Tỷ giá hối đoái new shekel Israel chống lại Electroneum

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về new shekel Israel tỷ giá hối đoái so với Electroneum tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ILS/ETN

Lịch sử thay đổi trong ILS/ETN tỷ giá

ILS/ETN tỷ giá

05 21, 2024
1 ILS = 87.5655 ETN
▼ -0.11 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ new shekel Israel/Electroneum, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 new shekel Israel chi phí trong Electroneum.

Dữ liệu về cặp tiền tệ ILS/ETN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ILS/ETN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái new shekel Israel/Electroneum, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong ILS/ETN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các new shekel Israel tỷ giá hối đoái so với Electroneum tiền tệ thay đổi bởi 56.29% (56.0288 ETN — 87.5655 ETN)

Thay đổi trong ILS/ETN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các new shekel Israel tỷ giá hối đoái so với Electroneum tiền tệ thay đổi bởi -10.6% (97.9529 ETN — 87.5655 ETN)

Thay đổi trong ILS/ETN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các new shekel Israel tỷ giá hối đoái so với Electroneum tiền tệ thay đổi bởi -26.4% (118.98 ETN — 87.5655 ETN)

Thay đổi trong ILS/ETN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce new shekel Israel tỷ giá hối đoái so với Electroneum tiền tệ thay đổi bởi -35.26% (135.25 ETN — 87.5655 ETN)

new shekel Israel/Electroneum dự báo tỷ giá hối đoái

new shekel Israel/Electroneum dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

22/05 90.2573 ETN ▲ 3.07 %
23/05 99.0976 ETN ▲ 9.79 %
24/05 99.1171 ETN ▲ 0.02 %
25/05 99.2159 ETN ▲ 0.1 %
26/05 104.96 ETN ▲ 5.79 %
27/05 106.19 ETN ▲ 1.16 %
28/05 110.39 ETN ▲ 3.95 %
29/05 117.17 ETN ▲ 6.15 %
30/05 126.86 ETN ▲ 8.27 %
31/05 127.84 ETN ▲ 0.77 %
01/06 127.87 ETN ▲ 0.02 %
02/06 101.78 ETN ▼ -20.4 %
03/06 106.27 ETN ▲ 4.41 %
04/06 107.29 ETN ▲ 0.96 %
05/06 106.91 ETN ▼ -0.36 %
06/06 109.16 ETN ▲ 2.11 %
07/06 119.69 ETN ▲ 9.64 %
08/06 123.9 ETN ▲ 3.52 %
09/06 110.95 ETN ▼ -10.45 %
10/06 114.72 ETN ▲ 3.4 %
11/06 122.46 ETN ▲ 6.75 %
12/06 118.19 ETN ▼ -3.49 %
13/06 120.22 ETN ▲ 1.72 %
14/06 119.71 ETN ▼ -0.42 %
15/06 120.16 ETN ▲ 0.37 %
16/06 127.11 ETN ▲ 5.78 %
17/06 127.91 ETN ▲ 0.63 %
18/06 123.8 ETN ▼ -3.21 %
19/06 124.85 ETN ▲ 0.85 %
20/06 124.56 ETN ▼ -0.24 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của new shekel Israel/Electroneum cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

new shekel Israel/Electroneum dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 84.6258 ETN ▼ -3.36 %
03/06 — 09/06 101 ETN ▲ 19.35 %
10/06 — 16/06 70.2017 ETN ▼ -30.5 %
17/06 — 23/06 73.4245 ETN ▲ 4.59 %
24/06 — 30/06 65.655 ETN ▼ -10.58 %
01/07 — 07/07 87.2691 ETN ▲ 32.92 %
08/07 — 14/07 99.9261 ETN ▲ 14.5 %
15/07 — 21/07 129.04 ETN ▲ 29.14 %
22/07 — 28/07 130.6 ETN ▲ 1.21 %
29/07 — 04/08 150.73 ETN ▲ 15.41 %
05/08 — 11/08 162.16 ETN ▲ 7.59 %
12/08 — 18/08 161.82 ETN ▼ -0.21 %

new shekel Israel/Electroneum dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 86.8635 ETN ▼ -0.8 %
07/2024 82.9923 ETN ▼ -4.46 %
08/2024 93.0296 ETN ▲ 12.09 %
09/2024 76.6839 ETN ▼ -17.57 %
10/2024 92.3356 ETN ▲ 20.41 %
11/2024 96.8958 ETN ▲ 4.94 %
12/2024 57.9717 ETN ▼ -40.17 %
01/2025 71.2152 ETN ▲ 22.84 %
02/2025 43.9202 ETN ▼ -38.33 %
03/2025 23.2128 ETN ▼ -47.15 %
04/2025 43.3818 ETN ▲ 86.89 %
05/2025 46.2959 ETN ▲ 6.72 %

new shekel Israel/Electroneum thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 60.4145 ETN
Tối đa 86.4491 ETN
Bình quân gia quyền 75.7037 ETN
Trong 90 ngày
Tối thiểu 38.7998 ETN
Tối đa 97.4634 ETN
Bình quân gia quyền 61.3018 ETN
Trong 365 ngày
Tối thiểu 38.7998 ETN
Tối đa 160.87 ETN
Bình quân gia quyền 110.69 ETN

Chia sẻ một liên kết đến ILS/ETN tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến new shekel Israel (ILS) đến Electroneum (ETN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến new shekel Israel (ILS) đến Electroneum (ETN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu