Tỷ giá hối đoái Bảng Đảo Man chống lại shilling Uganda
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bảng Đảo Man tỷ giá hối đoái so với shilling Uganda tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về IMP/UGX
Lịch sử thay đổi trong IMP/UGX tỷ giá
IMP/UGX tỷ giá
05 20, 2024
1 IMP = 4,771 UGX
▲ 1.28 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bảng Đảo Man/shilling Uganda, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bảng Đảo Man chi phí trong shilling Uganda.
Dữ liệu về cặp tiền tệ IMP/UGX được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ IMP/UGX và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bảng Đảo Man/shilling Uganda, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong IMP/UGX tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 21, 2024 — 05 20, 2024) các Bảng Đảo Man tỷ giá hối đoái so với shilling Uganda tiền tệ thay đổi bởi 0.74% (4,736 UGX — 4,771 UGX)
Thay đổi trong IMP/UGX tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 21, 2024 — 05 20, 2024) các Bảng Đảo Man tỷ giá hối đoái so với shilling Uganda tiền tệ thay đổi bởi -2.68% (4,902 UGX — 4,771 UGX)
Thay đổi trong IMP/UGX tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 22, 2023 — 05 20, 2024) các Bảng Đảo Man tỷ giá hối đoái so với shilling Uganda tiền tệ thay đổi bởi 3.19% (4,624 UGX — 4,771 UGX)
Thay đổi trong IMP/UGX tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 20, 2024) cáce Bảng Đảo Man tỷ giá hối đoái so với shilling Uganda tiền tệ thay đổi bởi 1.65% (4,694 UGX — 4,771 UGX)
Bảng Đảo Man/shilling Uganda dự báo tỷ giá hối đoái
Bảng Đảo Man/shilling Uganda dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 4,771 UGX | ▼ -0 % |
23/05 | 4,788 UGX | ▲ 0.36 % |
24/05 | 4,786 UGX | ▼ -0.04 % |
25/05 | 4,777 UGX | ▼ -0.2 % |
26/05 | 4,784 UGX | ▲ 0.14 % |
27/05 | 4,785 UGX | ▲ 0.04 % |
28/05 | 4,808 UGX | ▲ 0.48 % |
29/05 | 4,808 UGX | ▼ -0 % |
30/05 | 4,801 UGX | ▼ -0.15 % |
31/05 | 4,799 UGX | ▼ -0.05 % |
01/06 | 4,806 UGX | ▲ 0.16 % |
02/06 | 4,761 UGX | ▼ -0.95 % |
03/06 | 4,750 UGX | ▼ -0.22 % |
04/06 | 4,738 UGX | ▼ -0.25 % |
05/06 | 4,741 UGX | ▲ 0.06 % |
06/06 | 4,740 UGX | ▼ -0.04 % |
07/06 | 4,729 UGX | ▼ -0.22 % |
08/06 | 4,739 UGX | ▲ 0.21 % |
09/06 | 4,746 UGX | ▲ 0.15 % |
10/06 | 4,736 UGX | ▼ -0.21 % |
11/06 | 4,744 UGX | ▲ 0.16 % |
12/06 | 4,747 UGX | ▲ 0.06 % |
13/06 | 4,770 UGX | ▲ 0.49 % |
14/06 | 4,760 UGX | ▼ -0.2 % |
15/06 | 4,756 UGX | ▼ -0.1 % |
16/06 | 4,750 UGX | ▼ -0.11 % |
17/06 | 4,777 UGX | ▲ 0.56 % |
18/06 | 4,766 UGX | ▼ -0.23 % |
19/06 | 4,757 UGX | ▼ -0.19 % |
20/06 | 4,768 UGX | ▲ 0.22 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bảng Đảo Man/shilling Uganda cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Bảng Đảo Man/shilling Uganda dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 4,790 UGX | ▲ 0.39 % |
03/06 — 09/06 | 4,852 UGX | ▲ 1.31 % |
10/06 — 16/06 | 4,779 UGX | ▼ -1.51 % |
17/06 — 23/06 | 4,748 UGX | ▼ -0.66 % |
24/06 — 30/06 | 4,741 UGX | ▼ -0.15 % |
01/07 — 07/07 | 4,624 UGX | ▼ -2.46 % |
08/07 — 14/07 | 4,579 UGX | ▼ -0.99 % |
15/07 — 21/07 | 4,596 UGX | ▲ 0.38 % |
22/07 — 28/07 | 4,601 UGX | ▲ 0.12 % |
29/07 — 04/08 | 4,533 UGX | ▼ -1.49 % |
05/08 — 11/08 | 4,565 UGX | ▲ 0.72 % |
12/08 — 18/08 | 4,550 UGX | ▼ -0.33 % |
Bảng Đảo Man/shilling Uganda dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 4,775 UGX | ▲ 0.09 % |
07/2024 | 4,795 UGX | ▲ 0.42 % |
08/2024 | 4,851 UGX | ▲ 1.15 % |
09/2024 | 4,735 UGX | ▼ -2.39 % |
10/2024 | 4,728 UGX | ▼ -0.13 % |
11/2024 | 5,028 UGX | ▲ 6.34 % |
12/2024 | 5,039 UGX | ▲ 0.23 % |
01/2025 | 5,074 UGX | ▲ 0.7 % |
02/2025 | 5,196 UGX | ▲ 2.39 % |
03/2025 | 5,145 UGX | ▼ -0.98 % |
04/2025 | 4,993 UGX | ▼ -2.95 % |
05/2025 | 4,961 UGX | ▼ -0.64 % |
Bảng Đảo Man/shilling Uganda thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 4,695 UGX |
Tối đa | 4,763 UGX |
Bình quân gia quyền | 4,728 UGX |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 4,695 UGX |
Tối đa | 5,016 UGX |
Bình quân gia quyền | 4,840 UGX |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 4,515 UGX |
Tối đa | 5,016 UGX |
Bình quân gia quyền | 4,740 UGX |
Chia sẻ một liên kết đến IMP/UGX tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bảng Đảo Man (IMP) đến shilling Uganda (UGX) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bảng Đảo Man (IMP) đến shilling Uganda (UGX) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: