Tỷ giá hối đoái vàng chống lại Karbo
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về vàng tỷ giá hối đoái so với Karbo tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XAU/KRB
Lịch sử thay đổi trong XAU/KRB tỷ giá
XAU/KRB tỷ giá
07 18, 2023
1 XAU = 39,183 KRB
▲ 1.42 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ vàng/Karbo, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 vàng chi phí trong Karbo.
Dữ liệu về cặp tiền tệ XAU/KRB được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XAU/KRB và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái vàng/Karbo, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong XAU/KRB tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (07 17, 2023 — 07 18, 2023) các vàng tỷ giá hối đoái so với Karbo tiền tệ thay đổi bởi 1.39% (38,645 KRB — 39,183 KRB)
Thay đổi trong XAU/KRB tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 20, 2023 — 07 18, 2023) các vàng tỷ giá hối đoái so với Karbo tiền tệ thay đổi bởi 18.6% (33,040 KRB — 39,183 KRB)
Thay đổi trong XAU/KRB tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 07 18, 2023) các vàng tỷ giá hối đoái so với Karbo tiền tệ thay đổi bởi 8.59% (36,083 KRB — 39,183 KRB)
Thay đổi trong XAU/KRB tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 18, 2023) cáce vàng tỷ giá hối đoái so với Karbo tiền tệ thay đổi bởi 922776.53% (4.245789 KRB — 39,183 KRB)
vàng/Karbo dự báo tỷ giá hối đoái
vàng/Karbo dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 39,522 KRB | ▲ 0.86 % |
19/05 | 39,500 KRB | ▼ -0.05 % |
20/05 | 38,352 KRB | ▼ -2.91 % |
21/05 | 40,625 KRB | ▲ 5.93 % |
22/05 | 41,751 KRB | ▲ 2.77 % |
23/05 | 43,461 KRB | ▲ 4.09 % |
24/05 | 47,733 KRB | ▲ 9.83 % |
25/05 | 51,418 KRB | ▲ 7.72 % |
26/05 | 50,573 KRB | ▼ -1.64 % |
27/05 | 52,285 KRB | ▲ 3.39 % |
28/05 | 51,791 KRB | ▼ -0.95 % |
29/05 | 54,996 KRB | ▲ 6.19 % |
30/05 | 52,275 KRB | ▼ -4.95 % |
31/05 | 51,618 KRB | ▼ -1.26 % |
01/06 | 51,040 KRB | ▼ -1.12 % |
02/06 | 51,268 KRB | ▲ 0.45 % |
03/06 | 52,411 KRB | ▲ 2.23 % |
04/06 | 52,312 KRB | ▼ -0.19 % |
05/06 | 52,293 KRB | ▼ -0.04 % |
06/06 | 52,578 KRB | ▲ 0.55 % |
07/06 | 52,600 KRB | ▲ 0.04 % |
08/06 | 49,700 KRB | ▼ -5.51 % |
09/06 | 50,805 KRB | ▲ 2.22 % |
10/06 | 52,013 KRB | ▲ 2.38 % |
11/06 | 51,220 KRB | ▼ -1.53 % |
12/06 | 50,007 KRB | ▼ -2.37 % |
13/06 | 54,168 KRB | ▲ 8.32 % |
14/06 | 66,097 KRB | ▲ 22.02 % |
15/06 | 54,510 KRB | ▼ -17.53 % |
16/06 | 54,609 KRB | ▲ 0.18 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của vàng/Karbo cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
vàng/Karbo dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 35,161 KRB | ▼ -10.27 % |
27/05 — 02/06 | 32,975 KRB | ▼ -6.22 % |
03/06 — 09/06 | 31,461 KRB | ▼ -4.59 % |
10/06 — 16/06 | 37,140 KRB | ▲ 18.05 % |
17/06 — 23/06 | 37,124 KRB | ▼ -0.04 % |
24/06 — 30/06 | 36,578 KRB | ▼ -1.47 % |
01/07 — 07/07 | 37,382 KRB | ▲ 2.2 % |
08/07 — 14/07 | 37,447 KRB | ▲ 0.17 % |
15/07 — 21/07 | 302,156 KRB | ▲ 706.9 % |
22/07 — 28/07 | 299,098 KRB | ▼ -1.01 % |
29/07 — 04/08 | 255,008 KRB | ▼ -14.74 % |
05/08 — 11/08 | 95,684 KRB | ▼ -62.48 % |
vàng/Karbo dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 39,342 KRB | ▲ 0.4 % |
07/2024 | 30,167 KRB | ▼ -23.32 % |
08/2024 | 31,145 KRB | ▲ 3.24 % |
09/2024 | 23,001 KRB | ▼ -26.15 % |
10/2024 | 27,983 KRB | ▲ 21.66 % |
11/2024 | 27,984 KRB | ▲ 0 % |
12/2024 | 8,862 KRB | ▼ -68.33 % |
01/2025 | 67,648 KRB | ▲ 663.36 % |
02/2025 | 57,753 KRB | ▼ -14.63 % |
03/2025 | 66,924 KRB | ▲ 15.88 % |
04/2025 | 67,792 KRB | ▲ 1.3 % |
05/2025 | 67,897 KRB | ▲ 0.15 % |
vàng/Karbo thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 38,645 KRB |
Tối đa | 39,183 KRB |
Bình quân gia quyền | 38,794 KRB |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 35,894 KRB |
Tối đa | 44,124 KRB |
Bình quân gia quyền | 38,257 KRB |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 30,065 KRB |
Tối đa | 44,124 KRB |
Bình quân gia quyền | 35,544 KRB |
Chia sẻ một liên kết đến XAU/KRB tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến vàng (XAU) đến Karbo (KRB) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến vàng (XAU) đến Karbo (KRB) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: