Tỷ giá hối đoái franc Guinea chống lại Gulden
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về franc Guinea tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GNF/NLG
Lịch sử thay đổi trong GNF/NLG tỷ giá
GNF/NLG tỷ giá
11 22, 2022
1 GNF = 0.05139121 NLG
▼ -0.13 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ franc Guinea/Gulden, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 franc Guinea chi phí trong Gulden.
Dữ liệu về cặp tiền tệ GNF/NLG được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GNF/NLG và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái franc Guinea/Gulden, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong GNF/NLG tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (10 24, 2022 — 11 22, 2022) các franc Guinea tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ thay đổi bởi 20.33% (0.04270866 NLG — 0.05139121 NLG)
Thay đổi trong GNF/NLG tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (08 25, 2022 — 11 22, 2022) các franc Guinea tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ thay đổi bởi 13.18% (0.04540715 NLG — 0.05139121 NLG)
Thay đổi trong GNF/NLG tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (12 01, 2021 — 11 22, 2022) các franc Guinea tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ thay đổi bởi 730.77% (0.00618596 NLG — 0.05139121 NLG)
Thay đổi trong GNF/NLG tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 22, 2022) cáce franc Guinea tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ thay đổi bởi 438.31% (0.00954674 NLG — 0.05139121 NLG)
franc Guinea/Gulden dự báo tỷ giá hối đoái
franc Guinea/Gulden dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 0.05080971 NLG | ▼ -1.13 % |
23/05 | 0.04983511 NLG | ▼ -1.92 % |
24/05 | 0.04013994 NLG | ▼ -19.45 % |
25/05 | 0.0318031 NLG | ▼ -20.77 % |
26/05 | 0.03207302 NLG | ▲ 0.85 % |
27/05 | 0.03163794 NLG | ▼ -1.36 % |
28/05 | 0.04113038 NLG | ▲ 30 % |
29/05 | 0.04938117 NLG | ▲ 20.06 % |
30/05 | 0.04949374 NLG | ▲ 0.23 % |
31/05 | 0.04991458 NLG | ▲ 0.85 % |
01/06 | 0.05008722 NLG | ▲ 0.35 % |
02/06 | 0.04847309 NLG | ▼ -3.22 % |
03/06 | 0.04775409 NLG | ▼ -1.48 % |
04/06 | 0.04835988 NLG | ▲ 1.27 % |
05/06 | 0.04890078 NLG | ▲ 1.12 % |
06/06 | 0.05219002 NLG | ▲ 6.73 % |
07/06 | 0.06153701 NLG | ▲ 17.91 % |
08/06 | 0.06115192 NLG | ▼ -0.63 % |
09/06 | 0.06144436 NLG | ▲ 0.48 % |
10/06 | 0.06216364 NLG | ▲ 1.17 % |
11/06 | 0.06361874 NLG | ▲ 2.34 % |
12/06 | 0.06367474 NLG | ▲ 0.09 % |
13/06 | 0.0625403 NLG | ▼ -1.78 % |
14/06 | 0.062345 NLG | ▼ -0.31 % |
15/06 | 0.06266197 NLG | ▲ 0.51 % |
16/06 | 0.06048305 NLG | ▼ -3.48 % |
17/06 | 0.06273864 NLG | ▲ 3.73 % |
18/06 | 0.06377362 NLG | ▲ 1.65 % |
19/06 | 0.06546028 NLG | ▲ 2.64 % |
20/06 | 0.06725225 NLG | ▲ 2.74 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của franc Guinea/Gulden cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
franc Guinea/Gulden dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 0.04853839 NLG | ▼ -5.55 % |
03/06 — 09/06 | 0.06498089 NLG | ▲ 33.88 % |
10/06 — 16/06 | 0.03247877 NLG | ▼ -50.02 % |
17/06 — 23/06 | 0.03393662 NLG | ▲ 4.49 % |
24/06 — 30/06 | 0.03918545 NLG | ▲ 15.47 % |
01/07 — 07/07 | 0.03904362 NLG | ▼ -0.36 % |
08/07 — 14/07 | 0.03904246 NLG | ▼ -0 % |
15/07 — 21/07 | 0.03639906 NLG | ▼ -6.77 % |
22/07 — 28/07 | 0.0363273 NLG | ▼ -0.2 % |
29/07 — 04/08 | 0.0486812 NLG | ▲ 34.01 % |
05/08 — 11/08 | 0.04949667 NLG | ▲ 1.68 % |
12/08 — 18/08 | 0.05068095 NLG | ▲ 2.39 % |
franc Guinea/Gulden dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.05079069 NLG | ▼ -1.17 % |
07/2024 | 0.09778122 NLG | ▲ 92.52 % |
08/2024 | 0.08539693 NLG | ▼ -12.67 % |
09/2024 | 0.10919168 NLG | ▲ 27.86 % |
10/2024 | 0.14507195 NLG | ▲ 32.86 % |
11/2024 | 0.23162199 NLG | ▲ 59.66 % |
12/2024 | 0.30677696 NLG | ▲ 32.45 % |
01/2025 | 0.23271627 NLG | ▼ -24.14 % |
02/2025 | 0.31101935 NLG | ▲ 33.65 % |
03/2025 | 0.26450741 NLG | ▼ -14.95 % |
04/2025 | 0.30000499 NLG | ▲ 13.42 % |
05/2025 | 0.36405828 NLG | ▲ 21.35 % |
franc Guinea/Gulden thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.02793573 NLG |
Tối đa | 0.05231417 NLG |
Bình quân gia quyền | 0.04301471 NLG |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.02793573 NLG |
Tối đa | 0.05441948 NLG |
Bình quân gia quyền | 0.04305646 NLG |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.00628465 NLG |
Tối đa | 0.05441948 NLG |
Bình quân gia quyền | 0.02915039 NLG |
Chia sẻ một liên kết đến GNF/NLG tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến franc Guinea (GNF) đến Gulden (NLG) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến franc Guinea (GNF) đến Gulden (NLG) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: