Tỷ giá hối đoái kyat Myanmar chống lại Gulden

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về kyat Myanmar tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MMK/NLG

Lịch sử thay đổi trong MMK/NLG tỷ giá

MMK/NLG tỷ giá

11 22, 2022
1 MMK = 0.2140237 NLG
▼ -0.7 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ kyat Myanmar/Gulden, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 kyat Myanmar chi phí trong Gulden.

Dữ liệu về cặp tiền tệ MMK/NLG được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MMK/NLG và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái kyat Myanmar/Gulden, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong MMK/NLG tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (10 24, 2022 — 11 22, 2022) các kyat Myanmar tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ thay đổi bởi 22% (0.17543465 NLG — 0.2140237 NLG)

Thay đổi trong MMK/NLG tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (08 25, 2022 — 11 22, 2022) các kyat Myanmar tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ thay đổi bởi 14.74% (0.18653638 NLG — 0.2140237 NLG)

Thay đổi trong MMK/NLG tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (12 01, 2021 — 11 22, 2022) các kyat Myanmar tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ thay đổi bởi 565.45% (0.03216203 NLG — 0.2140237 NLG)

Thay đổi trong MMK/NLG tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 22, 2022) cáce kyat Myanmar tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ thay đổi bởi 236.25% (0.06365084 NLG — 0.2140237 NLG)

kyat Myanmar/Gulden dự báo tỷ giá hối đoái

kyat Myanmar/Gulden dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

18/05 0.21238475 NLG ▼ -0.77 %
19/05 0.20980983 NLG ▼ -1.21 %
20/05 0.18361635 NLG ▼ -12.48 %
21/05 0.14990594 NLG ▼ -18.36 %
22/05 0.15042297 NLG ▲ 0.34 %
23/05 0.14795676 NLG ▼ -1.64 %
24/05 0.18454228 NLG ▲ 24.73 %
25/05 0.22751047 NLG ▲ 23.28 %
26/05 0.22761984 NLG ▲ 0.05 %
27/05 0.23008005 NLG ▲ 1.08 %
28/05 0.23120222 NLG ▲ 0.49 %
29/05 0.22474295 NLG ▼ -2.79 %
30/05 0.2185991 NLG ▼ -2.73 %
31/05 0.22102098 NLG ▲ 1.11 %
01/06 0.22358552 NLG ▲ 1.16 %
02/06 0.23689232 NLG ▲ 5.95 %
03/06 0.28523027 NLG ▲ 20.41 %
04/06 0.28330971 NLG ▼ -0.67 %
05/06 0.28345725 NLG ▲ 0.05 %
06/06 0.28676395 NLG ▲ 1.17 %
07/06 0.29060652 NLG ▲ 1.34 %
08/06 0.29259622 NLG ▲ 0.68 %
09/06 0.28819958 NLG ▼ -1.5 %
10/06 0.28724263 NLG ▼ -0.33 %
11/06 0.28954663 NLG ▲ 0.8 %
12/06 0.27897837 NLG ▼ -3.65 %
13/06 0.29101215 NLG ▲ 4.31 %
14/06 0.29588995 NLG ▲ 1.68 %
15/06 0.30452688 NLG ▲ 2.92 %
16/06 0.30875263 NLG ▲ 1.39 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của kyat Myanmar/Gulden cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

kyat Myanmar/Gulden dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 0.20489361 NLG ▼ -4.27 %
27/05 — 02/06 0.27126081 NLG ▲ 32.39 %
03/06 — 09/06 0.16587013 NLG ▼ -38.85 %
10/06 — 16/06 0.1745703 NLG ▲ 5.25 %
17/06 — 23/06 0.20963822 NLG ▲ 20.09 %
24/06 — 30/06 0.20903094 NLG ▼ -0.29 %
01/07 — 07/07 0.20966689 NLG ▲ 0.3 %
08/07 — 14/07 0.19820389 NLG ▼ -5.47 %
15/07 — 21/07 0.19781014 NLG ▼ -0.2 %
22/07 — 28/07 0.2578869 NLG ▲ 30.37 %
29/07 — 04/08 0.26180579 NLG ▲ 1.52 %
05/08 — 11/08 0.26505448 NLG ▲ 1.24 %

kyat Myanmar/Gulden dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.20928071 NLG ▼ -2.22 %
07/2024 0.41404209 NLG ▲ 97.84 %
08/2024 0.36549993 NLG ▼ -11.72 %
09/2024 0.47773185 NLG ▲ 30.71 %
10/2024 0.59198073 NLG ▲ 23.91 %
11/2024 0.83639827 NLG ▲ 41.29 %
12/2024 1.043203 NLG ▲ 24.73 %
01/2025 0.6834654 NLG ▼ -34.48 %
02/2025 0.76249884 NLG ▲ 11.56 %
03/2025 0.62108719 NLG ▼ -18.55 %
04/2025 0.68822067 NLG ▲ 10.81 %
05/2025 0.85649789 NLG ▲ 24.45 %

kyat Myanmar/Gulden thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.11566394 NLG
Tối đa 0.21467821 NLG
Bình quân gia quyền 0.17778481 NLG
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.11566394 NLG
Tối đa 0.22397405 NLG
Bình quân gia quyền 0.1780015 NLG
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.03346353 NLG
Tối đa 0.22629745 NLG
Bình quân gia quyền 0.13140507 NLG

Chia sẻ một liên kết đến MMK/NLG tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến kyat Myanmar (MMK) đến Gulden (NLG) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến kyat Myanmar (MMK) đến Gulden (NLG) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu