Tỷ giá hối đoái vàng chống lại loti Lesotho
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về vàng tỷ giá hối đoái so với loti Lesotho tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XAU/LSL
Lịch sử thay đổi trong XAU/LSL tỷ giá
XAU/LSL tỷ giá
05 17, 2024
1 XAU = 40,288 LSL
▲ 0.83 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ vàng/loti Lesotho, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 vàng chi phí trong loti Lesotho.
Dữ liệu về cặp tiền tệ XAU/LSL được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XAU/LSL và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái vàng/loti Lesotho, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong XAU/LSL tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các vàng tỷ giá hối đoái so với loti Lesotho tiền tệ thay đổi bởi -5.28% (42,533 LSL — 40,288 LSL)
Thay đổi trong XAU/LSL tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các vàng tỷ giá hối đoái so với loti Lesotho tiền tệ thay đổi bởi 14.16% (35,290 LSL — 40,288 LSL)
Thay đổi trong XAU/LSL tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các vàng tỷ giá hối đoái so với loti Lesotho tiền tệ thay đổi bởi 14.19% (35,282 LSL — 40,288 LSL)
Thay đổi trong XAU/LSL tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 17, 2024) cáce vàng tỷ giá hối đoái so với loti Lesotho tiền tệ thay đổi bởi 1336284.23% (3.01 LSL — 40,288 LSL)
vàng/loti Lesotho dự báo tỷ giá hối đoái
vàng/loti Lesotho dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 40,441 LSL | ▲ 0.38 % |
19/05 | 40,584 LSL | ▲ 0.35 % |
20/05 | 40,620 LSL | ▲ 0.09 % |
21/05 | 40,665 LSL | ▲ 0.11 % |
22/05 | 39,657 LSL | ▼ -2.48 % |
23/05 | 38,966 LSL | ▼ -1.74 % |
24/05 | 39,002 LSL | ▲ 0.09 % |
25/05 | 38,745 LSL | ▼ -0.66 % |
26/05 | 38,777 LSL | ▲ 0.08 % |
27/05 | 38,806 LSL | ▲ 0.07 % |
28/05 | 38,805 LSL | ▼ -0 % |
29/05 | 38,408 LSL | ▼ -1.02 % |
30/05 | 37,660 LSL | ▼ -1.95 % |
31/05 | 37,402 LSL | ▼ -0.69 % |
01/06 | 37,148 LSL | ▼ -0.68 % |
02/06 | 36,860 LSL | ▼ -0.78 % |
03/06 | 36,713 LSL | ▼ -0.4 % |
04/06 | 36,698 LSL | ▼ -0.04 % |
05/06 | 37,065 LSL | ▲ 1 % |
06/06 | 37,050 LSL | ▼ -0.04 % |
07/06 | 37,097 LSL | ▲ 0.13 % |
08/06 | 37,382 LSL | ▲ 0.77 % |
09/06 | 37,659 LSL | ▲ 0.74 % |
10/06 | 37,644 LSL | ▼ -0.04 % |
11/06 | 37,701 LSL | ▲ 0.15 % |
12/06 | 37,189 LSL | ▼ -1.36 % |
13/06 | 37,016 LSL | ▼ -0.47 % |
14/06 | 37,069 LSL | ▲ 0.14 % |
15/06 | 37,081 LSL | ▲ 0.03 % |
16/06 | 36,983 LSL | ▼ -0.26 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của vàng/loti Lesotho cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
vàng/loti Lesotho dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 40,572 LSL | ▲ 0.71 % |
27/05 — 02/06 | 40,926 LSL | ▲ 0.87 % |
03/06 — 09/06 | 41,011 LSL | ▲ 0.21 % |
10/06 — 16/06 | 41,604 LSL | ▲ 1.45 % |
17/06 — 23/06 | 43,665 LSL | ▲ 4.96 % |
24/06 — 30/06 | 44,422 LSL | ▲ 1.73 % |
01/07 — 07/07 | 45,679 LSL | ▲ 2.83 % |
08/07 — 14/07 | 46,264 LSL | ▲ 1.28 % |
15/07 — 21/07 | 44,814 LSL | ▼ -3.13 % |
22/07 — 28/07 | 43,088 LSL | ▼ -3.85 % |
29/07 — 04/08 | 43,355 LSL | ▲ 0.62 % |
05/08 — 11/08 | 43,151 LSL | ▼ -0.47 % |
vàng/loti Lesotho dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 40,402 LSL | ▲ 0.28 % |
07/2024 | 39,046 LSL | ▼ -3.35 % |
08/2024 | 40,538 LSL | ▲ 3.82 % |
09/2024 | 40,364 LSL | ▼ -0.43 % |
10/2024 | 42,367 LSL | ▲ 4.96 % |
11/2024 | 42,571 LSL | ▲ 0.48 % |
12/2024 | 41,777 LSL | ▼ -1.87 % |
01/2025 | 42,788 LSL | ▲ 2.42 % |
02/2025 | 44,510 LSL | ▲ 4.02 % |
03/2025 | 49,549 LSL | ▲ 11.32 % |
04/2025 | 50,374 LSL | ▲ 1.67 % |
05/2025 | 49,972 LSL | ▼ -0.8 % |
vàng/loti Lesotho thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 39,538 LSL |
Tối đa | 43,034 LSL |
Bình quân gia quyền | 40,863 LSL |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 35,290 LSL |
Tối đa | 43,034 LSL |
Bình quân gia quyền | 38,989 LSL |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 31,184 LSL |
Tối đa | 43,034 LSL |
Bình quân gia quyền | 35,329 LSL |
Chia sẻ một liên kết đến XAU/LSL tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến vàng (XAU) đến loti Lesotho (LSL) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến vàng (XAU) đến loti Lesotho (LSL) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: