50 lira Thổ Nhĩ Kỳ đến Power Ledger

Giá cả 50 lira Thổ Nhĩ Kỳ đến Power Ledger dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 06 03, 2024, Là 5.223332 POWR.

Bao nhiêu 50 TRY trong POWR?

06 03, 2024
50 TRY = 5.223332 POWR
▼ -0.37 %
50 POWR = 478.62 TRY
1 TRY = 0.10446664 POWR

Lịch sử thay đổi giá 50 TRY trong POWR

Thống kê chi phí 50 lira Thổ Nhĩ Kỳ trong Power Ledger

Trong 30 ngày
Tối thiểu 4.833654 POWR
Tối đa 5.186107 POWR
Bình quân gia quyền 5.001798 POWR
Trong 90 ngày
Tối thiểu 3.34574 POWR
Tối đa 5.397313 POWR
Bình quân gia quyền 4.609693 POWR
Trong 365 ngày
Tối thiểu 2.27759 POWR
Tối đa 17.2393 POWR
Bình quân gia quyền 8.053117 POWR

Thay đổi chi phí 50 TRY đến POWR trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (05 05, 2024 — 06 03, 2024) giá bán 50 lira Thổ Nhĩ Kỳ chống lại Power Ledger thay đổi bởi 0.83% (5.180194 POWR — 5.223332 POWR)

Thay đổi chi phí 50 TRY đến POWR trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 06, 2024 — 06 03, 2024) giá của 50 lira Thổ Nhĩ Kỳ chống lại Power Ledger thay đổi bởi 14.54% (4.560071 POWR — 5.223332 POWR)

Thay đổi chi phí 50 TRY đến POWR trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (06 05, 2023 — 06 03, 2024) giá của 50 lira Thổ Nhĩ Kỳ chống lại Power Ledger thay đổi bởi -65.97% (15.3499 POWR — 5.223332 POWR)

Thay đổi chi phí 50 TRY đến POWR trong toàn bộ thời gian

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 06 03, 2024) giá của 50 lira Thổ Nhĩ Kỳ chống lại Power Ledger thay đổi bởi -96.04% (131.97 POWR — 5.223332 POWR)

Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 50 TRY trong POWR

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 50 lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) trong Power Ledger (POWR) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 50 lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) trong Power Ledger (POWR) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:

Dự báo giá 50 lira Thổ Nhĩ Kỳ trong Power Ledger

Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử. 

  1. Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.

  2. Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.

  3. Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.

  4. Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.

Giá ước tính của 50 lira Thổ Nhĩ Kỳ trong Power Ledger trong 30 ngày tới*

04/06 5.164639 POWR ▼ -1.12 %
05/06 4.929651 POWR ▼ -4.55 %
06/06 4.711334 POWR ▼ -4.43 %
07/06 4.848681 POWR ▲ 2.92 %
08/06 4.969042 POWR ▲ 2.48 %
09/06 5.00924 POWR ▲ 0.81 %
10/06 5.103738 POWR ▲ 1.89 %
11/06 5.069608 POWR ▼ -0.67 %
12/06 4.727019 POWR ▼ -6.76 %
13/06 4.943537 POWR ▲ 4.58 %
14/06 4.940814 POWR ▼ -0.06 %
15/06 4.848839 POWR ▼ -1.86 %
16/06 4.778942 POWR ▼ -1.44 %
17/06 4.737209 POWR ▼ -0.87 %
18/06 4.866799 POWR ▲ 2.74 %
19/06 4.80775 POWR ▼ -1.21 %
20/06 4.708951 POWR ▼ -2.05 %
21/06 4.786855 POWR ▲ 1.65 %
22/06 4.990595 POWR ▲ 4.26 %
23/06 4.944009 POWR ▼ -0.93 %
24/06 4.858738 POWR ▼ -1.72 %
25/06 4.875571 POWR ▲ 0.35 %
26/06 4.873441 POWR ▼ -0.04 %
27/06 4.830536 POWR ▼ -0.88 %
28/06 4.83317 POWR ▲ 0.05 %
29/06 4.846129 POWR ▲ 0.27 %
30/06 4.977137 POWR ▲ 2.7 %
01/07 5.008087 POWR ▲ 0.62 %
02/07 5.048503 POWR ▲ 0.81 %
03/07 5.07544 POWR ▲ 0.53 %

* — Giá ước tính của 50 lira Thổ Nhĩ Kỳ trong Power Ledger được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 50 lira Thổ Nhĩ Kỳ trong Power Ledger trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Giá ước tính của 50 lira Thổ Nhĩ Kỳ trong Power Ledger trong 3 tháng tới*

10/06 — 16/06 5.294761 POWR ▲ 1.37 %
17/06 — 23/06 5.110468 POWR ▼ -3.48 %
24/06 — 30/06 5.077382 POWR ▼ -0.65 %
01/07 — 07/07 5.260929 POWR ▲ 3.61 %
08/07 — 14/07 7.149794 POWR ▲ 35.9 %
15/07 — 21/07 6.857707 POWR ▼ -4.09 %
22/07 — 28/07 7.027742 POWR ▲ 2.48 %
29/07 — 04/08 6.857078 POWR ▼ -2.43 %
05/08 — 11/08 6.727293 POWR ▼ -1.89 %
12/08 — 18/08 6.880279 POWR ▲ 2.27 %
19/08 — 25/08 6.945186 POWR ▲ 0.94 %
26/08 — 01/09 7.303501 POWR ▲ 5.16 %

Giá ước tính của 50 lira Thổ Nhĩ Kỳ trong Power Ledger cho năm sau*

07/2024 5.040773 POWR ▼ -3.5 %
08/2024 6.489072 POWR ▲ 28.73 %
09/2024 5.214095 POWR ▼ -19.65 %
10/2024 3.127273 POWR ▼ -40.02 %
10/2024 2.500328 POWR ▼ -20.05 %
11/2024 1.707273 POWR ▼ -31.72 %
12/2024 1.970847 POWR ▲ 15.44 %
01/2025 1.472568 POWR ▼ -25.28 %
02/2025 1.362743 POWR ▼ -7.46 %
03/2025 2.110776 POWR ▲ 54.89 %
04/2025 1.947454 POWR ▼ -7.74 %
05/2025 1.968376 POWR ▲ 1.07 %

FAQ

Giá bao nhiêu 50 TRY trong POWR hôm nay, 06 03, 2024?

Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 50 lira Thổ Nhĩ Kỳ đến Power Ledger Là - 5.223332 POWR

Nó có giá bao nhiêu 50 TRY trong POWR Ngày mai 2024.06.04?

Ngày mai 50 lira Thổ Nhĩ Kỳ đến Power Ledger sẽ có giá - 5 powr

Nó có giá bao nhiêu 50 TRY trong POWR trong tháng kế tiếp?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 50 lira Thổ Nhĩ Kỳ đến Power Ledger cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 50 TRY trong POWR trong 3 tháng tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 50 lira Thổ Nhĩ Kỳ đến Power Ledger cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 50 TRY trong POWR trong năm tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 50 lira Thổ Nhĩ Kỳ đến Power Ledger cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu