Tỷ giá hối đoái AdEx chống lại Lunyr
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về AdEx tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ADX/LUN
Lịch sử thay đổi trong ADX/LUN tỷ giá
ADX/LUN tỷ giá
05 11, 2023
1 ADX = 6.583259 LUN
▼ -5.5 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ AdEx/Lunyr, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 AdEx chi phí trong Lunyr.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ADX/LUN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ADX/LUN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái AdEx/Lunyr, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ADX/LUN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các AdEx tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi -25.19% (8.800316 LUN — 6.583259 LUN)
Thay đổi trong ADX/LUN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các AdEx tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi -24.28% (8.693818 LUN — 6.583259 LUN)
Thay đổi trong ADX/LUN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các AdEx tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi -24.28% (8.693818 LUN — 6.583259 LUN)
Thay đổi trong ADX/LUN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce AdEx tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi 6942.3% (0.09348168 LUN — 6.583259 LUN)
AdEx/Lunyr dự báo tỷ giá hối đoái
AdEx/Lunyr dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 6.511861 LUN | ▼ -1.08 % |
23/05 | 6.584876 LUN | ▲ 1.12 % |
24/05 | 6.596338 LUN | ▲ 0.17 % |
25/05 | 6.621564 LUN | ▲ 0.38 % |
26/05 | 7.535605 LUN | ▲ 13.8 % |
27/05 | 8.114682 LUN | ▲ 7.68 % |
28/05 | 7.231616 LUN | ▼ -10.88 % |
29/05 | 6.084874 LUN | ▼ -15.86 % |
30/05 | 4.151688 LUN | ▼ -31.77 % |
31/05 | 2.518519 LUN | ▼ -39.34 % |
01/06 | 2.534276 LUN | ▲ 0.63 % |
02/06 | 2.566233 LUN | ▲ 1.26 % |
03/06 | 2.542382 LUN | ▼ -0.93 % |
04/06 | 2.538849 LUN | ▼ -0.14 % |
05/06 | 2.491364 LUN | ▼ -1.87 % |
06/06 | 2.436652 LUN | ▼ -2.2 % |
07/06 | 2.396724 LUN | ▼ -1.64 % |
08/06 | 2.419562 LUN | ▲ 0.95 % |
09/06 | 2.394795 LUN | ▼ -1.02 % |
10/06 | 3.784711 LUN | ▲ 58.04 % |
11/06 | 5.313865 LUN | ▲ 40.4 % |
12/06 | 5.135197 LUN | ▼ -3.36 % |
13/06 | 5.11017 LUN | ▼ -0.49 % |
14/06 | 5.072711 LUN | ▼ -0.73 % |
15/06 | 5.039488 LUN | ▼ -0.65 % |
16/06 | 5.08325 LUN | ▲ 0.87 % |
17/06 | 4.975828 LUN | ▼ -2.11 % |
18/06 | 4.77003 LUN | ▼ -4.14 % |
19/06 | 4.84199 LUN | ▲ 1.51 % |
20/06 | 4.914829 LUN | ▲ 1.5 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của AdEx/Lunyr cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
AdEx/Lunyr dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 6.69336 LUN | ▲ 1.67 % |
03/06 — 09/06 | 7.00237 LUN | ▲ 4.62 % |
10/06 — 16/06 | 8.480276 LUN | ▲ 21.11 % |
17/06 — 23/06 | 3.884562 LUN | ▼ -54.19 % |
24/06 — 30/06 | 5.905654 LUN | ▲ 52.03 % |
01/07 — 07/07 | 7.841923 LUN | ▲ 32.79 % |
08/07 — 14/07 | 7.852372 LUN | ▲ 0.13 % |
15/07 — 21/07 | 8.98958 LUN | ▲ 14.48 % |
22/07 — 28/07 | 10.4998 LUN | ▲ 16.8 % |
29/07 — 04/08 | 9.49717 LUN | ▼ -9.55 % |
05/08 — 11/08 | 15.4923 LUN | ▲ 63.13 % |
12/08 — 18/08 | 54.9827 LUN | ▲ 254.9 % |
AdEx/Lunyr dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 7.464606 LUN | ▲ 13.39 % |
07/2024 | 6.70896 LUN | ▼ -10.12 % |
08/2024 | 4.443522 LUN | ▼ -33.77 % |
09/2024 | 41.5281 LUN | ▲ 834.58 % |
10/2024 | 43.3226 LUN | ▲ 4.32 % |
11/2024 | 84.4506 LUN | ▲ 94.93 % |
12/2024 | 87.6338 LUN | ▲ 3.77 % |
01/2025 | 542.64 LUN | ▲ 519.22 % |
02/2025 | 600.29 LUN | ▲ 10.62 % |
03/2025 | 336.15 LUN | ▼ -44 % |
04/2025 | 440.93 LUN | ▲ 31.17 % |
AdEx/Lunyr thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 3.15525 LUN |
Tối đa | 12.2866 LUN |
Bình quân gia quyền | 6.278449 LUN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 3.15525 LUN |
Tối đa | 12.2866 LUN |
Bình quân gia quyền | 7.17841 LUN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 3.15525 LUN |
Tối đa | 12.2866 LUN |
Bình quân gia quyền | 7.17841 LUN |
Chia sẻ một liên kết đến ADX/LUN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến AdEx (ADX) đến Lunyr (LUN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến AdEx (ADX) đến Lunyr (LUN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: