Tỷ giá hối đoái som Kyrgyzstan (KGS)
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về KGS:
tỷ giá hối đoái với các loại tiền tệ khác, thông tin tham khảo và nhiều thông tin khác về som Kyrgyzstan
Lịch sử của USD/KGS thay đổi tỷ giá hối đoái
Điểm đến trao đổi tiền tệ phổ biến som Kyrgyzstan (KGS)
Số lượng tiền tệ phổ biến som Kyrgyzstan (KGS)
- 1 KGS → 0.13284951 NAV
- 5000 KGS → 56.39 USD
- 2000 KGS → 11,322 CRC
- 1000 KGS → 1,355 AMB
- 10 KGS → 7.64 GMD
- 5 KGS → 28.3 CRC
- 200 KGS → 0.19803331 SLS
- 10 KGS → 56.61 CRC
- 500 KGS → 382.07 GMD
- 200 KGS → 1,132 CRC
- 50 KGS → 283.05 CRC
- 5 KGS → 0.04 GBP
- 5 AED → 120.7 KGS
- 10 GBP → 1,111 KGS
- 5 GBP → 555.67 KGS
- 2000 GBP → 222,267 KGS
- 1 CNY → 12.24 KGS
- 200 CNY → 2,448 KGS
- 2000 RUB → 1,898 KGS
- 100 EUR → 9,486 KGS
- 50 CAD → 3,237 KGS
- 2 GBP → 222.27 KGS
- 2000 CNY → 24,480 KGS
- 200 GBP → 22,227 KGS