Tỷ giá hối đoái vàng chống lại kuna Croatia
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về vàng tỷ giá hối đoái so với kuna Croatia tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XAU/HRK
Lịch sử thay đổi trong XAU/HRK tỷ giá
XAU/HRK tỷ giá
05 21, 2024
1 XAU = 15,615 HRK
▲ 0.22 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ vàng/kuna Croatia, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 vàng chi phí trong kuna Croatia.
Dữ liệu về cặp tiền tệ XAU/HRK được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XAU/HRK và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái vàng/kuna Croatia, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong XAU/HRK tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các vàng tỷ giá hối đoái so với kuna Croatia tiền tệ thay đổi bởi -0.53% (15,699 HRK — 15,615 HRK)
Thay đổi trong XAU/HRK tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các vàng tỷ giá hối đoái so với kuna Croatia tiền tệ thay đổi bởi 18.61% (13,165 HRK — 15,615 HRK)
Thay đổi trong XAU/HRK tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các vàng tỷ giá hối đoái so với kuna Croatia tiền tệ thay đổi bởi 23.9% (12,603 HRK — 15,615 HRK)
Thay đổi trong XAU/HRK tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (01 04, 2010 — 05 21, 2024) cáce vàng tỷ giá hối đoái so với kuna Croatia tiền tệ thay đổi bởi 2757746.47% (0.57 HRK — 15,615 HRK)
vàng/kuna Croatia dự báo tỷ giá hối đoái
vàng/kuna Croatia dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 15,394 HRK | ▼ -1.42 % |
23/05 | 15,142 HRK | ▼ -1.64 % |
24/05 | 15,142 HRK | ▲ 0 % |
25/05 | 15,124 HRK | ▼ -0.12 % |
26/05 | 15,249 HRK | ▲ 0.83 % |
27/05 | 15,256 HRK | ▲ 0.04 % |
28/05 | 15,256 HRK | ▼ -0 % |
29/05 | 15,211 HRK | ▼ -0.29 % |
30/05 | 15,095 HRK | ▼ -0.77 % |
31/05 | 15,077 HRK | ▼ -0.12 % |
01/06 | 15,065 HRK | ▼ -0.08 % |
02/06 | 14,953 HRK | ▼ -0.75 % |
03/06 | 14,929 HRK | ▼ -0.16 % |
04/06 | 14,929 HRK | ▼ -0 % |
05/06 | 15,088 HRK | ▲ 1.07 % |
06/06 | 15,088 HRK | ▲ 0 % |
07/06 | 15,068 HRK | ▼ -0.13 % |
08/06 | 15,153 HRK | ▲ 0.56 % |
09/06 | 15,327 HRK | ▲ 1.15 % |
10/06 | 15,319 HRK | ▼ -0.05 % |
11/06 | 15,337 HRK | ▲ 0.12 % |
12/06 | 14,898 HRK | ▼ -2.86 % |
13/06 | 14,900 HRK | ▲ 0.01 % |
14/06 | 14,943 HRK | ▲ 0.29 % |
15/06 | 14,989 HRK | ▲ 0.31 % |
16/06 | 15,062 HRK | ▲ 0.49 % |
17/06 | 15,172 HRK | ▲ 0.73 % |
18/06 | 15,194 HRK | ▲ 0.15 % |
19/06 | 15,300 HRK | ▲ 0.7 % |
20/06 | 15,191 HRK | ▼ -0.71 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của vàng/kuna Croatia cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
vàng/kuna Croatia dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 15,651 HRK | ▲ 0.23 % |
03/06 — 09/06 | 15,220 HRK | ▼ -2.75 % |
10/06 — 16/06 | 15,438 HRK | ▲ 1.43 % |
17/06 — 23/06 | 15,982 HRK | ▲ 3.53 % |
24/06 — 30/06 | 16,378 HRK | ▲ 2.47 % |
01/07 — 07/07 | 17,490 HRK | ▲ 6.79 % |
08/07 — 14/07 | 17,327 HRK | ▼ -0.93 % |
15/07 — 21/07 | 17,110 HRK | ▼ -1.25 % |
22/07 — 28/07 | 16,904 HRK | ▼ -1.21 % |
29/07 — 04/08 | 16,799 HRK | ▼ -0.62 % |
05/08 — 11/08 | 17,295 HRK | ▲ 2.95 % |
12/08 — 18/08 | 17,188 HRK | ▼ -0.62 % |
vàng/kuna Croatia dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 15,631 HRK | ▲ 0.1 % |
07/2024 | 15,227 HRK | ▼ -2.59 % |
08/2024 | 15,896 HRK | ▲ 4.39 % |
09/2024 | 15,790 HRK | ▼ -0.67 % |
10/2024 | 17,130 HRK | ▲ 8.49 % |
11/2024 | 16,842 HRK | ▼ -1.68 % |
12/2024 | 16,540 HRK | ▼ -1.8 % |
01/2025 | 16,504 HRK | ▼ -0.21 % |
02/2025 | 17,154 HRK | ▲ 3.94 % |
03/2025 | 18,461 HRK | ▲ 7.62 % |
04/2025 | 19,562 HRK | ▲ 5.96 % |
05/2025 | 19,821 HRK | ▲ 1.33 % |
vàng/kuna Croatia thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 15,129 HRK |
Tối đa | 15,721 HRK |
Bình quân gia quyền | 15,360 HRK |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 13,116 HRK |
Tối đa | 15,910 HRK |
Bình quân gia quyền | 14,595 HRK |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 11,694 HRK |
Tối đa | 15,910 HRK |
Bình quân gia quyền | 13,124 HRK |
Chia sẻ một liên kết đến XAU/HRK tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến vàng (XAU) đến kuna Croatia (HRK) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến vàng (XAU) đến kuna Croatia (HRK) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: