Tỷ giá hối đoái dinar Libya chống lại Bytom
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dinar Libya tỷ giá hối đoái so với Bytom tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LYD/BTM
Lịch sử thay đổi trong LYD/BTM tỷ giá
LYD/BTM tỷ giá
05 21, 2024
1 LYD = 16.975 BTM
▼ -2.82 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dinar Libya/Bytom, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dinar Libya chi phí trong Bytom.
Dữ liệu về cặp tiền tệ LYD/BTM được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LYD/BTM và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dinar Libya/Bytom, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong LYD/BTM tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các dinar Libya tỷ giá hối đoái so với Bytom tiền tệ thay đổi bởi -4.15% (17.7107 BTM — 16.975 BTM)
Thay đổi trong LYD/BTM tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các dinar Libya tỷ giá hối đoái so với Bytom tiền tệ thay đổi bởi -13.16% (19.5467 BTM — 16.975 BTM)
Thay đổi trong LYD/BTM tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các dinar Libya tỷ giá hối đoái so với Bytom tiền tệ thay đổi bởi 80.21% (9.419391 BTM — 16.975 BTM)
Thay đổi trong LYD/BTM tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce dinar Libya tỷ giá hối đoái so với Bytom tiền tệ thay đổi bởi 47.86% (11.4802 BTM — 16.975 BTM)
dinar Libya/Bytom dự báo tỷ giá hối đoái
dinar Libya/Bytom dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 16.4083 BTM | ▼ -3.34 % |
23/05 | 16.6788 BTM | ▲ 1.65 % |
24/05 | 16.8538 BTM | ▲ 1.05 % |
25/05 | 16.7485 BTM | ▼ -0.62 % |
26/05 | 15.9503 BTM | ▼ -4.77 % |
27/05 | 15.8178 BTM | ▼ -0.83 % |
28/05 | 16.0221 BTM | ▲ 1.29 % |
29/05 | 16.5242 BTM | ▲ 3.13 % |
30/05 | 17.1863 BTM | ▲ 4.01 % |
31/05 | 17.6722 BTM | ▲ 2.83 % |
01/06 | 17.6626 BTM | ▼ -0.05 % |
02/06 | 16.5715 BTM | ▼ -6.18 % |
03/06 | 16.2811 BTM | ▼ -1.75 % |
04/06 | 16.4831 BTM | ▲ 1.24 % |
05/06 | 16.6304 BTM | ▲ 0.89 % |
06/06 | 17.1523 BTM | ▲ 3.14 % |
07/06 | 17.0242 BTM | ▼ -0.75 % |
08/06 | 16.7583 BTM | ▼ -1.56 % |
09/06 | 16.7707 BTM | ▲ 0.07 % |
10/06 | 17.071 BTM | ▲ 1.79 % |
11/06 | 16.6388 BTM | ▼ -2.53 % |
12/06 | 15.815 BTM | ▼ -4.95 % |
13/06 | 16.0426 BTM | ▲ 1.44 % |
14/06 | 16.2364 BTM | ▲ 1.21 % |
15/06 | 16.0061 BTM | ▼ -1.42 % |
16/06 | 15.934 BTM | ▼ -0.45 % |
17/06 | 16.3894 BTM | ▲ 2.86 % |
18/06 | 16.4486 BTM | ▲ 0.36 % |
19/06 | 15.901 BTM | ▼ -3.33 % |
20/06 | 15.1019 BTM | ▼ -5.03 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dinar Libya/Bytom cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
dinar Libya/Bytom dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 16.4731 BTM | ▼ -2.96 % |
03/06 — 09/06 | 20.0596 BTM | ▲ 21.77 % |
10/06 — 16/06 | 16.7702 BTM | ▼ -16.4 % |
17/06 — 23/06 | 16.1293 BTM | ▼ -3.82 % |
24/06 — 30/06 | 17.8365 BTM | ▲ 10.58 % |
01/07 — 07/07 | 20.9399 BTM | ▲ 17.4 % |
08/07 — 14/07 | 18.1304 BTM | ▼ -13.42 % |
15/07 — 21/07 | 18.3333 BTM | ▲ 1.12 % |
22/07 — 28/07 | 18.9297 BTM | ▲ 3.25 % |
29/07 — 04/08 | 18.0613 BTM | ▼ -4.59 % |
05/08 — 11/08 | 17.8365 BTM | ▼ -1.24 % |
12/08 — 18/08 | 17.053 BTM | ▼ -4.39 % |
dinar Libya/Bytom dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 16.8689 BTM | ▼ -0.62 % |
07/2024 | 15.4875 BTM | ▼ -8.19 % |
08/2024 | 16.3618 BTM | ▲ 5.65 % |
09/2024 | 13.5361 BTM | ▼ -17.27 % |
10/2024 | 14.1716 BTM | ▲ 4.69 % |
11/2024 | 49.9404 BTM | ▲ 252.4 % |
12/2024 | 44.3603 BTM | ▼ -11.17 % |
01/2025 | 60.6263 BTM | ▲ 36.67 % |
02/2025 | 39.6293 BTM | ▼ -34.63 % |
03/2025 | 34.7586 BTM | ▼ -12.29 % |
04/2025 | 41.1014 BTM | ▲ 18.25 % |
05/2025 | 37.3593 BTM | ▼ -9.1 % |
dinar Libya/Bytom thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 17.0492 BTM |
Tối đa | 19.3645 BTM |
Bình quân gia quyền | 18.432 BTM |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 16.2885 BTM |
Tối đa | 21.4599 BTM |
Bình quân gia quyền | 18.6046 BTM |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 6.327707 BTM |
Tối đa | 26.1722 BTM |
Bình quân gia quyền | 14.0064 BTM |
Chia sẻ một liên kết đến LYD/BTM tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dinar Libya (LYD) đến Bytom (BTM) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dinar Libya (LYD) đến Bytom (BTM) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: