Tỷ giá hối đoái Dentacoin chống lại Gulden
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Dentacoin tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về DCN/NLG
Lịch sử thay đổi trong DCN/NLG tỷ giá
DCN/NLG tỷ giá
11 22, 2022
1 DCN = 0.00105944 NLG
▲ 3.54 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Dentacoin/Gulden, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Dentacoin chi phí trong Gulden.
Dữ liệu về cặp tiền tệ DCN/NLG được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ DCN/NLG và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Dentacoin/Gulden, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong DCN/NLG tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (10 24, 2022 — 11 22, 2022) các Dentacoin tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ thay đổi bởi -3.05% (0.00109273 NLG — 0.00105944 NLG)
Thay đổi trong DCN/NLG tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (08 27, 2022 — 11 22, 2022) các Dentacoin tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ thay đổi bởi 10.74% (0.0009567 NLG — 0.00105944 NLG)
Thay đổi trong DCN/NLG tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (11 23, 2021 — 11 22, 2022) các Dentacoin tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ thay đổi bởi -22.66% (0.00136985 NLG — 0.00105944 NLG)
Thay đổi trong DCN/NLG tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 22, 2022) cáce Dentacoin tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ thay đổi bởi 163.74% (0.0004017 NLG — 0.00105944 NLG)
Dentacoin/Gulden dự báo tỷ giá hối đoái
Dentacoin/Gulden dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 0.00108965 NLG | ▲ 2.85 % |
23/05 | 0.00142314 NLG | ▲ 30.61 % |
24/05 | 0.00145168 NLG | ▲ 2.01 % |
25/05 | 0.00095589 NLG | ▼ -34.15 % |
26/05 | 0.00084582 NLG | ▼ -11.52 % |
27/05 | 0.00080355 NLG | ▼ -5 % |
28/05 | 0.00111189 NLG | ▲ 38.37 % |
29/05 | 0.00139179 NLG | ▲ 25.17 % |
30/05 | 0.00126467 NLG | ▼ -9.13 % |
31/05 | 0.00121426 NLG | ▼ -3.99 % |
01/06 | 0.00120187 NLG | ▼ -1.02 % |
02/06 | 0.00118277 NLG | ▼ -1.59 % |
03/06 | 0.00116209 NLG | ▼ -1.75 % |
04/06 | 0.0012022 NLG | ▲ 3.45 % |
05/06 | 0.00128899 NLG | ▲ 7.22 % |
06/06 | 0.00127317 NLG | ▼ -1.23 % |
07/06 | 0.0014059 NLG | ▲ 10.43 % |
08/06 | 0.00131843 NLG | ▼ -6.22 % |
09/06 | 0.00127963 NLG | ▼ -2.94 % |
10/06 | 0.00126716 NLG | ▼ -0.97 % |
11/06 | 0.00132447 NLG | ▲ 4.52 % |
12/06 | 0.00136108 NLG | ▲ 2.76 % |
13/06 | 0.00145416 NLG | ▲ 6.84 % |
14/06 | 0.00129404 NLG | ▼ -11.01 % |
15/06 | 0.00129298 NLG | ▼ -0.08 % |
16/06 | 0.00128868 NLG | ▼ -0.33 % |
17/06 | 0.00128487 NLG | ▼ -0.3 % |
18/06 | 0.00125429 NLG | ▼ -2.38 % |
19/06 | 0.00128924 NLG | ▲ 2.79 % |
20/06 | 0.00127699 NLG | ▼ -0.95 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Dentacoin/Gulden cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Dentacoin/Gulden dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 0.00105578 NLG | ▼ -0.35 % |
03/06 — 09/06 | 0.00105604 NLG | ▲ 0.02 % |
10/06 — 16/06 | 0.00055783 NLG | ▼ -47.18 % |
17/06 — 23/06 | 0.00057859 NLG | ▲ 3.72 % |
24/06 — 30/06 | 0.0007544 NLG | ▲ 30.39 % |
01/07 — 07/07 | 0.00079416 NLG | ▲ 5.27 % |
08/07 — 14/07 | 0.00091467 NLG | ▲ 15.17 % |
15/07 — 21/07 | 0.00112219 NLG | ▲ 22.69 % |
22/07 — 28/07 | 0.00099686 NLG | ▼ -11.17 % |
29/07 — 04/08 | 0.00102071 NLG | ▲ 2.39 % |
05/08 — 11/08 | 0.00095317 NLG | ▼ -6.62 % |
12/08 — 18/08 | 0.00094525 NLG | ▼ -0.83 % |
Dentacoin/Gulden dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.00104962 NLG | ▼ -0.93 % |
07/2024 | 0.00145248 NLG | ▲ 38.38 % |
08/2024 | 0.00089729 NLG | ▼ -38.22 % |
09/2024 | 0.00112563 NLG | ▲ 25.45 % |
10/2024 | 0.0012703 NLG | ▲ 12.85 % |
11/2024 | 0.00149694 NLG | ▲ 17.84 % |
12/2024 | 0.00071432 NLG | ▼ -52.28 % |
01/2025 | 0.00062578 NLG | ▼ -12.39 % |
02/2025 | 0.00055944 NLG | ▼ -10.6 % |
03/2025 | 0.00035688 NLG | ▼ -36.21 % |
04/2025 | 0.00064125 NLG | ▲ 79.68 % |
05/2025 | 0.00062177 NLG | ▼ -3.04 % |
Dentacoin/Gulden thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.00071639 NLG |
Tối đa | 0.00161337 NLG |
Bình quân gia quyền | 0.00103644 NLG |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.00060323 NLG |
Tối đa | 0.00161337 NLG |
Bình quân gia quyền | 0.0009488 NLG |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.00060323 NLG |
Tối đa | 0.002603 NLG |
Bình quân gia quyền | 0.00151526 NLG |
Chia sẻ một liên kết đến DCN/NLG tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Dentacoin (DCN) đến Gulden (NLG) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Dentacoin (DCN) đến Gulden (NLG) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: