Tỷ giá hối đoái Bảng Đảo Man (IMP)
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về IMP:
tỷ giá hối đoái với các loại tiền tệ khác, thông tin tham khảo và nhiều thông tin khác về Bảng Đảo Man
Lịch sử của USD/IMP thay đổi tỷ giá hối đoái
Điểm đến trao đổi tiền tệ phổ biến Bảng Đảo Man (IMP)
Số lượng tiền tệ phổ biến Bảng Đảo Man (IMP)
- 2 IMP → 385.91 ENG
- 2000 IMP → 21,417,966 GNF
- 2000 IMP → 385,912 ENG
- 1 IMP → 9,003 XBP
- 1 IMP → 2.52 BBD
- 50 IMP → 125.81 BBD
- 2000 IMP → 327,137 AMB
- 50 IMP → 450,163 XBP
- 10 IMP → 1,368 BDT
- 2000 IMP → 18,006,529 XBP
- 2 IMP → 18,007 XBP
- 5000 IMP → 12,581 BBD
- 5 USD → 4.01 IMP
- 10 RHOC → 0.09 IMP
- 1000 RHOC → 8.63 IMP
- 2000 AUD → 1,042 IMP
- 10 AUD → 5.21 IMP
- 200 RHOC → 1.73 IMP
- 1000 USD → 802.76 IMP
- 1 XBP → 0 IMP
- 500 USD → 401.38 IMP
- 200 AUD → 104.21 IMP
- 50 RHOC → 0.43 IMP
- 50 AUD → 26.05 IMP