Tỷ giá hối đoái vàng chống lại WINGS
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về vàng tỷ giá hối đoái so với WINGS tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XAU/WINGS
Lịch sử thay đổi trong XAU/WINGS tỷ giá
XAU/WINGS tỷ giá
05 11, 2023
1 XAU = 429,707 WINGS
▲ 1.34 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ vàng/WINGS, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 vàng chi phí trong WINGS.
Dữ liệu về cặp tiền tệ XAU/WINGS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XAU/WINGS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái vàng/WINGS, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong XAU/WINGS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các vàng tỷ giá hối đoái so với WINGS tiền tệ thay đổi bởi 1.69% (422,550 WINGS — 429,707 WINGS)
Thay đổi trong XAU/WINGS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các vàng tỷ giá hối đoái so với WINGS tiền tệ thay đổi bởi -82.8% (2,498,770 WINGS — 429,707 WINGS)
Thay đổi trong XAU/WINGS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (09 14, 2022 — 05 11, 2023) các vàng tỷ giá hối đoái so với WINGS tiền tệ thay đổi bởi 508.57% (70,610 WINGS — 429,707 WINGS)
Thay đổi trong XAU/WINGS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce vàng tỷ giá hối đoái so với WINGS tiền tệ thay đổi bởi 3951347.72% (10.8747 WINGS — 429,707 WINGS)
vàng/WINGS dự báo tỷ giá hối đoái
vàng/WINGS dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 437,127 WINGS | ▲ 1.73 % |
23/05 | 435,096 WINGS | ▼ -0.46 % |
24/05 | 422,844 WINGS | ▼ -2.82 % |
25/05 | 416,986 WINGS | ▼ -1.39 % |
26/05 | 415,718 WINGS | ▼ -0.3 % |
27/05 | 422,725 WINGS | ▲ 1.69 % |
28/05 | 424,283 WINGS | ▲ 0.37 % |
29/05 | 430,444 WINGS | ▲ 1.45 % |
30/05 | 415,464 WINGS | ▼ -3.48 % |
31/05 | 376,508 WINGS | ▼ -9.38 % |
01/06 | 376,909 WINGS | ▲ 0.11 % |
02/06 | 380,385 WINGS | ▲ 0.92 % |
03/06 | 383,030 WINGS | ▲ 0.7 % |
04/06 | 383,919 WINGS | ▲ 0.23 % |
05/06 | 377,455 WINGS | ▼ -1.68 % |
06/06 | 375,569 WINGS | ▼ -0.5 % |
07/06 | 376,652 WINGS | ▲ 0.29 % |
08/06 | 375,160 WINGS | ▼ -0.4 % |
09/06 | 377,773 WINGS | ▲ 0.7 % |
10/06 | 389,695 WINGS | ▲ 3.16 % |
11/06 | 392,304 WINGS | ▲ 0.67 % |
12/06 | 388,648 WINGS | ▼ -0.93 % |
13/06 | 390,314 WINGS | ▲ 0.43 % |
14/06 | 383,580 WINGS | ▼ -1.73 % |
15/06 | 381,541 WINGS | ▼ -0.53 % |
16/06 | 392,618 WINGS | ▲ 2.9 % |
17/06 | 420,777 WINGS | ▲ 7.17 % |
18/06 | 438,173 WINGS | ▲ 4.13 % |
19/06 | 442,255 WINGS | ▲ 0.93 % |
20/06 | 442,432 WINGS | ▲ 0.04 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của vàng/WINGS cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
vàng/WINGS dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 420,322 WINGS | ▼ -2.18 % |
03/06 — 09/06 | 69,833 WINGS | ▼ -83.39 % |
10/06 — 16/06 | 75,075 WINGS | ▲ 7.51 % |
17/06 — 23/06 | 69,422 WINGS | ▼ -7.53 % |
24/06 — 30/06 | 70,963 WINGS | ▲ 2.22 % |
01/07 — 07/07 | 75,615 WINGS | ▲ 6.56 % |
08/07 — 14/07 | 78,348 WINGS | ▲ 3.61 % |
15/07 — 21/07 | 3,320,015 WINGS | ▲ 4137.55 % |
22/07 — 28/07 | 3,467,092 WINGS | ▲ 4.43 % |
29/07 — 04/08 | 3,144,032 WINGS | ▼ -9.32 % |
05/08 — 11/08 | 3,147,419 WINGS | ▲ 0.11 % |
12/08 — 18/08 | 5,850,638 WINGS | ▲ 85.89 % |
vàng/WINGS dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 441,639 WINGS | ▲ 2.78 % |
07/2024 | 378,144 WINGS | ▼ -14.38 % |
08/2024 | 926,058 WINGS | ▲ 144.9 % |
09/2024 | 1,142,375 WINGS | ▲ 23.36 % |
10/2024 | 925,551 WINGS | ▼ -18.98 % |
11/2024 | 917,994 WINGS | ▼ -0.82 % |
12/2024 | 1,239,934 WINGS | ▲ 35.07 % |
01/2025 | 2,101,484 WINGS | ▲ 69.48 % |
02/2025 | 96,731,758 WINGS | ▲ 4503.02 % |
03/2025 | 92,142,058 WINGS | ▼ -4.74 % |
04/2025 | 14,309,373 WINGS | ▼ -84.47 % |
05/2025 | 15,412,085 WINGS | ▲ 7.71 % |
vàng/WINGS thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 369,111 WINGS |
Tối đa | 424,753 WINGS |
Bình quân gia quyền | 391,885 WINGS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 369,111 WINGS |
Tối đa | 2,485,200 WINGS |
Bình quân gia quyền | 776,222 WINGS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 70,490 WINGS |
Tối đa | 2,485,200 WINGS |
Bình quân gia quyền | 760,881 WINGS |
Chia sẻ một liên kết đến XAU/WINGS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến vàng (XAU) đến WINGS (WINGS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến vàng (XAU) đến WINGS (WINGS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: