Tỷ giá hối đoái vàng chống lại denar Macedonia
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về vàng tỷ giá hối đoái so với denar Macedonia tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XAU/MKD
Lịch sử thay đổi trong XAU/MKD tỷ giá
XAU/MKD tỷ giá
05 17, 2024
1 XAU = 125,750 MKD
▲ 1.44 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ vàng/denar Macedonia, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 vàng chi phí trong denar Macedonia.
Dữ liệu về cặp tiền tệ XAU/MKD được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XAU/MKD và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái vàng/denar Macedonia, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong XAU/MKD tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các vàng tỷ giá hối đoái so với denar Macedonia tiền tệ thay đổi bởi -2.23% (128,619 MKD — 125,750 MKD)
Thay đổi trong XAU/MKD tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các vàng tỷ giá hối đoái so với denar Macedonia tiền tệ thay đổi bởi 17.68% (106,860 MKD — 125,750 MKD)
Thay đổi trong XAU/MKD tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các vàng tỷ giá hối đoái so với denar Macedonia tiền tệ thay đổi bởi 20.73% (104,161 MKD — 125,750 MKD)
Thay đổi trong XAU/MKD tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 17, 2024) cáce vàng tỷ giá hối đoái so với denar Macedonia tiền tệ thay đổi bởi 1322604.8% (9.51 MKD — 125,750 MKD)
vàng/denar Macedonia dự báo tỷ giá hối đoái
vàng/denar Macedonia dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 125,600 MKD | ▼ -0.12 % |
19/05 | 126,110 MKD | ▲ 0.41 % |
20/05 | 126,022 MKD | ▼ -0.07 % |
21/05 | 126,161 MKD | ▲ 0.11 % |
22/05 | 123,130 MKD | ▼ -2.4 % |
23/05 | 120,396 MKD | ▼ -2.22 % |
24/05 | 120,099 MKD | ▼ -0.25 % |
25/05 | 119,778 MKD | ▼ -0.27 % |
26/05 | 120,417 MKD | ▲ 0.53 % |
27/05 | 120,646 MKD | ▲ 0.19 % |
28/05 | 120,646 MKD | ▼ -0 % |
29/05 | 119,975 MKD | ▼ -0.56 % |
30/05 | 118,591 MKD | ▼ -1.15 % |
31/05 | 119,067 MKD | ▲ 0.4 % |
01/06 | 118,474 MKD | ▼ -0.5 % |
02/06 | 117,392 MKD | ▼ -0.91 % |
03/06 | 116,750 MKD | ▼ -0.55 % |
04/06 | 116,829 MKD | ▲ 0.07 % |
05/06 | 118,035 MKD | ▲ 1.03 % |
06/06 | 118,165 MKD | ▲ 0.11 % |
07/06 | 118,243 MKD | ▲ 0.07 % |
08/06 | 118,995 MKD | ▲ 0.64 % |
09/06 | 119,528 MKD | ▲ 0.45 % |
10/06 | 119,433 MKD | ▼ -0.08 % |
11/06 | 119,689 MKD | ▲ 0.21 % |
12/06 | 118,672 MKD | ▼ -0.85 % |
13/06 | 118,573 MKD | ▼ -0.08 % |
14/06 | 118,377 MKD | ▼ -0.16 % |
15/06 | 118,641 MKD | ▲ 0.22 % |
16/06 | 118,749 MKD | ▲ 0.09 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của vàng/denar Macedonia cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
vàng/denar Macedonia dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 126,721 MKD | ▲ 0.77 % |
27/05 — 02/06 | 129,615 MKD | ▲ 2.28 % |
03/06 — 09/06 | 129,106 MKD | ▼ -0.39 % |
10/06 — 16/06 | 131,016 MKD | ▲ 1.48 % |
17/06 — 23/06 | 138,915 MKD | ▲ 6.03 % |
24/06 — 30/06 | 142,345 MKD | ▲ 2.47 % |
01/07 — 07/07 | 148,427 MKD | ▲ 4.27 % |
08/07 — 14/07 | 146,768 MKD | ▼ -1.12 % |
15/07 — 21/07 | 143,384 MKD | ▼ -2.31 % |
22/07 — 28/07 | 140,830 MKD | ▼ -1.78 % |
29/07 — 04/08 | 141,745 MKD | ▲ 0.65 % |
05/08 — 11/08 | 141,866 MKD | ▲ 0.09 % |
vàng/denar Macedonia dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 126,049 MKD | ▲ 0.24 % |
07/2024 | 125,828 MKD | ▼ -0.17 % |
08/2024 | 129,095 MKD | ▲ 2.6 % |
09/2024 | 128,591 MKD | ▼ -0.39 % |
10/2024 | 136,304 MKD | ▲ 6 % |
11/2024 | 133,059 MKD | ▼ -2.38 % |
12/2024 | 130,555 MKD | ▼ -1.88 % |
01/2025 | 136,311 MKD | ▲ 4.41 % |
02/2025 | 137,437 MKD | ▲ 0.83 % |
03/2025 | 156,457 MKD | ▲ 13.84 % |
04/2025 | 162,010 MKD | ▲ 3.55 % |
05/2025 | 161,750 MKD | ▼ -0.16 % |
vàng/denar Macedonia thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 122,075 MKD |
Tối đa | 129,760 MKD |
Bình quân gia quyền | 125,033 MKD |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 106,203 MKD |
Tối đa | 130,045 MKD |
Bình quân gia quyền | 118,193 MKD |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 95,255 MKD |
Tối đa | 130,045 MKD |
Bình quân gia quyền | 106,935 MKD |
Chia sẻ một liên kết đến XAU/MKD tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến vàng (XAU) đến denar Macedonia (MKD) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến vàng (XAU) đến denar Macedonia (MKD) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: