Tỷ giá hối đoái peso Philippines chống lại bolívar Venezuela
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về peso Philippines tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về PHP/VEF
Lịch sử thay đổi trong PHP/VEF tỷ giá
PHP/VEF tỷ giá
05 21, 2024
1 PHP = 67,606 VEF
▼ -0.12 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ peso Philippines/bolívar Venezuela, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 peso Philippines chi phí trong bolívar Venezuela.
Dữ liệu về cặp tiền tệ PHP/VEF được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ PHP/VEF và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái peso Philippines/bolívar Venezuela, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong PHP/VEF tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các peso Philippines tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 0.6% (67,202 VEF — 67,606 VEF)
Thay đổi trong PHP/VEF tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các peso Philippines tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi -3.92% (70,364 VEF — 67,606 VEF)
Thay đổi trong PHP/VEF tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các peso Philippines tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 34.02% (50,444 VEF — 67,606 VEF)
Thay đổi trong PHP/VEF tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce peso Philippines tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 31235668.46% (0.22 VEF — 67,606 VEF)
peso Philippines/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá hối đoái
peso Philippines/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
23/05 | 67,581 VEF | ▼ -0.04 % |
24/05 | 67,802 VEF | ▲ 0.33 % |
25/05 | 67,721 VEF | ▼ -0.12 % |
26/05 | 67,557 VEF | ▼ -0.24 % |
27/05 | 67,650 VEF | ▲ 0.14 % |
28/05 | 67,697 VEF | ▲ 0.07 % |
29/05 | 67,680 VEF | ▼ -0.02 % |
30/05 | 67,718 VEF | ▲ 0.06 % |
31/05 | 67,454 VEF | ▼ -0.39 % |
01/06 | 67,384 VEF | ▼ -0.1 % |
02/06 | 67,923 VEF | ▲ 0.8 % |
03/06 | 68,461 VEF | ▲ 0.79 % |
04/06 | 68,722 VEF | ▲ 0.38 % |
05/06 | 68,700 VEF | ▼ -0.03 % |
06/06 | 68,489 VEF | ▼ -0.31 % |
07/06 | 68,449 VEF | ▼ -0.06 % |
08/06 | 68,001 VEF | ▼ -0.65 % |
09/06 | 68,241 VEF | ▲ 0.35 % |
10/06 | 68,221 VEF | ▼ -0.03 % |
11/06 | 68,130 VEF | ▼ -0.13 % |
12/06 | 68,075 VEF | ▼ -0.08 % |
13/06 | 67,722 VEF | ▼ -0.52 % |
14/06 | 67,936 VEF | ▲ 0.32 % |
15/06 | 68,567 VEF | ▲ 0.93 % |
16/06 | 68,818 VEF | ▲ 0.37 % |
17/06 | 68,319 VEF | ▼ -0.72 % |
18/06 | 68,328 VEF | ▲ 0.01 % |
19/06 | 68,232 VEF | ▼ -0.14 % |
20/06 | 68,019 VEF | ▼ -0.31 % |
21/06 | 67,744 VEF | ▼ -0.4 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của peso Philippines/bolívar Venezuela cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
peso Philippines/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 67,813 VEF | ▲ 0.31 % |
03/06 — 09/06 | 67,524 VEF | ▼ -0.43 % |
10/06 — 16/06 | 66,626 VEF | ▼ -1.33 % |
17/06 — 23/06 | 66,187 VEF | ▼ -0.66 % |
24/06 — 30/06 | 66,476 VEF | ▲ 0.44 % |
01/07 — 07/07 | 65,135 VEF | ▼ -2.02 % |
08/07 — 14/07 | 64,172 VEF | ▼ -1.48 % |
15/07 — 21/07 | 64,475 VEF | ▲ 0.47 % |
22/07 — 28/07 | 65,272 VEF | ▲ 1.24 % |
29/07 — 04/08 | 64,837 VEF | ▼ -0.67 % |
05/08 — 11/08 | 65,207 VEF | ▲ 0.57 % |
12/08 — 18/08 | 64,835 VEF | ▼ -0.57 % |
peso Philippines/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 68,150 VEF | ▲ 0.8 % |
07/2024 | 74,668 VEF | ▲ 9.56 % |
08/2024 | 78,299 VEF | ▲ 4.86 % |
09/2024 | 81,660 VEF | ▲ 4.29 % |
10/2024 | 83,053 VEF | ▲ 1.71 % |
11/2024 | 90,202 VEF | ▲ 8.61 % |
12/2024 | 92,903 VEF | ▲ 2.99 % |
01/2025 | 90,680 VEF | ▼ -2.39 % |
02/2025 | 90,515 VEF | ▼ -0.18 % |
03/2025 | 90,066 VEF | ▼ -0.5 % |
04/2025 | 86,790 VEF | ▼ -3.64 % |
05/2025 | 87,921 VEF | ▲ 1.3 % |
peso Philippines/bolívar Venezuela thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 66,970 VEF |
Tối đa | 68,692 VEF |
Bình quân gia quyền | 67,738 VEF |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 66,970 VEF |
Tối đa | 71,385 VEF |
Bình quân gia quyền | 69,008 VEF |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 49,608 VEF |
Tối đa | 71,561 VEF |
Bình quân gia quyền | 64,755 VEF |
Chia sẻ một liên kết đến PHP/VEF tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến peso Philippines (PHP) đến bolívar Venezuela (VEF) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến peso Philippines (PHP) đến bolívar Venezuela (VEF) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: