Tỷ giá hối đoái Dragonchain chống lại som Kyrgyzstan

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Dragonchain tỷ giá hối đoái so với som Kyrgyzstan tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về DRGN/KGS

Lịch sử thay đổi trong DRGN/KGS tỷ giá

DRGN/KGS tỷ giá

04 16, 2024
1 DRGN = 4.2 KGS
▲ 9.9 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Dragonchain/som Kyrgyzstan, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Dragonchain chi phí trong som Kyrgyzstan.

Dữ liệu về cặp tiền tệ DRGN/KGS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ DRGN/KGS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Dragonchain/som Kyrgyzstan, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong DRGN/KGS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (03 18, 2024 — 04 16, 2024) các Dragonchain tỷ giá hối đoái so với som Kyrgyzstan tiền tệ thay đổi bởi -1.2% (4.25 KGS — 4.2 KGS)

Thay đổi trong DRGN/KGS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (01 18, 2024 — 04 16, 2024) các Dragonchain tỷ giá hối đoái so với som Kyrgyzstan tiền tệ thay đổi bởi 111.23% (1.99 KGS — 4.2 KGS)

Thay đổi trong DRGN/KGS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (04 18, 2023 — 04 16, 2024) các Dragonchain tỷ giá hối đoái so với som Kyrgyzstan tiền tệ thay đổi bởi 633.26% (0.57 KGS — 4.2 KGS)

Thay đổi trong DRGN/KGS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 04 16, 2024) cáce Dragonchain tỷ giá hối đoái so với som Kyrgyzstan tiền tệ thay đổi bởi 136.03% (1.78 KGS — 4.2 KGS)

Dragonchain/som Kyrgyzstan dự báo tỷ giá hối đoái

Dragonchain/som Kyrgyzstan dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

17/04 5.02 KGS ▲ 19.6 %
18/04 5.69 KGS ▲ 13.36 %
19/04 7.44 KGS ▲ 30.82 %
20/04 6.76 KGS ▼ -9.22 %
21/04 5.9 KGS ▼ -12.67 %
22/04 5.61 KGS ▼ -4.96 %
23/04 5.42 KGS ▼ -3.42 %
24/04 5.73 KGS ▲ 5.72 %
25/04 5.21 KGS ▼ -9.09 %
26/04 5.17 KGS ▼ -0.69 %
27/04 5.79 KGS ▲ 12.03 %
28/04 6.04 KGS ▲ 4.28 %
29/04 6.29 KGS ▲ 4.08 %
30/04 6.93 KGS ▲ 10.2 %
01/05 6.75 KGS ▼ -2.5 %
02/05 5.95 KGS ▼ -11.85 %
03/05 5.59 KGS ▼ -6.14 %
04/05 5.87 KGS ▲ 5.05 %
05/05 5.92 KGS ▲ 0.93 %
06/05 5.62 KGS ▼ -5.21 %
07/05 6.69 KGS ▲ 19.08 %
08/05 7.22 KGS ▲ 7.93 %
09/05 6.84 KGS ▼ -5.18 %
10/05 6.03 KGS ▼ -11.92 %
11/05 6.4 KGS ▲ 6.22 %
12/05 6.07 KGS ▼ -5.13 %
13/05 5.15 KGS ▼ -15.2 %
14/05 4.69 KGS ▼ -8.96 %
15/05 4.53 KGS ▼ -3.35 %
16/05 4.51 KGS ▼ -0.48 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Dragonchain/som Kyrgyzstan cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Dragonchain/som Kyrgyzstan dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

22/04 — 28/04 4.74 KGS ▲ 13.04 %
29/04 — 05/05 4.13 KGS ▼ -12.97 %
06/05 — 12/05 6.28 KGS ▲ 52.08 %
13/05 — 19/05 6.11 KGS ▼ -2.69 %
20/05 — 26/05 5.87 KGS ▼ -3.91 %
27/05 — 02/06 4.27 KGS ▼ -27.25 %
03/06 — 09/06 4.6 KGS ▲ 7.69 %
10/06 — 16/06 5.06 KGS ▲ 9.94 %
17/06 — 23/06 5.67 KGS ▲ 12.02 %
24/06 — 30/06 5.78 KGS ▲ 1.95 %
01/07 — 07/07 2.91 KGS ▼ -49.65 %
08/07 — 14/07 2.89 KGS ▼ -0.52 %

Dragonchain/som Kyrgyzstan dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

05/2024 4.33 KGS ▲ 3.21 %
06/2024 4.23 KGS ▼ -2.38 %
07/2024 5.97 KGS ▲ 41.16 %
08/2024 4.53 KGS ▼ -24.18 %
09/2024 5.77 KGS ▲ 27.53 %
10/2024 5.85 KGS ▲ 1.42 %
11/2024 6.33 KGS ▲ 8.19 %
12/2024 13.87 KGS ▲ 119.03 %
01/2025 19.1 KGS ▲ 37.7 %
02/2025 66.47 KGS ▲ 248.03 %
03/2025 60.75 KGS ▼ -8.61 %
04/2025 30.28 KGS ▼ -50.15 %

Dragonchain/som Kyrgyzstan thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 3.63 KGS
Tối đa 7.38 KGS
Bình quân gia quyền 5.38 KGS
Trong 90 ngày
Tối thiểu 1.46 KGS
Tối đa 8.06 KGS
Bình quân gia quyền 4.79 KGS
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.42 KGS
Tối đa 8.06 KGS
Bình quân gia quyền 1.82 KGS

Chia sẻ một liên kết đến DRGN/KGS tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Dragonchain (DRGN) đến som Kyrgyzstan (KGS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Dragonchain (DRGN) đến som Kyrgyzstan (KGS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu