2 lira Thổ Nhĩ Kỳ đến Power Ledger

Giá cả 2 lira Thổ Nhĩ Kỳ đến Power Ledger dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 06 03, 2024, Là 0.20893328 POWR.

Bao nhiêu 2 TRY trong POWR?

06 03, 2024
2 TRY = 0.20893328 POWR
▼ -0.37 %
2 POWR = 19.14 TRY
1 TRY = 0.10446664 POWR

Lịch sử thay đổi giá 2 TRY trong POWR

Thống kê chi phí 2 lira Thổ Nhĩ Kỳ trong Power Ledger

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.19334616 POWR
Tối đa 0.20744428 POWR
Bình quân gia quyền 0.20007191 POWR
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.1338296 POWR
Tối đa 0.21589252 POWR
Bình quân gia quyền 0.1843877 POWR
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.0911036 POWR
Tối đa 0.68957174 POWR
Bình quân gia quyền 0.32212467 POWR

Thay đổi chi phí 2 TRY đến POWR trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (05 05, 2024 — 06 03, 2024) giá bán 2 lira Thổ Nhĩ Kỳ chống lại Power Ledger thay đổi bởi 0.83% (0.20720776 POWR — 0.20893328 POWR)

Thay đổi chi phí 2 TRY đến POWR trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 06, 2024 — 06 03, 2024) giá của 2 lira Thổ Nhĩ Kỳ chống lại Power Ledger thay đổi bởi 14.54% (0.18240284 POWR — 0.20893328 POWR)

Thay đổi chi phí 2 TRY đến POWR trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (06 05, 2023 — 06 03, 2024) giá của 2 lira Thổ Nhĩ Kỳ chống lại Power Ledger thay đổi bởi -65.97% (0.61399542 POWR — 0.20893328 POWR)

Thay đổi chi phí 2 TRY đến POWR trong toàn bộ thời gian

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 06 03, 2024) giá của 2 lira Thổ Nhĩ Kỳ chống lại Power Ledger thay đổi bởi -96.04% (5.278781 POWR — 0.20893328 POWR)

Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 2 TRY trong POWR

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 2 lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) trong Power Ledger (POWR) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 2 lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) trong Power Ledger (POWR) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:

Dự báo giá 2 lira Thổ Nhĩ Kỳ trong Power Ledger

Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử. 

  1. Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.

  2. Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.

  3. Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.

  4. Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.

Giá ước tính của 2 lira Thổ Nhĩ Kỳ trong Power Ledger trong 30 ngày tới*

04/06 0.20658556 POWR ▼ -1.12 %
05/06 0.19718604 POWR ▼ -4.55 %
06/06 0.18845334 POWR ▼ -4.43 %
07/06 0.19394724 POWR ▲ 2.92 %
08/06 0.19876167 POWR ▲ 2.48 %
09/06 0.20036962 POWR ▲ 0.81 %
10/06 0.20414951 POWR ▲ 1.89 %
11/06 0.20278432 POWR ▼ -0.67 %
12/06 0.18908075 POWR ▼ -6.76 %
13/06 0.19774149 POWR ▲ 4.58 %
14/06 0.19763258 POWR ▼ -0.06 %
15/06 0.19395356 POWR ▼ -1.86 %
16/06 0.1911577 POWR ▼ -1.44 %
17/06 0.18948837 POWR ▼ -0.87 %
18/06 0.19467195 POWR ▲ 2.74 %
19/06 0.19231001 POWR ▼ -1.21 %
20/06 0.18835804 POWR ▼ -2.05 %
21/06 0.19147422 POWR ▲ 1.65 %
22/06 0.19962381 POWR ▲ 4.26 %
23/06 0.19776035 POWR ▼ -0.93 %
24/06 0.19434951 POWR ▼ -1.72 %
25/06 0.19502285 POWR ▲ 0.35 %
26/06 0.19493764 POWR ▼ -0.04 %
27/06 0.19322145 POWR ▼ -0.88 %
28/06 0.1933268 POWR ▲ 0.05 %
29/06 0.19384514 POWR ▲ 0.27 %
30/06 0.19908549 POWR ▲ 2.7 %
01/07 0.20032349 POWR ▲ 0.62 %
02/07 0.20194011 POWR ▲ 0.81 %
03/07 0.2030176 POWR ▲ 0.53 %

* — Giá ước tính của 2 lira Thổ Nhĩ Kỳ trong Power Ledger được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 2 lira Thổ Nhĩ Kỳ trong Power Ledger trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Giá ước tính của 2 lira Thổ Nhĩ Kỳ trong Power Ledger trong 3 tháng tới*

10/06 — 16/06 0.21179045 POWR ▲ 1.37 %
17/06 — 23/06 0.20441872 POWR ▼ -3.48 %
24/06 — 30/06 0.20309528 POWR ▼ -0.65 %
01/07 — 07/07 0.21043714 POWR ▲ 3.61 %
08/07 — 14/07 0.28599174 POWR ▲ 35.9 %
15/07 — 21/07 0.27430829 POWR ▼ -4.09 %
22/07 — 28/07 0.28110968 POWR ▲ 2.48 %
29/07 — 04/08 0.27428312 POWR ▼ -2.43 %
05/08 — 11/08 0.2690917 POWR ▼ -1.89 %
12/08 — 18/08 0.27521115 POWR ▲ 2.27 %
19/08 — 25/08 0.27780743 POWR ▲ 0.94 %
26/08 — 01/09 0.29214003 POWR ▲ 5.16 %

Giá ước tính của 2 lira Thổ Nhĩ Kỳ trong Power Ledger cho năm sau*

07/2024 0.20163092 POWR ▼ -3.5 %
08/2024 0.2595629 POWR ▲ 28.73 %
09/2024 0.2085638 POWR ▼ -19.65 %
10/2024 0.1250909 POWR ▼ -40.02 %
10/2024 0.10001313 POWR ▼ -20.05 %
11/2024 0.06829091 POWR ▼ -31.72 %
12/2024 0.07883389 POWR ▲ 15.44 %
01/2025 0.05890272 POWR ▼ -25.28 %
02/2025 0.05450974 POWR ▼ -7.46 %
03/2025 0.08443105 POWR ▲ 54.89 %
04/2025 0.07789818 POWR ▼ -7.74 %
05/2025 0.07873504 POWR ▲ 1.07 %

FAQ

Giá bao nhiêu 2 TRY trong POWR hôm nay, 06 03, 2024?

Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 2 lira Thổ Nhĩ Kỳ đến Power Ledger Là - 0.20893328 POWR

Nó có giá bao nhiêu 2 TRY trong POWR Ngày mai 2024.06.04?

Ngày mai 2 lira Thổ Nhĩ Kỳ đến Power Ledger sẽ có giá - 0 powr

Nó có giá bao nhiêu 2 TRY trong POWR trong tháng kế tiếp?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 2 lira Thổ Nhĩ Kỳ đến Power Ledger cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 2 TRY trong POWR trong 3 tháng tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 2 lira Thổ Nhĩ Kỳ đến Power Ledger cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 2 TRY trong POWR trong năm tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 2 lira Thổ Nhĩ Kỳ đến Power Ledger cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu