Tỷ giá hối đoái dinar Libya chống lại TenX
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dinar Libya tỷ giá hối đoái so với TenX tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LYD/PAY
Lịch sử thay đổi trong LYD/PAY tỷ giá
LYD/PAY tỷ giá
05 21, 2024
1 LYD = 26.053 PAY
▼ -0.38 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dinar Libya/TenX, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dinar Libya chi phí trong TenX.
Dữ liệu về cặp tiền tệ LYD/PAY được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LYD/PAY và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dinar Libya/TenX, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong LYD/PAY tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các dinar Libya tỷ giá hối đoái so với TenX tiền tệ thay đổi bởi 26.35% (20.6195 PAY — 26.053 PAY)
Thay đổi trong LYD/PAY tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các dinar Libya tỷ giá hối đoái so với TenX tiền tệ thay đổi bởi -5.81% (27.6595 PAY — 26.053 PAY)
Thay đổi trong LYD/PAY tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các dinar Libya tỷ giá hối đoái so với TenX tiền tệ thay đổi bởi 30.92% (19.8996 PAY — 26.053 PAY)
Thay đổi trong LYD/PAY tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce dinar Libya tỷ giá hối đoái so với TenX tiền tệ thay đổi bởi 12.22% (23.2162 PAY — 26.053 PAY)
dinar Libya/TenX dự báo tỷ giá hối đoái
dinar Libya/TenX dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 26.1412 PAY | ▲ 0.34 % |
23/05 | 25.695 PAY | ▼ -1.71 % |
24/05 | 26.1432 PAY | ▲ 1.74 % |
25/05 | 27.4133 PAY | ▲ 4.86 % |
26/05 | 29.2679 PAY | ▲ 6.77 % |
27/05 | 28.7673 PAY | ▼ -1.71 % |
28/05 | 29.0926 PAY | ▲ 1.13 % |
29/05 | 29.3607 PAY | ▲ 0.92 % |
30/05 | 30.4289 PAY | ▲ 3.64 % |
31/05 | 31.9413 PAY | ▲ 4.97 % |
01/06 | 31.0067 PAY | ▼ -2.93 % |
02/06 | 30.2353 PAY | ▼ -2.49 % |
03/06 | 30.5437 PAY | ▲ 1.02 % |
04/06 | 31.0835 PAY | ▲ 1.77 % |
05/06 | 29.5878 PAY | ▼ -4.81 % |
06/06 | 29.8437 PAY | ▲ 0.86 % |
07/06 | 31.8607 PAY | ▲ 6.76 % |
08/06 | 31.5006 PAY | ▼ -1.13 % |
09/06 | 32.0362 PAY | ▲ 1.7 % |
10/06 | 32.7915 PAY | ▲ 2.36 % |
11/06 | 31.0362 PAY | ▼ -5.35 % |
12/06 | 29.8034 PAY | ▼ -3.97 % |
13/06 | 30.9693 PAY | ▲ 3.91 % |
14/06 | 30.966 PAY | ▼ -0.01 % |
15/06 | 30.6546 PAY | ▼ -1.01 % |
16/06 | 30.4603 PAY | ▼ -0.63 % |
17/06 | 31.0281 PAY | ▲ 1.86 % |
18/06 | 31.7677 PAY | ▲ 2.38 % |
19/06 | 32.7528 PAY | ▲ 3.1 % |
20/06 | 32.6312 PAY | ▼ -0.37 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dinar Libya/TenX cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
dinar Libya/TenX dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 25.0613 PAY | ▼ -3.81 % |
03/06 — 09/06 | 28.5597 PAY | ▲ 13.96 % |
10/06 — 16/06 | 25.3471 PAY | ▼ -11.25 % |
17/06 — 23/06 | 25.9727 PAY | ▲ 2.47 % |
24/06 — 30/06 | 26.0338 PAY | ▲ 0.24 % |
01/07 — 07/07 | 30.6224 PAY | ▲ 17.63 % |
08/07 — 14/07 | 27.5299 PAY | ▼ -10.1 % |
15/07 — 21/07 | 30.529 PAY | ▲ 10.89 % |
22/07 — 28/07 | 31.5079 PAY | ▲ 3.21 % |
29/07 — 04/08 | 31.9035 PAY | ▲ 1.26 % |
05/08 — 11/08 | 35.1721 PAY | ▲ 10.25 % |
12/08 — 18/08 | 35.0581 PAY | ▼ -0.32 % |
dinar Libya/TenX dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 26.0819 PAY | ▲ 0.11 % |
07/2024 | 27.1008 PAY | ▲ 3.91 % |
08/2024 | 26.7035 PAY | ▼ -1.47 % |
09/2024 | 25.3438 PAY | ▼ -5.09 % |
10/2024 | 22.3377 PAY | ▼ -11.86 % |
11/2024 | 34.7918 PAY | ▲ 55.75 % |
12/2024 | 31.8993 PAY | ▼ -8.31 % |
01/2025 | 32.0165 PAY | ▲ 0.37 % |
02/2025 | 25.7868 PAY | ▼ -19.46 % |
03/2025 | 24.1137 PAY | ▼ -6.49 % |
04/2025 | 29.3896 PAY | ▲ 21.88 % |
05/2025 | 30.3177 PAY | ▲ 3.16 % |
dinar Libya/TenX thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 21.2621 PAY |
Tối đa | 25.7332 PAY |
Bình quân gia quyền | 23.7883 PAY |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 19.0588 PAY |
Tối đa | 25.9045 PAY |
Bình quân gia quyền | 21.9364 PAY |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 14.6403 PAY |
Tối đa | 36.9754 PAY |
Bình quân gia quyền | 22.6956 PAY |
Chia sẻ một liên kết đến LYD/PAY tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dinar Libya (LYD) đến TenX (PAY) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dinar Libya (LYD) đến TenX (PAY) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: