Tỷ giá hối đoái vàng chống lại franc Rwanda
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về vàng tỷ giá hối đoái so với franc Rwanda tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XAU/RWF
Lịch sử thay đổi trong XAU/RWF tỷ giá
XAU/RWF tỷ giá
05 04, 2024
1 XAU = 2,752,481 RWF
▼ -0.76 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ vàng/franc Rwanda, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 vàng chi phí trong franc Rwanda.
Dữ liệu về cặp tiền tệ XAU/RWF được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XAU/RWF và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái vàng/franc Rwanda, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong XAU/RWF tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 05, 2024 — 05 04, 2024) các vàng tỷ giá hối đoái so với franc Rwanda tiền tệ thay đổi bởi 1.46% (2,712,992 RWF — 2,752,481 RWF)
Thay đổi trong XAU/RWF tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 05, 2024 — 05 04, 2024) các vàng tỷ giá hối đoái so với franc Rwanda tiền tệ thay đổi bởi 13.9% (2,416,566 RWF — 2,752,481 RWF)
Thay đổi trong XAU/RWF tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 06, 2023 — 05 04, 2024) các vàng tỷ giá hối đoái so với franc Rwanda tiền tệ thay đổi bởi 36.82% (2,011,690 RWF — 2,752,481 RWF)
Thay đổi trong XAU/RWF tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 04, 2024) cáce vàng tỷ giá hối đoái so với franc Rwanda tiền tệ thay đổi bởi 1744133.52% (157.8 RWF — 2,752,481 RWF)
vàng/franc Rwanda dự báo tỷ giá hối đoái
vàng/franc Rwanda dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
05/05 | 2,768,780 RWF | ▲ 0.59 % |
06/05 | 2,799,713 RWF | ▲ 1.12 % |
07/05 | 2,802,707 RWF | ▲ 0.11 % |
08/05 | 2,817,371 RWF | ▲ 0.52 % |
09/05 | 2,824,383 RWF | ▲ 0.25 % |
10/05 | 2,846,467 RWF | ▲ 0.78 % |
11/05 | 2,895,115 RWF | ▲ 1.71 % |
12/05 | 2,930,862 RWF | ▲ 1.23 % |
13/05 | 2,905,319 RWF | ▼ -0.87 % |
14/05 | 2,896,774 RWF | ▼ -0.29 % |
15/05 | 2,942,218 RWF | ▲ 1.57 % |
16/05 | 2,958,115 RWF | ▲ 0.54 % |
17/05 | 2,935,540 RWF | ▼ -0.76 % |
18/05 | 2,943,764 RWF | ▲ 0.28 % |
19/05 | 2,961,321 RWF | ▲ 0.6 % |
20/05 | 2,941,666 RWF | ▼ -0.66 % |
21/05 | 2,945,281 RWF | ▲ 0.12 % |
22/05 | 2,901,432 RWF | ▼ -1.49 % |
23/05 | 2,857,931 RWF | ▼ -1.5 % |
24/05 | 2,849,965 RWF | ▼ -0.28 % |
25/05 | 2,853,815 RWF | ▲ 0.14 % |
26/05 | 2,865,730 RWF | ▲ 0.42 % |
27/05 | 2,879,848 RWF | ▲ 0.49 % |
28/05 | 2,879,847 RWF | ▼ -0 % |
29/05 | 2,867,853 RWF | ▼ -0.42 % |
30/05 | 2,846,307 RWF | ▼ -0.75 % |
31/05 | 2,848,566 RWF | ▲ 0.08 % |
01/06 | 2,825,869 RWF | ▼ -0.8 % |
02/06 | 2,814,775 RWF | ▼ -0.39 % |
03/06 | 2,799,133 RWF | ▼ -0.56 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của vàng/franc Rwanda cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
vàng/franc Rwanda dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
06/05 — 12/05 | 2,758,216 RWF | ▲ 0.21 % |
13/05 — 19/05 | 2,780,546 RWF | ▲ 0.81 % |
20/05 — 26/05 | 2,849,015 RWF | ▲ 2.46 % |
27/05 — 02/06 | 2,318,474 RWF | ▼ -18.62 % |
03/06 — 09/06 | 3,093,145 RWF | ▲ 33.41 % |
10/06 — 16/06 | 3,134,844 RWF | ▲ 1.35 % |
17/06 — 23/06 | 3,253,394 RWF | ▲ 3.78 % |
24/06 — 30/06 | 3,391,550 RWF | ▲ 4.25 % |
01/07 — 07/07 | 3,516,177 RWF | ▲ 3.67 % |
08/07 — 14/07 | 3,475,741 RWF | ▼ -1.15 % |
15/07 — 21/07 | 3,448,353 RWF | ▼ -0.79 % |
22/07 — 28/07 | 3,347,607 RWF | ▼ -2.92 % |
vàng/franc Rwanda dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 2,716,766 RWF | ▼ -1.3 % |
07/2024 | 2,787,156 RWF | ▲ 2.59 % |
08/2024 | 2,828,717 RWF | ▲ 1.49 % |
09/2024 | 2,835,871 RWF | ▲ 0.25 % |
10/2024 | 3,033,075 RWF | ▲ 6.95 % |
10/2024 | 3,089,017 RWF | ▲ 1.84 % |
11/2024 | 3,106,806 RWF | ▲ 0.58 % |
12/2024 | 3,165,538 RWF | ▲ 1.89 % |
01/2025 | 3,198,771 RWF | ▲ 1.05 % |
02/2025 | 3,549,432 RWF | ▲ 10.96 % |
03/2025 | 3,710,058 RWF | ▲ 4.53 % |
04/2025 | 3,640,218 RWF | ▼ -1.88 % |
vàng/franc Rwanda thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 2,712,992 RWF |
Tối đa | 2,906,512 RWF |
Bình quân gia quyền | 2,820,169 RWF |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 2,363,918 RWF |
Tối đa | 2,906,512 RWF |
Bình quân gia quyền | 2,598,815 RWF |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 2,011,690 RWF |
Tối đa | 2,906,512 RWF |
Bình quân gia quyền | 2,284,210 RWF |
Chia sẻ một liên kết đến XAU/RWF tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến vàng (XAU) đến franc Rwanda (RWF) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến vàng (XAU) đến franc Rwanda (RWF) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: