12858123 POWR ▲ 2.96 %
08/07 — 14/07 0.17703019 POWR ▲ 37.68 %
15/07 — 21/07 0.1705148 POWR ▼ -3.68 %
22/07 — 28/07 0.1741785 POWR ▲ 2.15 %
29/07 — 04/08 0.1692744 POWR ▼ -2.82 %
05/08 — 11/08 0.16568027 POWR ▼ -2.12 %
12/08 — 18/08 0.16954045 POWR ▲ 2.33 %
19/08 — 25/08 0.17086573 POWR ▲ 0.78 %
26/08 — 01/09 0.1798301 POWR ▲ 5.25 %

Giá ước tính của 50 dinar Iraq trong Power Ledger cho năm sau*

07/2024 0.12368339 POWR ▼ -3.79 %
08/2024 0.15805932 POWR ▲ 27.79 %
09/2024 0.13044711 POWR ▼ -17.47 %
10/2024 0.08176164 POWR ▼ -37.32 %
10/2024 0.06715828 POWR ▼ -17.86 %
11/2024 0.04688339 POWR ▼ -30.19 %
12/2024 0.05585241 POWR ▲ 19.13 %
01/2025 0.0437416 POWR ▼ -21.68 %
02/2025 0.04137962 POWR ▼ -5.4 %
03/2025 0.06421295 POWR ▲ 55.18 %
04/2025 0.05910911 POWR ▼ -7.95 %
05/2025 0.05964859 POWR ▲ 0.91 %

FAQ

Giá bao nhiêu 50 IQD trong POWR hôm nay, 06 03, 2024?

Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 50 dinar Iraq đến Power Ledger Là - 0.1285615 POWR

Nó có giá bao nhiêu 50 IQD trong POWR Ngày mai 2024.06.04?

Ngày mai 50 dinar Iraq đến Power Ledger sẽ có giá - 0 powr

Nó có giá bao nhiêu 50 IQD trong POWR trong tháng kế tiếp?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 50 dinar Iraq đến Power Ledger cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 50 IQD trong POWR trong 3 tháng tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 50 dinar Iraq đến Power Ledger cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 50 IQD trong POWR trong năm tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 50 dinar Iraq đến Power Ledger cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu