Tỷ giá hối đoái kyat Myanmar (MMK)
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về MMK:
tỷ giá hối đoái với các loại tiền tệ khác, thông tin tham khảo và nhiều thông tin khác về kyat Myanmar
Lịch sử của USD/MMK thay đổi tỷ giá hối đoái
Điểm đến trao đổi tiền tệ phổ biến kyat Myanmar (MMK)
Số lượng tiền tệ phổ biến kyat Myanmar (MMK)
- 100 MMK → 0.10322224 CDT
- 1000 MMK → 576.4 DLT
- 500 MMK → 26.9813 IOST
- 500 MMK → 9.572894 SPANK
- 2 MMK → 0.10792508 IOST
- 1 MMK → 0.00352544 DOGE
- 5 MMK → 0.09572894 SPANK
- 10 MMK → 0.53962541 IOST
- 500 MMK → 1.72 CNY
- 5 MMK → 0.2698127 IOST
- 200 MMK → 10.7925 IOST
- 2000 MMK → 107.93 IOST
- 1 USDC → 2,101 MMK
- 500 CNY → 145,038 MMK
- 5 XMY → 0.74 MMK
- 10 CNY → 2,901 MMK
- 100 CNY → 29,008 MMK
- 50 CNY → 14,504 MMK
- 1000 IRR → 49.95 MMK
- 5000 XZC → 42,675,135 MMK
- 200 KCS → 4,083,154 MMK
- 5 CHF → 11,479 MMK
- 2000 CNY → 580,151 MMK
- 5000 CNY → 1,450,377 MMK