Tỷ giá hối đoái Ripple chống lại Horizen
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Ripple tỷ giá hối đoái so với Horizen tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XRP/ZEN
Lịch sử thay đổi trong XRP/ZEN tỷ giá
XRP/ZEN tỷ giá
05 21, 2024
1 XRP = 0.00059212 ZEN
▲ 15.75 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Ripple/Horizen, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Ripple chi phí trong Horizen.
Dữ liệu về cặp tiền tệ XRP/ZEN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XRP/ZEN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Ripple/Horizen, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong XRP/ZEN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các Ripple tỷ giá hối đoái so với Horizen tiền tệ thay đổi bởi -98.96% (0.05707311 ZEN — 0.00059212 ZEN)
Thay đổi trong XRP/ZEN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các Ripple tỷ giá hối đoái so với Horizen tiền tệ thay đổi bởi -98.92% (0.05465936 ZEN — 0.00059212 ZEN)
Thay đổi trong XRP/ZEN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các Ripple tỷ giá hối đoái so với Horizen tiền tệ thay đổi bởi -98.92% (0.05463957 ZEN — 0.00059212 ZEN)
Thay đổi trong XRP/ZEN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (06 06, 2017 — 05 21, 2024) cáce Ripple tỷ giá hối đoái so với Horizen tiền tệ thay đổi bởi -96.23% (0.01572128 ZEN — 0.00059212 ZEN)
Ripple/Horizen dự báo tỷ giá hối đoái
Ripple/Horizen dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 0.00060282 ZEN | ▲ 1.81 % |
23/05 | 0.00060866 ZEN | ▲ 0.97 % |
24/05 | 0.00059284 ZEN | ▼ -2.6 % |
25/05 | 0.00060659 ZEN | ▲ 2.32 % |
26/05 | 0.00061027 ZEN | ▲ 0.61 % |
27/05 | 0.00061671 ZEN | ▲ 1.06 % |
28/05 | 0.00059448 ZEN | ▼ -3.6 % |
29/05 | 0.00060205 ZEN | ▲ 1.27 % |
30/05 | 0.0006087 ZEN | ▲ 1.11 % |
31/05 | 0.00062491 ZEN | ▲ 2.66 % |
01/06 | 0.00062159 ZEN | ▼ -0.53 % |
02/06 | 0.00061547 ZEN | ▼ -0.98 % |
03/06 | 0.00061711 ZEN | ▲ 0.27 % |
04/06 | 0.00061015 ZEN | ▼ -1.13 % |
05/06 | 0.00060629 ZEN | ▼ -0.63 % |
06/06 | 0.00061794 ZEN | ▲ 1.92 % |
07/06 | 0.00060873 ZEN | ▼ -1.49 % |
08/06 | 0.00059477 ZEN | ▼ -2.29 % |
09/06 | 0.00057735 ZEN | ▼ -2.93 % |
10/06 | 0.00059614 ZEN | ▲ 3.25 % |
11/06 | 0.0006145 ZEN | ▲ 3.08 % |
12/06 | 0.00061686 ZEN | ▲ 0.38 % |
13/06 | 0.00061967 ZEN | ▲ 0.46 % |
14/06 | 0.00062096 ZEN | ▲ 0.21 % |
15/06 | 0.00061797 ZEN | ▼ -0.48 % |
16/06 | 0.00062442 ZEN | ▲ 1.04 % |
17/06 | 0.00061484 ZEN | ▼ -1.53 % |
18/06 | 0.00062399 ZEN | ▲ 1.49 % |
19/06 | 0.00062016 ZEN | ▼ -0.61 % |
20/06 | 0.00129409 ZEN | ▲ 108.67 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Ripple/Horizen cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Ripple/Horizen dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 0.00064436 ZEN | ▲ 8.82 % |
03/06 — 09/06 | 0.00051039 ZEN | ▼ -20.79 % |
10/06 — 16/06 | 0.00057038 ZEN | ▲ 11.75 % |
17/06 — 23/06 | 0.00053912 ZEN | ▼ -5.48 % |
24/06 — 30/06 | 0.00059531 ZEN | ▲ 10.42 % |
01/07 — 07/07 | 0.00073555 ZEN | ▲ 23.56 % |
08/07 — 14/07 | 0.00074495 ZEN | ▲ 1.28 % |
15/07 — 21/07 | 0.00075231 ZEN | ▲ 0.99 % |
22/07 — 28/07 | 0.00075776 ZEN | ▲ 0.72 % |
29/07 — 04/08 | 0.00077854 ZEN | ▲ 2.74 % |
05/08 — 11/08 | 0.00078229 ZEN | ▲ 0.48 % |
12/08 — 18/08 | 0.00152532 ZEN | ▲ 94.98 % |
Ripple/Horizen dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.00056539 ZEN | ▼ -4.51 % |
07/2024 | 0.00074752 ZEN | ▲ 32.21 % |
08/2024 | 0.00046029 ZEN | ▼ -38.42 % |
09/2024 | 0.0004883 ZEN | ▲ 6.09 % |
10/2024 | 0.00034584 ZEN | ▼ -29.18 % |
11/2024 | 0.00028546 ZEN | ▼ -17.46 % |
12/2024 | 0.00030442 ZEN | ▲ 6.64 % |
01/2025 | 0.00028628 ZEN | ▼ -5.96 % |
02/2025 | 0.00051255 ZEN | ▲ 79.04 % |
03/2025 | 0.00020571 ZEN | ▼ -59.86 % |
04/2025 | 0.00029988 ZEN | ▲ 45.77 % |
05/2025 | 0.00049639 ZEN | ▲ 65.53 % |
Ripple/Horizen thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.0004211 ZEN |
Tối đa | 0.06150335 ZEN |
Bình quân gia quyền | 0.02999841 ZEN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.00025495 ZEN |
Tối đa | 0.06150335 ZEN |
Bình quân gia quyền | 0.0291482 ZEN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.00023703 ZEN |
Tối đa | 0.10224842 ZEN |
Bình quân gia quyền | 0.04599282 ZEN |
Chia sẻ một liên kết đến XRP/ZEN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Ripple (XRP) đến Horizen (ZEN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Ripple (XRP) đến Horizen (ZEN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: