Tỷ giá hối đoái rial Oman chống lại kyat Myanmar
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về rial Oman tỷ giá hối đoái so với kyat Myanmar tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về OMR/MMK
Lịch sử thay đổi trong OMR/MMK tỷ giá
OMR/MMK tỷ giá
05 21, 2024
1 OMR = 5,461 MMK
▲ 0.02 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ rial Oman/kyat Myanmar, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 rial Oman chi phí trong kyat Myanmar.
Dữ liệu về cặp tiền tệ OMR/MMK được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ OMR/MMK và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái rial Oman/kyat Myanmar, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong OMR/MMK tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các rial Oman tỷ giá hối đoái so với kyat Myanmar tiền tệ thay đổi bởi 0.16% (5,452 MMK — 5,461 MMK)
Thay đổi trong OMR/MMK tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các rial Oman tỷ giá hối đoái so với kyat Myanmar tiền tệ thay đổi bởi 0.35% (5,442 MMK — 5,461 MMK)
Thay đổi trong OMR/MMK tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các rial Oman tỷ giá hối đoái so với kyat Myanmar tiền tệ thay đổi bởi 0.01% (5,460 MMK — 5,461 MMK)
Thay đổi trong OMR/MMK tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce rial Oman tỷ giá hối đoái so với kyat Myanmar tiền tệ thay đổi bởi 48.5% (3,677 MMK — 5,461 MMK)
rial Oman/kyat Myanmar dự báo tỷ giá hối đoái
rial Oman/kyat Myanmar dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 5,466 MMK | ▲ 0.09 % |
23/05 | 5,458 MMK | ▼ -0.14 % |
24/05 | 5,449 MMK | ▼ -0.16 % |
25/05 | 5,460 MMK | ▲ 0.2 % |
26/05 | 5,462 MMK | ▲ 0.05 % |
27/05 | 5,478 MMK | ▲ 0.28 % |
28/05 | 5,478 MMK | ▲ 0 % |
29/05 | 5,462 MMK | ▼ -0.29 % |
30/05 | 5,460 MMK | ▼ -0.02 % |
31/05 | 5,474 MMK | ▲ 0.25 % |
01/06 | 5,456 MMK | ▼ -0.32 % |
02/06 | 5,460 MMK | ▲ 0.06 % |
03/06 | 5,459 MMK | ▼ -0.01 % |
04/06 | 5,459 MMK | ▼ -0 % |
05/06 | 5,465 MMK | ▲ 0.11 % |
06/06 | 5,470 MMK | ▲ 0.09 % |
07/06 | 5,479 MMK | ▲ 0.17 % |
08/06 | 5,475 MMK | ▼ -0.07 % |
09/06 | 5,460 MMK | ▼ -0.27 % |
10/06 | 5,472 MMK | ▲ 0.21 % |
11/06 | 5,474 MMK | ▲ 0.04 % |
12/06 | 5,469 MMK | ▼ -0.08 % |
13/06 | 5,467 MMK | ▼ -0.05 % |
14/06 | 5,465 MMK | ▼ -0.04 % |
15/06 | 5,454 MMK | ▼ -0.19 % |
16/06 | 5,476 MMK | ▲ 0.39 % |
17/06 | 5,462 MMK | ▼ -0.26 % |
18/06 | 5,443 MMK | ▼ -0.34 % |
19/06 | 5,451 MMK | ▲ 0.14 % |
20/06 | 5,464 MMK | ▲ 0.25 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của rial Oman/kyat Myanmar cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
rial Oman/kyat Myanmar dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 5,466 MMK | ▲ 0.1 % |
03/06 — 09/06 | 5,475 MMK | ▲ 0.15 % |
10/06 — 16/06 | 5,464 MMK | ▼ -0.19 % |
17/06 — 23/06 | 5,453 MMK | ▼ -0.2 % |
24/06 — 30/06 | 5,462 MMK | ▲ 0.16 % |
01/07 — 07/07 | 5,464 MMK | ▲ 0.04 % |
08/07 — 14/07 | 5,467 MMK | ▲ 0.05 % |
15/07 — 21/07 | 5,469 MMK | ▲ 0.04 % |
22/07 — 28/07 | 5,461 MMK | ▼ -0.14 % |
29/07 — 04/08 | 5,470 MMK | ▲ 0.15 % |
05/08 — 11/08 | 5,461 MMK | ▼ -0.16 % |
12/08 — 18/08 | 5,473 MMK | ▲ 0.22 % |
rial Oman/kyat Myanmar dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 5,450 MMK | ▼ -0.2 % |
07/2024 | 5,462 MMK | ▲ 0.22 % |
08/2024 | 5,446 MMK | ▼ -0.3 % |
09/2024 | 5,457 MMK | ▲ 0.2 % |
10/2024 | 5,446 MMK | ▼ -0.2 % |
11/2024 | 5,436 MMK | ▼ -0.18 % |
12/2024 | 5,454 MMK | ▲ 0.32 % |
01/2025 | 5,453 MMK | ▼ -0.01 % |
02/2025 | 5,447 MMK | ▼ -0.11 % |
03/2025 | 5,430 MMK | ▼ -0.31 % |
04/2025 | 5,459 MMK | ▲ 0.53 % |
05/2025 | 5,453 MMK | ▼ -0.12 % |
rial Oman/kyat Myanmar thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 5,438 MMK |
Tối đa | 5,473 MMK |
Bình quân gia quyền | 5,454 MMK |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 5,428 MMK |
Tối đa | 5,473 MMK |
Bình quân gia quyền | 5,453 MMK |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 5,410 MMK |
Tối đa | 5,485 MMK |
Bình quân gia quyền | 5,454 MMK |
Chia sẻ một liên kết đến OMR/MMK tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến rial Oman (OMR) đến kyat Myanmar (MMK) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến rial Oman (OMR) đến kyat Myanmar (MMK) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: