Tỷ giá hối đoái vàng (XAU)
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về XAU:
tỷ giá hối đoái với các loại tiền tệ khác, thông tin tham khảo và nhiều thông tin khác về vàng
Lịch sử của USD/XAU thay đổi tỷ giá hối đoái
Điểm đến trao đổi tiền tệ phổ biến vàng (XAU)
Số lượng tiền tệ phổ biến vàng (XAU)
- 5000 XAU → 4,644,573,844 TIX
- 1000 XAU → 40,923,915 LSL
- 100 XAU → 94,813,705 STORM
- 200 XAU → 137,966,309 DBC
- 5000 XAU → 3,449,157,720 DBC
- 5000 XAU → 202,470,966 IOTX
- 200 XAU → 561,540,081 RWF
- 100 XAU → 217,391 USD
- 2000 XAU → 32,383,911,869 PYG
- 200 XAU → 5,069,577,558 BTCZ
- 2000 XAU → 18,524,559 LRC
- 10 XAU → 54,620,240 SYP
- 500 JPY → 0 XAU
- 5000 BTC → 140,474 XAU
- 10 TWD → 0 XAU
- 2 TWD → 0 XAU
- 500 KRB → 0.01 XAU
- 5 KRB → 0 XAU
- 200 KRB → 0 XAU
- 2000 KRB → 0.04 XAU
- 500 TOMO → 0.42 XAU
- 5000 KRB → 0.1 XAU
- 1000 KRB → 0.02 XAU
- 1 KRB → 0 XAU