Tỷ giá hối đoái dinar Kuwait chống lại Bytom
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dinar Kuwait tỷ giá hối đoái so với Bytom tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về KWD/BTM
Lịch sử thay đổi trong KWD/BTM tỷ giá
KWD/BTM tỷ giá
05 22, 2024
1 KWD = 56.2932 BTM
▼ -0.07 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dinar Kuwait/Bytom, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dinar Kuwait chi phí trong Bytom.
Dữ liệu về cặp tiền tệ KWD/BTM được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ KWD/BTM và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dinar Kuwait/Bytom, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong KWD/BTM tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 23, 2024 — 05 22, 2024) các dinar Kuwait tỷ giá hối đoái so với Bytom tiền tệ thay đổi bởi -8.57% (61.5714 BTM — 56.2932 BTM)
Thay đổi trong KWD/BTM tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 23, 2024 — 05 22, 2024) các dinar Kuwait tỷ giá hối đoái so với Bytom tiền tệ thay đổi bởi 52.92% (36.8126 BTM — 56.2932 BTM)
Thay đổi trong KWD/BTM tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 24, 2023 — 05 22, 2024) các dinar Kuwait tỷ giá hối đoái so với Bytom tiền tệ thay đổi bởi -62.08% (148.46 BTM — 56.2932 BTM)
Thay đổi trong KWD/BTM tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 22, 2024) cáce dinar Kuwait tỷ giá hối đoái so với Bytom tiền tệ thay đổi bởi 8.11% (52.0706 BTM — 56.2932 BTM)
dinar Kuwait/Bytom dự báo tỷ giá hối đoái
dinar Kuwait/Bytom dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
23/05 | 57.1831 BTM | ▲ 1.58 % |
24/05 | 57.1169 BTM | ▼ -0.12 % |
25/05 | 56.6194 BTM | ▼ -0.87 % |
26/05 | 54.6567 BTM | ▼ -3.47 % |
27/05 | 54.1214 BTM | ▼ -0.98 % |
28/05 | 54.9759 BTM | ▲ 1.58 % |
29/05 | 56.2331 BTM | ▲ 2.29 % |
30/05 | 57.8869 BTM | ▲ 2.94 % |
31/05 | 60.2978 BTM | ▲ 4.16 % |
01/06 | 60.1653 BTM | ▼ -0.22 % |
02/06 | 57.059 BTM | ▼ -5.16 % |
03/06 | 56.018 BTM | ▼ -1.82 % |
04/06 | 56.841 BTM | ▲ 1.47 % |
05/06 | 57.2704 BTM | ▲ 0.76 % |
06/06 | 58.1478 BTM | ▲ 1.53 % |
07/06 | 58.1316 BTM | ▼ -0.03 % |
08/06 | 57.3113 BTM | ▼ -1.41 % |
09/06 | 56.1372 BTM | ▼ -2.05 % |
10/06 | 58.0099 BTM | ▲ 3.34 % |
11/06 | 56.1368 BTM | ▼ -3.23 % |
12/06 | 54.3044 BTM | ▼ -3.26 % |
13/06 | 54.9871 BTM | ▲ 1.26 % |
14/06 | 56.716 BTM | ▲ 3.14 % |
15/06 | 54.9984 BTM | ▼ -3.03 % |
16/06 | 55.2922 BTM | ▲ 0.53 % |
17/06 | 56.1368 BTM | ▲ 1.53 % |
18/06 | 55.7522 BTM | ▼ -0.69 % |
19/06 | 53.4881 BTM | ▼ -4.06 % |
20/06 | 51.0907 BTM | ▼ -4.48 % |
21/06 | 30.4661 BTM | ▼ -40.37 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dinar Kuwait/Bytom cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
dinar Kuwait/Bytom dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 55.761 BTM | ▼ -0.95 % |
03/06 — 09/06 | 68.2781 BTM | ▲ 22.45 % |
10/06 — 16/06 | 67.409 BTM | ▼ -1.27 % |
17/06 — 23/06 | 64.3474 BTM | ▼ -4.54 % |
24/06 — 30/06 | 73.9428 BTM | ▲ 14.91 % |
01/07 — 07/07 | 83.0928 BTM | ▲ 12.37 % |
08/07 — 14/07 | 65.07 BTM | ▼ -21.69 % |
15/07 — 21/07 | 66.1387 BTM | ▲ 1.64 % |
22/07 — 28/07 | 68.2089 BTM | ▲ 3.13 % |
29/07 — 04/08 | 65.9868 BTM | ▼ -3.26 % |
05/08 — 11/08 | 64.9613 BTM | ▼ -1.55 % |
12/08 — 18/08 | 26.6795 BTM | ▼ -58.93 % |
dinar Kuwait/Bytom dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 55.5651 BTM | ▼ -1.29 % |
07/2024 | 49.1957 BTM | ▼ -11.46 % |
08/2024 | 51.6582 BTM | ▲ 5.01 % |
09/2024 | 40.3792 BTM | ▼ -21.83 % |
10/2024 | 42.0047 BTM | ▲ 4.03 % |
11/2024 | 64.3413 BTM | ▲ 53.18 % |
12/2024 | 37.2372 BTM | ▼ -42.13 % |
01/2025 | 52.9085 BTM | ▲ 42.08 % |
02/2025 | 39.7942 BTM | ▼ -24.79 % |
03/2025 | 43.3212 BTM | ▲ 8.86 % |
04/2025 | 52.0119 BTM | ▲ 20.06 % |
05/2025 | 16.2315 BTM | ▼ -68.79 % |
dinar Kuwait/Bytom thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 56.3141 BTM |
Tối đa | 305.35 BTM |
Bình quân gia quyền | 115.69 BTM |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 30.2739 BTM |
Tối đa | 336.77 BTM |
Bình quân gia quyền | 111.43 BTM |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 30.2739 BTM |
Tối đa | 683.39 BTM |
Bình quân gia quyền | 126.37 BTM |
Chia sẻ một liên kết đến KWD/BTM tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dinar Kuwait (KWD) đến Bytom (BTM) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dinar Kuwait (KWD) đến Bytom (BTM) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: