Tỷ giá hối đoái dinar Libya (LYD)
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về LYD:
tỷ giá hối đoái với các loại tiền tệ khác, thông tin tham khảo và nhiều thông tin khác về dinar Libya
Lịch sử của USD/LYD thay đổi tỷ giá hối đoái
Điểm đến trao đổi tiền tệ phổ biến dinar Libya (LYD)
Số lượng tiền tệ phổ biến dinar Libya (LYD)
- 5000 LYD → 108.57 GBYTE
- 50 LYD → 0.37395798 VERI
- 50 LYD → 193.18 NAD
- 50 LYD → 491.49 EGP
- 500 LYD → 39,126 TEL
- 2 LYD → 7.73 NAD
- 500 LYD → 1,932 NAD
- 2 LYD → 0.00072893 BNB
- 1 LYD → 3.86 NAD
- 2000 LYD → 7,727 NAD
- 200 LYD → 49,706 DLT
- 1000 LYD → 3,864 NAD
- 100 VET → 17.55 LYD
- 5 AUD → 15.81 LYD
- 5 EUR → 26.07 LYD
- 10 EUR → 52.15 LYD
- 2000 EUR → 10,430 LYD
- 50 EUR → 260.75 LYD
- 50 EGP → 5.09 LYD
- 500 STD → 0.12 LYD
- 1 JPY → 0.03 LYD
- 5 JPY → 0.15 LYD
- 2000 CHF → 10,649 LYD
- 1 GBP → 6.1 LYD