Tỷ giá hối đoái lira Thổ Nhĩ Kỳ chống lại Power Ledger

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về lira Thổ Nhĩ Kỳ tỷ giá hối đoái so với Power Ledger tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về TRY/POWR

Lịch sử thay đổi trong TRY/POWR tỷ giá

TRY/POWR tỷ giá

06 03, 2024
1 TRY = 0.10374753 POWR
▼ -1.05 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ lira Thổ Nhĩ Kỳ/Power Ledger, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 lira Thổ Nhĩ Kỳ chi phí trong Power Ledger.

Dữ liệu về cặp tiền tệ TRY/POWR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ TRY/POWR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái lira Thổ Nhĩ Kỳ/Power Ledger, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong TRY/POWR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (05 05, 2024 — 06 03, 2024) các lira Thổ Nhĩ Kỳ tỷ giá hối đoái so với Power Ledger tiền tệ thay đổi bởi 0.14% (0.10360388 POWR — 0.10374753 POWR)

Thay đổi trong TRY/POWR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 06, 2024 — 06 03, 2024) các lira Thổ Nhĩ Kỳ tỷ giá hối đoái so với Power Ledger tiền tệ thay đổi bởi 13.76% (0.09120142 POWR — 0.10374753 POWR)

Thay đổi trong TRY/POWR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (06 05, 2023 — 06 03, 2024) các lira Thổ Nhĩ Kỳ tỷ giá hối đoái so với Power Ledger tiền tệ thay đổi bởi -66.21% (0.30699771 POWR — 0.10374753 POWR)

Thay đổi trong TRY/POWR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 06 03, 2024) cáce lira Thổ Nhĩ Kỳ tỷ giá hối đoái so với Power Ledger tiền tệ thay đổi bởi -96.07% (2.63939 POWR — 0.10374753 POWR)

lira Thổ Nhĩ Kỳ/Power Ledger dự báo tỷ giá hối đoái

lira Thổ Nhĩ Kỳ/Power Ledger dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

04/06 0.10258175 POWR ▼ -1.12 %
05/06 0.09791434 POWR ▼ -4.55 %
06/06 0.09357805 POWR ▼ -4.43 %
07/06 0.09630609 POWR ▲ 2.92 %
08/06 0.09869673 POWR ▲ 2.48 %
09/06 0.09949517 POWR ▲ 0.81 %
10/06 0.10137211 POWR ▲ 1.89 %
11/06 0.10069421 POWR ▼ -0.67 %
12/06 0.09388959 POWR ▼ -6.76 %
13/06 0.09819015 POWR ▲ 4.58 %
14/06 0.09813607 POWR ▼ -0.06 %
15/06 0.09630923 POWR ▼ -1.86 %
16/06 0.09492092 POWR ▼ -1.44 %
17/06 0.094092 POWR ▼ -0.87 %
18/06 0.09666595 POWR ▲ 2.74 %
19/06 0.09549311 POWR ▼ -1.21 %
20/06 0.09353073 POWR ▼ -2.05 %
21/06 0.09507809 POWR ▲ 1.65 %
22/06 0.09912484 POWR ▲ 4.26 %
23/06 0.09819952 POWR ▼ -0.93 %
24/06 0.09650584 POWR ▼ -1.72 %
25/06 0.09684019 POWR ▲ 0.35 %
26/06 0.09679788 POWR ▼ -0.04 %
27/06 0.09594569 POWR ▼ -0.88 %
28/06 0.095998 POWR ▲ 0.05 %
29/06 0.09625539 POWR ▲ 0.27 %
30/06 0.09885753 POWR ▲ 2.7 %
01/07 0.09947227 POWR ▲ 0.62 %
02/07 0.10027501 POWR ▲ 0.81 %
03/07 0.10081005 POWR ▲ 0.53 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của lira Thổ Nhĩ Kỳ/Power Ledger cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

lira Thổ Nhĩ Kỳ/Power Ledger dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

10/06 — 16/06 0.10516628 POWR ▲ 1.37 %
17/06 — 23/06 0.10150579 POWR ▼ -3.48 %
24/06 — 30/06 0.10084862 POWR ▼ -0.65 %
01/07 — 07/07 0.10449428 POWR ▲ 3.61 %
08/07 — 14/07 0.14201154 POWR ▲ 35.9 %
15/07 — 21/07 0.13621003 POWR ▼ -4.09 %
22/07 — 28/07 0.13958731 POWR ▲ 2.48 %
29/07 — 04/08 0.13619753 POWR ▼ -2.43 %
05/08 — 11/08 0.13361969 POWR ▼ -1.89 %
12/08 — 18/08 0.13665835 POWR ▲ 2.27 %
19/08 — 25/08 0.13794756 POWR ▲ 0.94 %
26/08 — 01/09 0.14506452 POWR ▲ 5.16 %

lira Thổ Nhĩ Kỳ/Power Ledger dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

07/2024 0.10012148 POWR ▼ -3.5 %
08/2024 0.12888808 POWR ▲ 28.73 %
09/2024 0.10356406 POWR ▼ -19.65 %
10/2024 0.06211491 POWR ▼ -40.02 %
10/2024 0.04966234 POWR ▼ -20.05 %
11/2024 0.03391041 POWR ▼ -31.72 %
12/2024 0.03914561 POWR ▲ 15.44 %
01/2025 0.02924863 POWR ▼ -25.28 %
02/2025 0.02706726 POWR ▼ -7.46 %
03/2025 0.04192493 POWR ▲ 54.89 %
04/2025 0.03868098 POWR ▼ -7.74 %
05/2025 0.03909653 POWR ▲ 1.07 %

lira Thổ Nhĩ Kỳ/Power Ledger thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.09667308 POWR
Tối đa 0.10372214 POWR
Bình quân gia quyền 0.10002996 POWR
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.0669148 POWR
Tối đa 0.10794626 POWR
Bình quân gia quyền 0.09219185 POWR
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.0455518 POWR
Tối đa 0.34478587 POWR
Bình quân gia quyền 0.16106184 POWR

Chia sẻ một liên kết đến TRY/POWR tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) đến Power Ledger (POWR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) đến Power Ledger (POWR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu