Tỷ giá hối đoái Gulden (NLG)
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về NLG:
tỷ giá hối đoái với các loại tiền tệ khác, thông tin tham khảo và nhiều thông tin khác về Gulden
Lịch sử của NLG/USD thay đổi tỷ giá hối đoái
Điểm đến trao đổi tiền tệ phổ biến Gulden (NLG)
Số lượng tiền tệ phổ biến Gulden (NLG)
- 10 NLG → 0.01900383 NEXO
- 10 NLG → 15.0275 GSC
- 1000 NLG → 396.17 DJF
- 200 NLG → 300.55 GSC
- 1 NLG → 1.502754 GSC
- 200 NLG → 0.01414679 BTG
- 5000 NLG → 103,027 RDD
- 2 NLG → 0.79 DJF
- 1 NLG → 0.4 DJF
- 5000 NLG → 1,981 DJF
- 10 NLG → 3.96 DJF
- 200 NLG → 4,121 RDD
- 500 EUR → 240,649 NLG
- 500 NOK → 20,301 NLG
- 5000 XBC → 5,073,200 NLG
- 50 PAYX → 0.41117529 NLG
- 100 XBC → 101,464 NLG
- 2000 XBC → 2,029,280 NLG
- 2 BRL → 173.97 NLG
- 50 CDF → 8.027015 NLG
- 200 GSC → 133.09 NLG
- 1000 DJF → 2,524 NLG
- 5 ENG → 14.5152 NLG
- 200 MMK → 42.8089 NLG