Tỷ giá hối đoái new shekel Israel chống lại Veritaseum
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về new shekel Israel tỷ giá hối đoái so với Veritaseum tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ILS/VERI
Lịch sử thay đổi trong ILS/VERI tỷ giá
ILS/VERI tỷ giá
10 20, 2023
1 ILS = 0.00897621 VERI
▲ 23.89 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ new shekel Israel/Veritaseum, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 new shekel Israel chi phí trong Veritaseum.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ILS/VERI được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ILS/VERI và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái new shekel Israel/Veritaseum, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ILS/VERI tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (09 21, 2023 — 10 20, 2023) các new shekel Israel tỷ giá hối đoái so với Veritaseum tiền tệ thay đổi bởi -58.69% (0.02173028 VERI — 0.00897621 VERI)
Thay đổi trong ILS/VERI tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (07 23, 2023 — 10 20, 2023) các new shekel Israel tỷ giá hối đoái so với Veritaseum tiền tệ thay đổi bởi -53.91% (0.01947692 VERI — 0.00897621 VERI)
Thay đổi trong ILS/VERI tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (10 21, 2022 — 10 20, 2023) các new shekel Israel tỷ giá hối đoái so với Veritaseum tiền tệ thay đổi bởi 40.42% (0.00639257 VERI — 0.00897621 VERI)
Thay đổi trong ILS/VERI tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 10 20, 2023) cáce new shekel Israel tỷ giá hối đoái so với Veritaseum tiền tệ thay đổi bởi -76.36% (0.03796792 VERI — 0.00897621 VERI)
new shekel Israel/Veritaseum dự báo tỷ giá hối đoái
new shekel Israel/Veritaseum dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 0.00944223 VERI | ▲ 5.19 % |
23/05 | 0.00950616 VERI | ▲ 0.68 % |
24/05 | 0.00965124 VERI | ▲ 1.53 % |
25/05 | 0.00992755 VERI | ▲ 2.86 % |
26/05 | 0.01035948 VERI | ▲ 4.35 % |
27/05 | 0.01032052 VERI | ▼ -0.38 % |
28/05 | 0.01045607 VERI | ▲ 1.31 % |
29/05 | 0.01026789 VERI | ▼ -1.8 % |
30/05 | 0.01024113 VERI | ▼ -0.26 % |
31/05 | 0.00924291 VERI | ▼ -9.75 % |
01/06 | 0.00941267 VERI | ▲ 1.84 % |
02/06 | 0.00974095 VERI | ▲ 3.49 % |
03/06 | 0.00962201 VERI | ▼ -1.22 % |
04/06 | 0.00958887 VERI | ▼ -0.34 % |
05/06 | 0.01006522 VERI | ▲ 4.97 % |
06/06 | 0.01011438 VERI | ▲ 0.49 % |
07/06 | 0.00994444 VERI | ▼ -1.68 % |
08/06 | 0.00972963 VERI | ▼ -2.16 % |
09/06 | 0.01012855 VERI | ▲ 4.1 % |
10/06 | 0.01068959 VERI | ▲ 5.54 % |
11/06 | 0.01092931 VERI | ▲ 2.24 % |
12/06 | 0.00818191 VERI | ▼ -25.14 % |
13/06 | 0.00758553 VERI | ▼ -7.29 % |
14/06 | 0.00714218 VERI | ▼ -5.84 % |
15/06 | 0.00506848 VERI | ▼ -29.03 % |
16/06 | 0.00533759 VERI | ▲ 5.31 % |
17/06 | 0.00614242 VERI | ▲ 15.08 % |
18/06 | 0.0041014 VERI | ▼ -33.23 % |
19/06 | 0.0033437 VERI | ▼ -18.47 % |
20/06 | 0.00348361 VERI | ▲ 4.18 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của new shekel Israel/Veritaseum cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
new shekel Israel/Veritaseum dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 0.00934113 VERI | ▲ 4.07 % |
03/06 — 09/06 | 0.01011385 VERI | ▲ 8.27 % |
10/06 — 16/06 | 0.01117837 VERI | ▲ 10.53 % |
17/06 — 23/06 | 0.01166714 VERI | ▲ 4.37 % |
24/06 — 30/06 | 0.011101 VERI | ▼ -4.85 % |
01/07 — 07/07 | 0.0114426 VERI | ▲ 3.08 % |
08/07 — 14/07 | 0.01156243 VERI | ▲ 1.05 % |
15/07 — 21/07 | 0.01464232 VERI | ▲ 26.64 % |
22/07 — 28/07 | 0.01360609 VERI | ▼ -7.08 % |
29/07 — 04/08 | 0.01397352 VERI | ▲ 2.7 % |
05/08 — 11/08 | 0.00717483 VERI | ▼ -48.65 % |
12/08 — 18/08 | 0.00460247 VERI | ▼ -35.85 % |
new shekel Israel/Veritaseum dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.00972706 VERI | ▲ 8.36 % |
07/2024 | 0.01289284 VERI | ▲ 32.55 % |
08/2024 | 0.01659567 VERI | ▲ 28.72 % |
09/2024 | 0.015868 VERI | ▼ -4.38 % |
10/2024 | 0.0181942 VERI | ▲ 14.66 % |
11/2024 | 0.02331832 VERI | ▲ 28.16 % |
12/2024 | 0.03166397 VERI | ▲ 35.79 % |
01/2025 | 0.03427691 VERI | ▲ 8.25 % |
02/2025 | 0.02367098 VERI | ▼ -30.94 % |
03/2025 | 0.03564172 VERI | ▲ 50.57 % |
04/2025 | 0.03796193 VERI | ▲ 6.51 % |
05/2025 | 0.02032073 VERI | ▼ -46.47 % |
new shekel Israel/Veritaseum thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.00889656 VERI |
Tối đa | 0.02294032 VERI |
Bình quân gia quyền | 0.01918732 VERI |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.00889656 VERI |
Tối đa | 0.02294032 VERI |
Bình quân gia quyền | 0.01811021 VERI |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.00396357 VERI |
Tối đa | 0.02294032 VERI |
Bình quân gia quyền | 0.01218512 VERI |
Chia sẻ một liên kết đến ILS/VERI tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến new shekel Israel (ILS) đến Veritaseum (VERI) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến new shekel Israel (ILS) đến Veritaseum (VERI) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: