Tỷ giá hối đoái dinar Libya chống lại Telcoin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dinar Libya tỷ giá hối đoái so với Telcoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LYD/TEL
Lịch sử thay đổi trong LYD/TEL tỷ giá
LYD/TEL tỷ giá
05 17, 2024
1 LYD = 49.8311 TEL
▼ -5.23 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dinar Libya/Telcoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dinar Libya chi phí trong Telcoin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ LYD/TEL được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LYD/TEL và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dinar Libya/Telcoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong LYD/TEL tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các dinar Libya tỷ giá hối đoái so với Telcoin tiền tệ thay đổi bởi -29.05% (70.2303 TEL — 49.8311 TEL)
Thay đổi trong LYD/TEL tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các dinar Libya tỷ giá hối đoái so với Telcoin tiền tệ thay đổi bởi -66.72% (149.73 TEL — 49.8311 TEL)
Thay đổi trong LYD/TEL tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các dinar Libya tỷ giá hối đoái so với Telcoin tiền tệ thay đổi bởi -56.96% (115.78 TEL — 49.8311 TEL)
Thay đổi trong LYD/TEL tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 17, 2024) cáce dinar Libya tỷ giá hối đoái so với Telcoin tiền tệ thay đổi bởi -99.23% (6,430 TEL — 49.8311 TEL)
dinar Libya/Telcoin dự báo tỷ giá hối đoái
dinar Libya/Telcoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 48.8496 TEL | ▼ -1.97 % |
19/05 | 48.6917 TEL | ▼ -0.32 % |
20/05 | 46.7053 TEL | ▼ -4.08 % |
21/05 | 45.0134 TEL | ▼ -3.62 % |
22/05 | 46.7632 TEL | ▲ 3.89 % |
23/05 | 48.6408 TEL | ▲ 4.02 % |
24/05 | 50.3455 TEL | ▲ 3.5 % |
25/05 | 51.3363 TEL | ▲ 1.97 % |
26/05 | 51.5715 TEL | ▲ 0.46 % |
27/05 | 53.1772 TEL | ▲ 3.11 % |
28/05 | 53.2815 TEL | ▲ 0.2 % |
29/05 | 55.9322 TEL | ▲ 4.97 % |
30/05 | 60.9183 TEL | ▲ 8.91 % |
31/05 | 59.7153 TEL | ▼ -1.97 % |
01/06 | 54.2366 TEL | ▼ -9.17 % |
02/06 | 48.85 TEL | ▼ -9.93 % |
03/06 | 44.5122 TEL | ▼ -8.88 % |
04/06 | 47.1057 TEL | ▲ 5.83 % |
05/06 | 46.7048 TEL | ▼ -0.85 % |
06/06 | 45.7698 TEL | ▼ -2 % |
07/06 | 47.3071 TEL | ▲ 3.36 % |
08/06 | 47.5617 TEL | ▲ 0.54 % |
09/06 | 47.0998 TEL | ▼ -0.97 % |
10/06 | 48.0147 TEL | ▲ 1.94 % |
11/06 | 48.5238 TEL | ▲ 1.06 % |
12/06 | 46.8463 TEL | ▼ -3.46 % |
13/06 | 46.0114 TEL | ▼ -1.78 % |
14/06 | 43.8228 TEL | ▼ -4.76 % |
15/06 | 41.1219 TEL | ▼ -6.16 % |
16/06 | 41.0078 TEL | ▼ -0.28 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dinar Libya/Telcoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
dinar Libya/Telcoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 43.287 TEL | ▼ -13.13 % |
27/05 — 02/06 | 25.6166 TEL | ▼ -40.82 % |
03/06 — 09/06 | 27.5949 TEL | ▲ 7.72 % |
10/06 — 16/06 | 25.7891 TEL | ▼ -6.54 % |
17/06 — 23/06 | 28.9882 TEL | ▲ 12.4 % |
24/06 — 30/06 | 30.1407 TEL | ▲ 3.98 % |
01/07 — 07/07 | 35.1736 TEL | ▲ 16.7 % |
08/07 — 14/07 | 34.3172 TEL | ▼ -2.43 % |
15/07 — 21/07 | 41.4196 TEL | ▲ 20.7 % |
22/07 — 28/07 | 31.6732 TEL | ▼ -23.53 % |
29/07 — 04/08 | 31.88 TEL | ▲ 0.65 % |
05/08 — 11/08 | 28.9707 TEL | ▼ -9.13 % |
dinar Libya/Telcoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 49.7754 TEL | ▼ -0.11 % |
07/2024 | 51.5543 TEL | ▲ 3.57 % |
08/2024 | 71.6371 TEL | ▲ 38.95 % |
09/2024 | 68.9099 TEL | ▼ -3.81 % |
10/2024 | 46.2182 TEL | ▼ -32.93 % |
11/2024 | 36.6201 TEL | ▼ -20.77 % |
12/2024 | 61.7588 TEL | ▲ 68.65 % |
01/2025 | 74.3757 TEL | ▲ 20.43 % |
02/2025 | 37.7572 TEL | ▼ -49.23 % |
03/2025 | 12.9038 TEL | ▼ -65.82 % |
04/2025 | 18.2147 TEL | ▲ 41.16 % |
05/2025 | 13.5987 TEL | ▼ -25.34 % |
dinar Libya/Telcoin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 52.6741 TEL |
Tối đa | 73.9768 TEL |
Bình quân gia quyền | 63.2045 TEL |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 41.1739 TEL |
Tối đa | 151.84 TEL |
Bình quân gia quyền | 69.3765 TEL |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 41.1739 TEL |
Tối đa | 245.86 TEL |
Bình quân gia quyền | 129.83 TEL |
Chia sẻ một liên kết đến LYD/TEL tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dinar Libya (LYD) đến Telcoin (TEL) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dinar Libya (LYD) đến Telcoin (TEL) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: