Tỷ giá hối đoái kyat Myanmar chống lại Rakon

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về kyat Myanmar tỷ giá hối đoái so với Rakon tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MMK/RKN

Lịch sử thay đổi trong MMK/RKN tỷ giá

MMK/RKN tỷ giá

05 20, 2024
1 MMK = 0.0052189 RKN
▲ 0.44 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ kyat Myanmar/Rakon, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 kyat Myanmar chi phí trong Rakon.

Dữ liệu về cặp tiền tệ MMK/RKN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MMK/RKN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái kyat Myanmar/Rakon, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong MMK/RKN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 21, 2024 — 05 20, 2024) các kyat Myanmar tỷ giá hối đoái so với Rakon tiền tệ thay đổi bởi -7% (0.00561186 RKN — 0.0052189 RKN)

Thay đổi trong MMK/RKN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 21, 2024 — 05 20, 2024) các kyat Myanmar tỷ giá hối đoái so với Rakon tiền tệ thay đổi bởi 38.21% (0.00377617 RKN — 0.0052189 RKN)

Thay đổi trong MMK/RKN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 22, 2023 — 05 20, 2024) các kyat Myanmar tỷ giá hối đoái so với Rakon tiền tệ thay đổi bởi 100.97% (0.00259686 RKN — 0.0052189 RKN)

Thay đổi trong MMK/RKN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 20, 2024) cáce kyat Myanmar tỷ giá hối đoái so với Rakon tiền tệ thay đổi bởi -47.91% (0.01001848 RKN — 0.0052189 RKN)

kyat Myanmar/Rakon dự báo tỷ giá hối đoái

kyat Myanmar/Rakon dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

22/05 0.00609817 RKN ▲ 16.85 %
23/05 0.00669758 RKN ▲ 9.83 %
24/05 0.0066372 RKN ▼ -0.9 %
25/05 0.00674549 RKN ▲ 1.63 %
26/05 0.0057139 RKN ▼ -15.29 %
27/05 0.0054127 RKN ▼ -5.27 %
28/05 0.00633842 RKN ▲ 17.1 %
29/05 0.00660423 RKN ▲ 4.19 %
30/05 0.00678008 RKN ▲ 2.66 %
31/05 0.00703008 RKN ▲ 3.69 %
01/06 0.00718107 RKN ▲ 2.15 %
02/06 0.00720932 RKN ▲ 0.39 %
03/06 0.00712694 RKN ▼ -1.14 %
04/06 0.00803275 RKN ▲ 12.71 %
05/06 0.00612102 RKN ▼ -23.8 %
06/06 0.00670574 RKN ▲ 9.55 %
07/06 0.00670846 RKN ▲ 0.04 %
08/06 0.00683876 RKN ▲ 1.94 %
09/06 0.00609869 RKN ▼ -10.82 %
10/06 0.00760279 RKN ▲ 24.66 %
11/06 0.00717903 RKN ▼ -5.57 %
12/06 0.00396154 RKN ▼ -44.82 %
13/06 0.00411542 RKN ▲ 3.88 %
14/06 0.00540446 RKN ▲ 31.32 %
15/06 0.00545885 RKN ▲ 1.01 %
16/06 0.00474897 RKN ▼ -13 %
17/06 0.00371154 RKN ▼ -21.85 %
18/06 0.00358699 RKN ▼ -3.36 %
19/06 0.00328537 RKN ▼ -8.41 %
20/06 0.00335114 RKN ▲ 2 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của kyat Myanmar/Rakon cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

kyat Myanmar/Rakon dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 0.00523177 RKN ▲ 0.25 %
03/06 — 09/06 0.0046698 RKN ▼ -10.74 %
10/06 — 16/06 0.00548192 RKN ▲ 17.39 %
17/06 — 23/06 0.00319788 RKN ▼ -41.66 %
24/06 — 30/06 0.00525336 RKN ▲ 64.28 %
01/07 — 07/07 0.00609612 RKN ▲ 16.04 %
08/07 — 14/07 0.00873237 RKN ▲ 43.24 %
15/07 — 21/07 0.00903241 RKN ▲ 3.44 %
22/07 — 28/07 0.0090813 RKN ▲ 0.54 %
29/07 — 04/08 0.01011308 RKN ▲ 11.36 %
05/08 — 11/08 0.00807425 RKN ▼ -20.16 %
12/08 — 18/08 0.00723662 RKN ▼ -10.37 %

kyat Myanmar/Rakon dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.00515319 RKN ▼ -1.26 %
07/2024 0.00542067 RKN ▲ 5.19 %
08/2024 0.00677837 RKN ▲ 25.05 %
09/2024 0.00727409 RKN ▲ 7.31 %
10/2024 0.00718545 RKN ▼ -1.22 %
11/2024 0.00764752 RKN ▲ 6.43 %
12/2024 0.00803535 RKN ▲ 5.07 %
01/2025 0.00890861 RKN ▲ 10.87 %
02/2025 0.0089994 RKN ▲ 1.02 %
03/2025 0.00806763 RKN ▼ -10.35 %
04/2025 0.01573933 RKN ▲ 95.09 %
05/2025 0.01271345 RKN ▼ -19.22 %

kyat Myanmar/Rakon thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.00550454 RKN
Tối đa 0.00733422 RKN
Bình quân gia quyền 0.00674963 RKN
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.00229818 RKN
Tối đa 0.00733422 RKN
Bình quân gia quyền 0.00503955 RKN
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.00229818 RKN
Tối đa 0.00733422 RKN
Bình quân gia quyền 0.00360316 RKN

Chia sẻ một liên kết đến MMK/RKN tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến kyat Myanmar (MMK) đến Rakon (RKN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến kyat Myanmar (MMK) đến Rakon (RKN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu