Tỷ giá hối đoái Quyền rút vốn đặc biệt chống lại Ryo Currency
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Quyền rút vốn đặc biệt tỷ giá hối đoái so với Ryo Currency tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XDR/RYO
Lịch sử thay đổi trong XDR/RYO tỷ giá
XDR/RYO tỷ giá
07 20, 2023
1 XDR = 59.8018 RYO
▼ -0.74 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Quyền rút vốn đặc biệt/Ryo Currency, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Quyền rút vốn đặc biệt chi phí trong Ryo Currency.
Dữ liệu về cặp tiền tệ XDR/RYO được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XDR/RYO và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Quyền rút vốn đặc biệt/Ryo Currency, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong XDR/RYO tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (06 21, 2023 — 07 20, 2023) các Quyền rút vốn đặc biệt tỷ giá hối đoái so với Ryo Currency tiền tệ thay đổi bởi 7.84% (55.4562 RYO — 59.8018 RYO)
Thay đổi trong XDR/RYO tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 22, 2023 — 07 20, 2023) các Quyền rút vốn đặc biệt tỷ giá hối đoái so với Ryo Currency tiền tệ thay đổi bởi -50.31% (120.36 RYO — 59.8018 RYO)
Thay đổi trong XDR/RYO tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 07 20, 2023) các Quyền rút vốn đặc biệt tỷ giá hối đoái so với Ryo Currency tiền tệ thay đổi bởi -50.42% (120.61 RYO — 59.8018 RYO)
Thay đổi trong XDR/RYO tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 20, 2023) cáce Quyền rút vốn đặc biệt tỷ giá hối đoái so với Ryo Currency tiền tệ thay đổi bởi -66.44% (178.19 RYO — 59.8018 RYO)
Quyền rút vốn đặc biệt/Ryo Currency dự báo tỷ giá hối đoái
Quyền rút vốn đặc biệt/Ryo Currency dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 59.6514 RYO | ▼ -0.25 % |
23/05 | 63.0414 RYO | ▲ 5.68 % |
24/05 | 65.3195 RYO | ▲ 3.61 % |
25/05 | 63.4195 RYO | ▼ -2.91 % |
26/05 | 69.1826 RYO | ▲ 9.09 % |
27/05 | 70.1727 RYO | ▲ 1.43 % |
28/05 | 76.0188 RYO | ▲ 8.33 % |
29/05 | 88.707 RYO | ▲ 16.69 % |
30/05 | 89.9557 RYO | ▲ 1.41 % |
31/05 | 84.2177 RYO | ▼ -6.38 % |
01/06 | 83.2373 RYO | ▼ -1.16 % |
02/06 | 80.7588 RYO | ▼ -2.98 % |
03/06 | 80.4651 RYO | ▼ -0.36 % |
04/06 | 42.8106 RYO | ▼ -46.8 % |
05/06 | 48.6211 RYO | ▲ 13.57 % |
06/06 | 50.6163 RYO | ▲ 4.1 % |
07/06 | 33.0451 RYO | ▼ -34.71 % |
08/06 | 33.1238 RYO | ▲ 0.24 % |
09/06 | 51.2207 RYO | ▲ 54.63 % |
10/06 | 49.0915 RYO | ▼ -4.16 % |
11/06 | 49.0505 RYO | ▼ -0.08 % |
12/06 | 52.1756 RYO | ▲ 6.37 % |
13/06 | 46.5172 RYO | ▼ -10.84 % |
14/06 | 48.2138 RYO | ▲ 3.65 % |
15/06 | 48.9144 RYO | ▲ 1.45 % |
16/06 | 49.0311 RYO | ▲ 0.24 % |
17/06 | 53.9423 RYO | ▲ 10.02 % |
18/06 | 42.3534 RYO | ▼ -21.48 % |
19/06 | 43.1661 RYO | ▲ 1.92 % |
20/06 | 44.5348 RYO | ▲ 3.17 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Quyền rút vốn đặc biệt/Ryo Currency cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Quyền rút vốn đặc biệt/Ryo Currency dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 67.4218 RYO | ▲ 12.74 % |
03/06 — 09/06 | 55.0391 RYO | ▼ -18.37 % |
10/06 — 16/06 | 53.3379 RYO | ▼ -3.09 % |
17/06 — 23/06 | 62.411 RYO | ▲ 17.01 % |
24/06 — 30/06 | 62.4221 RYO | ▲ 0.02 % |
01/07 — 07/07 | 78.361 RYO | ▲ 25.53 % |
08/07 — 14/07 | 36.7594 RYO | ▼ -53.09 % |
15/07 — 21/07 | 29.2765 RYO | ▼ -20.36 % |
22/07 — 28/07 | 43.848 RYO | ▲ 49.77 % |
29/07 — 04/08 | 46.7658 RYO | ▲ 6.65 % |
05/08 — 11/08 | 41.3733 RYO | ▼ -11.53 % |
12/08 — 18/08 | 371.18 RYO | ▲ 797.14 % |
Quyền rút vốn đặc biệt/Ryo Currency dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 58.8628 RYO | ▼ -1.57 % |
07/2024 | 62.7254 RYO | ▲ 6.56 % |
08/2024 | 53.6344 RYO | ▼ -14.49 % |
09/2024 | 77.7276 RYO | ▲ 44.92 % |
10/2024 | 17.2492 RYO | ▼ -77.81 % |
11/2024 | 15.629 RYO | ▼ -9.39 % |
12/2024 | 138.85 RYO | ▲ 788.38 % |
01/2025 | 133.23 RYO | ▼ -4.04 % |
02/2025 | 154.9 RYO | ▲ 16.26 % |
03/2025 | 63.9604 RYO | ▼ -58.71 % |
04/2025 | 53.0641 RYO | ▼ -17.04 % |
05/2025 | 65.0206 RYO | ▲ 22.53 % |
Quyền rút vốn đặc biệt/Ryo Currency thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 45.7413 RYO |
Tối đa | 68.5588 RYO |
Bình quân gia quyền | 60.8371 RYO |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 45.7413 RYO |
Tối đa | 169.43 RYO |
Bình quân gia quyền | 103.12 RYO |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 45.7413 RYO |
Tối đa | 169.43 RYO |
Bình quân gia quyền | 108.63 RYO |
Chia sẻ một liên kết đến XDR/RYO tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Quyền rút vốn đặc biệt (XDR) đến Ryo Currency (RYO) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Quyền rút vốn đặc biệt (XDR) đến Ryo Currency (RYO) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: