5,000 vàng đến denar Macedonia

Giá cả 5,000 vàng đến denar Macedonia dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 05 21, 2024, Là 635,250,799 MKD.

Bao nhiêu 5,000 XAU trong MKD?

05 21, 2024
5,000 XAU = 635,250,799 MKD
▲ 0.37 %
5,000 MKD = 0.04 XAU
1 XAU = 127,050 MKD

Lịch sử thay đổi giá 5,000 XAU trong MKD

Thống kê chi phí 5,000 vàng trong denar Macedonia

Trong 30 ngày
Tối thiểu 610,373,372 MKD
Tối đa 640,529,898 MKD
Bình quân gia quyền 623,074,937 MKD
Trong 90 ngày
Tối thiểu 531,013,068 MKD
Tối đa 650,224,501 MKD
Bình quân gia quyền 595,250,932 MKD
Trong 365 ngày
Tối thiểu 476,276,108 MKD
Tối đa 650,224,501 MKD
Bình quân gia quyền 535,890,216 MKD

Thay đổi chi phí 5,000 XAU đến MKD trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) giá bán 5,000 vàng chống lại denar Macedonia thay đổi bởi -0.82% (640,529,898 MKD — 635,250,799 MKD)

Thay đổi chi phí 5,000 XAU đến MKD trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) giá của 5,000 vàng chống lại denar Macedonia thay đổi bởi 19.19% (532,978,585 MKD — 635,250,799 MKD)

Thay đổi chi phí 5,000 XAU đến MKD trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) giá của 5,000 vàng chống lại denar Macedonia thay đổi bởi 22.84% (517,140,650 MKD — 635,250,799 MKD)

Thay đổi chi phí 5,000 XAU đến MKD trong toàn bộ thời gian

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 05 21, 2024) giá của 5,000 vàng chống lại denar Macedonia thay đổi bởi 1336282.02% (47,535 MKD — 635,250,799 MKD)

Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 5,000 XAU trong MKD

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 5,000 vàng (XAU) trong denar Macedonia (MKD) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 5,000 vàng (XAU) trong denar Macedonia (MKD) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:

Dự báo giá 5,000 vàng trong denar Macedonia

Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử. 

  1. Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.

  2. Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.

  3. Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.

  4. Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.

Giá ước tính của 5,000 vàng trong denar Macedonia trong 30 ngày tới*

22/05 626,738,223 MKD ▼ -1.34 %
23/05 614,206,708 MKD ▼ -2 %
24/05 612,731,968 MKD ▼ -0.24 %
25/05 611,284,740 MKD ▼ -0.24 %
26/05 616,449,726 MKD ▲ 0.84 %
27/05 617,139,239 MKD ▲ 0.11 %
28/05 617,139,102 MKD ▼ -0 %
29/05 614,430,583 MKD ▼ -0.44 %
30/05 610,132,479 MKD ▼ -0.7 %
31/05 612,816,161 MKD ▲ 0.44 %
01/06 609,890,474 MKD ▼ -0.48 %
02/06 602,014,769 MKD ▼ -1.29 %
03/06 600,234,138 MKD ▼ -0.3 %
04/06 600,457,209 MKD ▲ 0.04 %
05/06 606,700,005 MKD ▲ 1.04 %
06/06 607,540,848 MKD ▲ 0.14 %
07/06 608,170,319 MKD ▲ 0.1 %
08/06 612,186,652 MKD ▲ 0.66 %
09/06 616,427,650 MKD ▲ 0.69 %
10/06 615,898,110 MKD ▼ -0.09 %
11/06 616,896,235 MKD ▲ 0.16 %
12/06 609,717,615 MKD ▼ -1.16 %
13/06 609,339,157 MKD ▼ -0.06 %
14/06 608,780,594 MKD ▼ -0.09 %
15/06 609,762,072 MKD ▲ 0.16 %
16/06 614,081,225 MKD ▲ 0.71 %
17/06 617,692,289 MKD ▲ 0.59 %
18/06 616,488,341 MKD ▼ -0.19 %
19/06 621,693,001 MKD ▲ 0.84 %
20/06 618,094,229 MKD ▼ -0.58 %

* — Giá ước tính của 5,000 vàng trong denar Macedonia được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 5,000 vàng trong denar Macedonia trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Giá ước tính của 5,000 vàng trong denar Macedonia trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 637,793,261 MKD ▲ 0.4 %
03/06 — 09/06 635,231,894 MKD ▼ -0.4 %
10/06 — 16/06 648,824,806 MKD ▲ 2.14 %
17/06 — 23/06 675,158,738 MKD ▲ 4.06 %
24/06 — 30/06 687,388,808 MKD ▲ 1.81 %
01/07 — 07/07 726,156,556 MKD ▲ 5.64 %
08/07 — 14/07 719,039,318 MKD ▼ -0.98 %
15/07 — 21/07 704,451,479 MKD ▼ -2.03 %
22/07 — 28/07 691,895,890 MKD ▼ -1.78 %
29/07 — 04/08 699,300,107 MKD ▲ 1.07 %
05/08 — 11/08 715,004,065 MKD ▲ 2.25 %
12/08 — 18/08 711,386,515 MKD ▼ -0.51 %

Giá ước tính của 5,000 vàng trong denar Macedonia cho năm sau*

06/2024 636,363,035 MKD ▲ 0.18 %
07/2024 635,371,486 MKD ▼ -0.16 %
08/2024 654,768,082 MKD ▲ 3.05 %
09/2024 652,523,650 MKD ▼ -0.34 %
10/2024 697,181,956 MKD ▲ 6.84 %
11/2024 673,146,626 MKD ▼ -3.45 %
12/2024 657,773,648 MKD ▼ -2.28 %
01/2025 677,820,035 MKD ▲ 3.05 %
02/2025 684,194,110 MKD ▲ 0.94 %
03/2025 756,243,159 MKD ▲ 10.53 %
04/2025 786,312,261 MKD ▲ 3.98 %
05/2025 794,447,478 MKD ▲ 1.03 %

FAQ

Giá bao nhiêu 5,000 XAU trong MKD hôm nay, 05 21, 2024?

Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 5,000 vàng đến denar Macedonia Là - 635,250,799 MKD

Nó có giá bao nhiêu 5,000 XAU trong MKD Ngày mai 2024.05.22?

Ngày mai 5,000 vàng đến denar Macedonia sẽ có giá - 626,738,223 mkd

Nó có giá bao nhiêu 5,000 XAU trong MKD trong tháng kế tiếp?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 5,000 vàng đến denar Macedonia cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 5,000 XAU trong MKD trong 3 tháng tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 5,000 vàng đến denar Macedonia cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 5,000 XAU trong MKD trong năm tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 5,000 vàng đến denar Macedonia cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu