Tỷ giá hối đoái Metal chống lại OAX
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Metal tỷ giá hối đoái so với OAX tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MTL/OAX
Lịch sử thay đổi trong MTL/OAX tỷ giá
MTL/OAX tỷ giá
05 18, 2024
1 MTL = 8.699439 OAX
▼ -1.02 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Metal/OAX, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Metal chi phí trong OAX.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MTL/OAX được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MTL/OAX và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Metal/OAX, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MTL/OAX tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 19, 2024 — 05 18, 2024) các Metal tỷ giá hối đoái so với OAX tiền tệ thay đổi bởi 26.31% (6.887599 OAX — 8.699439 OAX)
Thay đổi trong MTL/OAX tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 19, 2024 — 05 18, 2024) các Metal tỷ giá hối đoái so với OAX tiền tệ thay đổi bởi -5.04% (9.161473 OAX — 8.699439 OAX)
Thay đổi trong MTL/OAX tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 20, 2023 — 05 18, 2024) các Metal tỷ giá hối đoái so với OAX tiền tệ thay đổi bởi 95.09% (4.459225 OAX — 8.699439 OAX)
Thay đổi trong MTL/OAX tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 18, 2024) cáce Metal tỷ giá hối đoái so với OAX tiền tệ thay đổi bởi 10.28% (7.888847 OAX — 8.699439 OAX)
Metal/OAX dự báo tỷ giá hối đoái
Metal/OAX dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
19/05 | 9.285498 OAX | ▲ 6.74 % |
20/05 | 9.573421 OAX | ▲ 3.1 % |
21/05 | 9.156566 OAX | ▼ -4.35 % |
22/05 | 8.977873 OAX | ▼ -1.95 % |
23/05 | 8.972084 OAX | ▼ -0.06 % |
24/05 | 9.560162 OAX | ▲ 6.55 % |
25/05 | 9.640964 OAX | ▲ 0.85 % |
26/05 | 10.2144 OAX | ▲ 5.95 % |
27/05 | 10.3263 OAX | ▲ 1.1 % |
28/05 | 9.680716 OAX | ▼ -6.25 % |
29/05 | 9.203419 OAX | ▼ -4.93 % |
30/05 | 9.747333 OAX | ▲ 5.91 % |
31/05 | 10.0503 OAX | ▲ 3.11 % |
01/06 | 9.962599 OAX | ▼ -0.87 % |
02/06 | 9.832463 OAX | ▼ -1.31 % |
03/06 | 9.674142 OAX | ▼ -1.61 % |
04/06 | 9.602891 OAX | ▼ -0.74 % |
05/06 | 8.930942 OAX | ▼ -7 % |
06/06 | 8.996842 OAX | ▲ 0.74 % |
07/06 | 9.908135 OAX | ▲ 10.13 % |
08/06 | 10.3626 OAX | ▲ 4.59 % |
09/06 | 10.392 OAX | ▲ 0.28 % |
10/06 | 10.3855 OAX | ▼ -0.06 % |
11/06 | 10.3822 OAX | ▼ -0.03 % |
12/06 | 10.2442 OAX | ▼ -1.33 % |
13/06 | 10.4544 OAX | ▲ 2.05 % |
14/06 | 10.7938 OAX | ▲ 3.25 % |
15/06 | 10.8378 OAX | ▲ 0.41 % |
16/06 | 11.0308 OAX | ▲ 1.78 % |
17/06 | 11.0399 OAX | ▲ 0.08 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Metal/OAX cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Metal/OAX dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 9.18823 OAX | ▲ 5.62 % |
27/05 — 02/06 | 10.0206 OAX | ▲ 9.06 % |
03/06 — 09/06 | 10.351 OAX | ▲ 3.3 % |
10/06 — 16/06 | 10.453 OAX | ▲ 0.99 % |
17/06 — 23/06 | 5.96498 OAX | ▼ -42.94 % |
24/06 — 30/06 | 5.993817 OAX | ▲ 0.48 % |
01/07 — 07/07 | 5.982469 OAX | ▼ -0.19 % |
08/07 — 14/07 | 5.66924 OAX | ▼ -5.24 % |
15/07 — 21/07 | 5.620961 OAX | ▼ -0.85 % |
22/07 — 28/07 | 5.555494 OAX | ▼ -1.16 % |
29/07 — 04/08 | 6.215577 OAX | ▲ 11.88 % |
05/08 — 11/08 | 6.768316 OAX | ▲ 8.89 % |
Metal/OAX dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 8.49286 OAX | ▼ -2.37 % |
07/2024 | 9.598448 OAX | ▲ 13.02 % |
08/2024 | 12.2909 OAX | ▲ 28.05 % |
09/2024 | 9.125366 OAX | ▼ -25.76 % |
10/2024 | 10.0738 OAX | ▲ 10.39 % |
11/2024 | 11.14 OAX | ▲ 10.58 % |
12/2024 | 11.2824 OAX | ▲ 1.28 % |
01/2025 | 11.5468 OAX | ▲ 2.34 % |
02/2025 | 11.7189 OAX | ▲ 1.49 % |
03/2025 | 9.059474 OAX | ▼ -22.69 % |
04/2025 | 9.462726 OAX | ▲ 4.45 % |
05/2025 | 10.311 OAX | ▲ 8.96 % |
Metal/OAX thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 7.19158 OAX |
Tối đa | 8.789326 OAX |
Bình quân gia quyền | 7.872868 OAX |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 7.107354 OAX |
Tối đa | 18.0741 OAX |
Bình quân gia quyền | 9.034588 OAX |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 4.095447 OAX |
Tối đa | 18.0741 OAX |
Bình quân gia quyền | 8.69786 OAX |
Chia sẻ một liên kết đến MTL/OAX tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Metal (MTL) đến OAX (OAX) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Metal (MTL) đến OAX (OAX) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: